Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  44. Turkey 3 (RtgØ:1566, Lãnh đội: Apaydin Fethi / HS1: 5 / HS2: 12,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Aslanhan Halis1810TUR631927001001+361896
2Dal Ibrahim1626TUR63521200100141658
3Selcuk Umit1628TUR26322420010½½251519
4Guleryuz Zeynep1199TUR3453445810½0102,561370
5Ucar Nil0TUR263863640011000
6Gungor Gokhan R1579TUR6361889101110461394

Thông tin kỳ thủ

Aslanhan Halis 1810 TUR Rp:1824
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
141Zafirovski Tode2138MKD4w 01
380AIMVaduva Emil-Peter1968ROU3s 11
449Abatantuono Lattarulo Giuseppe2112VEN3w 01
5205Ab Rahman Muhd Ikmal Faiz1414MAS2s 01
6385Khishigbayar Mijgee1847MGL2w 11
785Kudrashou Siarhei1947BLR0- 1K1
Dal Ibrahim 1626 TUR Rp:1465
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Trkaljanov Vladimir2096MKD6s 02
2179Leyton Calderon Jairo Oswaldo1526NCA4s 11
3137Marchidan Costica1770ROU4,5w 02
5223Johari Mohd Johar1241MAS3w 02
Selcuk Umit 1628 TUR Rp:1447
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1100Gjorgjevski Janco1904MKD4w 03
2297Villanueva Vallejo Arlen Karina0NCA0w 12
4108Abiad Parra Victor1860VEN4,5s 02
6386Gonchigdorj Gombo0MGL1,5s ½2
7118Rosikhin Igor1832BLR4,5w ½2
Guleryuz Zeynep 1199 TUR Rp:1313
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1251Arsova Marija0MKD0,5s 14
2267Martinez Rios Danny Jose0NCA5s 03
3142Florea Dorina1741ROU4s ½3
4146Polanco Colina Juan Marcos1729VEN1w 03
5222Osman Saiful Azham1242MAS3s 13
7183Mikhalionak Alena1508BLR3s 03
Ucar Nil 0 TUR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
6387Baasankhuu Boldbaatar0MGL4w 03
Gungor Gokhan R 1579 TUR Rp:1519
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2239Mendoza Lainez Ricardo Jose1137NCA2w 14
3149Bratu Gheorghe1729ROU2w 04
4148Palacios Figueroa Barbara Del Valle1724VEN2,5s 14
5256Cindy Yeo Siaw Hui0MAS2,5w 14
6388Delgerdalai Gan-Ochir0MGL5s 14
7135Tsitou Dzmitry1773BLR6,5w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn40
  Turkey 3
Rtg-10
  North Macedonia
Rtg1 : 3
10.1
Aslanhan Halis
1810-
Zafirovski Tode
21380 - 1
10.2
Dal Ibrahim
1626-
Trkaljanov Vladimir
20960 - 1
10.3
Selcuk Umit
1628-
Gjorgjevski Janco
19040 - 1
10.4
Guleryuz Zeynep
1199-
Arsova Marija
01 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn55
  Nicaragua
Rtg-40
  Turkey 3
Rtg1 : 3
25.1
Leyton Calderon Jairo Oswaldo
1526-
Dal Ibrahim
16260 - 1
25.2
Villanueva Vallejo Arlen Karina
0-
Selcuk Umit
16280 - 1
25.3
Martinez Rios Danny Jose
0-
Guleryuz Zeynep
11991 - 0
25.4
Mendoza Lainez Ricardo Jose
1137-
Gungor Gokhan R
15790 - 1
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn19
  Romania 1
Rtg-40
  Turkey 3
Rtg2½:1½
13.1AIM
Vaduva Emil-Peter
1968-
Aslanhan Halis
18100 - 1
13.2
Marchidan Costica
1770-
Dal Ibrahim
16261 - 0
13.3
Florea Dorina
1741-
Guleryuz Zeynep
1199½ - ½
13.4
Bratu Gheorghe
1729-
Gungor Gokhan R
15791 - 0
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn40
  Turkey 3
Rtg-14
  Venezuela
Rtg1 : 3
19.1
Aslanhan Halis
1810-
Abatantuono Lattarulo Giuseppe
21120 - 1
19.2
Selcuk Umit
1628-
Abiad Parra Victor
18600 - 1
19.3
Guleryuz Zeynep
1199-
Polanco Colina Juan Marcos
17290 - 1
19.4
Gungor Gokhan R
1579-
Palacios Figueroa Barbara Del Valle
17241 - 0
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn52
  Malaysia 2
Rtg-40
  Turkey 3
Rtg2 : 2
25.1
Ab Rahman Muhd Ikmal Faiz
1414-
Aslanhan Halis
18101 - 0
25.2
Johari Mohd Johar
1241-
Dal Ibrahim
16261 - 0
25.3
Osman Saiful Azham
1242-
Guleryuz Zeynep
11990 - 1
25.4
Cindy Yeo Siaw Hui
0-
Gungor Gokhan R
15790 - 1
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn40
  Turkey 3
Rtg-53
  Mongolia
Rtg2½:1½
23.1
Aslanhan Halis
1810-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
23.2
Selcuk Umit
1628-
Gonchigdorj Gombo
0½ - ½
23.3
Ucar Nil
0-
Baasankhuu Boldbaatar
00 - 1
23.4
Gungor Gokhan R
1579-
Delgerdalai Gan-Ochir
01 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn28
  Belarus
Rtg-40
  Turkey 3
Rtg2½:1½
21.1
Kudrashou Siarhei
1947-
Aslanhan Halis
1810- - +
21.2
Rosikhin Igor
1832-
Selcuk Umit
1628½ - ½
21.3
Mikhalionak Alena
1508-
Guleryuz Zeynep
11991 - 0
21.4
Tsitou Dzmitry
1773-
Gungor Gokhan R
15791 - 0