Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  38. India 4 (RtgØ:1474, Lãnh đội: Marimuthu K / HS1: 6 / HS2: 13)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
2Marimuthu K1588IND450238591½110003,572061
3Krishna Reddy Garugu1475IND466226751½00½0261956
4Malika Handa1345IND3506161501½113,551655
5Murahari A H1210IND450035480011693
6Kavlekar Sanjay R.1730IND5045541100½102,561837
7Tarun Bhargav Tokala1025IND25660810½0,511958
8Kanishri R P1098IND4505030901121768

Thông tin kỳ thủ

Marimuthu K 1588 IND Rp:2061
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Otero Munelo Harlen Jose2125VEN0w 11
271Ovcharov Taras2007UKR3s ½1
340CMBarata Adriano Albiani2144BRA3,5w 11
4342Olivera Gutierrez Albert2097ESP1,5s 11
575Molina Gildardo1998COL6w 01
676Dima Mihai1997ROU3s 01
7373Anfinogenov Artem2061RUS5,5w 01
Krishna Reddy Garugu 1475 IND Rp:1831
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Abatantuono Lattarulo Giuseppe2112VEN3s 12
2114Pokotaiev Vladyslav1839UKR2,5w ½2
362FMMaia Jose Eduardo Bastos O.2043BRA5s 02
4344Draghici Flutur Gavril2072ESP5,5w 02
6187Lupascu Maria1480ROU4w ½2
7374FMLipilin Ilia2189RUS4s 02
Malika Handa 1345 IND Rp:1804
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170Rivas Cabrera Edgar2019VEN5w 03
3210Lopes Marcia Maria Dias1363BRA0,5w 13
4345Lago Carballo Carmen1328ESP2,5s ½3
5115Mesa Francisco Alonso Jr.1837COL2,5s 12
6147Curticapean Pavel1728ROU1s 13
Murahari A H 1210 IND Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
5154Giraldo Bohorquez Lucas1693COL2w 03
Kavlekar Sanjay R. 1730 IND Rp:1780
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1121Descarrega Zacarias Vanessa1828VEN0s 14
278Filippskikh Oleksii1983UKR4,5s 03
3110Polo Tiago Dias1856BRA5s 04
5156Molina Valdes Luisa Fernanda1651COL3,5s ½4
6139Carapit Vasile1760ROU2w 14
7375Tsapalin Sergey1943RUS4w 03
Tarun Bhargav Tokala 1025 IND Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4346AIMFernandez Lago David1958ESP1,5w ½4
Kanishri R P 1098 IND Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2119WCMMyronenko Natalya1830UKR3,5w 04
7377WFMDorozhkina Mariya1705RUS1s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn44
  India 4
Rtg-14
  Venezuela
Rtg3 : 1
14.1
Marimuthu K
1588-
Otero Munelo Harlen Jose
21251 - 0
14.2
Krishna Reddy Garugu
1475-
Abatantuono Lattarulo Giuseppe
21121 - 0
14.3
Malika Handa
1345-
Rivas Cabrera Edgar
20190 - 1
14.4
Kavlekar Sanjay R.
1730-
Descarrega Zacarias Vanessa
18281 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn12
  Ukraine 2
Rtg-44
  India 4
Rtg3 : 1
3.1
Ovcharov Taras
2007-
Marimuthu K
1588½ - ½
3.2
Pokotaiev Vladyslav
1839-
Krishna Reddy Garugu
1475½ - ½
3.3
Filippskikh Oleksii
1983-
Kavlekar Sanjay R.
17301 - 0
3.4WCM
Myronenko Natalya
1830-
Kanishri R P
10981 - 0
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn44
  India 4
Rtg-24
  Brazil
Rtg2 : 2
18.1
Marimuthu K
1588-CM
Barata Adriano Albiani
21441 - 0
18.2
Krishna Reddy Garugu
1475-FM
Maia Jose Eduardo Bastos O.
20430 - 1
18.3
Malika Handa
1345-
Lopes Marcia Maria Dias
13631 - 0
18.4
Kavlekar Sanjay R.
1730-
Polo Tiago Dias
18560 - 1
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn21
  Spain
Rtg-44
  India 4
Rtg2 : 2
15.1
Olivera Gutierrez Albert
2097-
Marimuthu K
15880 - 1
15.2
Draghici Flutur Gavril
2072-
Krishna Reddy Garugu
14751 - 0
15.3
Lago Carballo Carmen
1328-
Malika Handa
1345½ - ½
15.4AIM
Fernandez Lago David
1958-
Tarun Bhargav Tokala
1025½ - ½
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn44
  India 4
Rtg-22
  Colombia 1
Rtg1½:2½
14.1
Marimuthu K
1588-
Molina Gildardo
19980 - 1
14.2
Malika Handa
1345-
Mesa Francisco Alonso Jr.
18371 - 0
14.3
Murahari A H
1210-
Giraldo Bohorquez Lucas
16930 - 1
14.4
Kavlekar Sanjay R.
1730-
Molina Valdes Luisa Fernanda
1651½ - ½
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn30
  Romania 2
Rtg-44
  India 4
Rtg1½:2½
19.1
Dima Mihai
1997-
Marimuthu K
15881 - 0
19.2
Lupascu Maria
1480-
Krishna Reddy Garugu
1475½ - ½
19.3
Curticapean Pavel
1728-
Malika Handa
13450 - 1
19.4
Carapit Vasile
1760-
Kavlekar Sanjay R.
17300 - 1
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn44
  India 4
Rtg-26
  Russia 3
Rtg1 : 3
17.1
Marimuthu K
1588-
Anfinogenov Artem
20610 - 1
17.2
Krishna Reddy Garugu
1475-FM
Lipilin Ilia
21890 - 1
17.3
Kavlekar Sanjay R.
1730-
Tsapalin Sergey
19430 - 1
17.4
Kanishri R P
1098-WFM
Dorozhkina Mariya
17051 - 0