Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Poland 2 (RtgØ:1935, Lãnh đội: Kazmierczak Ewa / HS1: 10 / HS2: 19)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1IMStachanczyk Jacek2122POL111665711½½1½04,572124
2IMDukaczewski Piotr2163POL11035201½1½½03,562069
3Wolanski Michal2029POL11377781½1103,551825
4Tryjanska Emilia1425POL2184705311110451798
5Migala Andrzej2080POL111905211221845
6Pawelec Bartosz2019POL1120107½0,511579
8Zielinska Aleksandra1325POL2100393910121830

Thông tin kỳ thủ

Stachanczyk Jacek IM 2122 POL Rp:2226
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1173Ozalp Sinan1549TUR2w 11
2303Afraoui Solenn1889FRA4s 11
39GMZilberman Yaacov2339ISR4,5w ½1
471Ovcharov Taras2007UKR3s ½1
5310IMShashikant Kutwal2182IND2,5w 11
63FMBabarykin Stanislav2387RUS6w ½1
71GMTazbir Marcin2513POL4,5s 01
Dukaczewski Piotr IM 2163 POL Rp:2126
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1182Yildirim Seyfettin Cagri1516TUR1s 12
314IMShevelev Arkady2280ISR4,5s ½2
4114Pokotaiev Vladyslav1839UKR2,5w 12
5311Kishan Gangolli2128IND3s ½2
611IMObodchuk Andrei2299RUS5,5s ½2
77FMMolenda Marcin2349POL6w 02
Wolanski Michal 2029 POL Rp:1974
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1198Ozgur Ayhan1426TUR1w 13
2304Guibert Jeremy1861FRA0,5w ½2
4169Osypova Alona1568UKR0s 13
5312Naveen Kumar A.2035IND3,5w 13
618FMSuslov Evgeniy2236RUS3w 03
Tryjanska Emilia 1425 POL Rp:2038
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1241Ozturk Busra1100TUR4s 14
4151WCMGonchar Svitlana1709UKR1w 14
5313WIMJennitha Anto K.2001IND5s 14
6363WFMGerasimova Svetlana1916RUS1s 14
717FMNowak Lukasz2265POL6,5s 03
Migala Andrzej 2080 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3134WFMAleksandrova Aleksandra1780ISR2,5w 13
798WCMStolarczyk Anna1909POL1,5w 14
Pawelec Bartosz 2019 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2306Moulin Marie1579FRA2,5s ½3
Zielinska Aleksandra 1325 POL Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2392Harmand Yann1468FRA0w 14
329Streltsov Alexey2192ISR2s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg4 : 0
17.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-
Ozalp Sinan
15491 - 0
17.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-
Yildirim Seyfettin Cagri
15161 - 0
17.3
Wolanski Michal
2029-
Ozgur Ayhan
14261 - 0
17.4
Tryjanska Emilia
1425-
Ozturk Busra
11001 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn29
  France
Rtg-17
  Poland 2
Rtg1 : 3
4.1
Afraoui Solenn
1889-IM
Stachanczyk Jacek
21220 - 1
4.2
Guibert Jeremy
1861-
Wolanski Michal
2029½ - ½
4.3
Moulin Marie
1579-
Pawelec Bartosz
2019½ - ½
4.4
Harmand Yann
1468-
Zielinska Aleksandra
13250 - 1
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-4
  Israel
Rtg2 : 2
2.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-GM
Zilberman Yaacov
2339½ - ½
2.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-IM
Shevelev Arkady
2280½ - ½
2.3
Migala Andrzej
2080-WFM
Aleksandrova Aleksandra
17801 - 0
2.4
Zielinska Aleksandra
1325-
Streltsov Alexey
21920 - 1
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn12
  Ukraine 2
Rtg-17
  Poland 2
Rtg½ :3½
5.1
Ovcharov Taras
2007-IM
Stachanczyk Jacek
2122½ - ½
5.2
Pokotaiev Vladyslav
1839-IM
Dukaczewski Piotr
21630 - 1
5.3
Osypova Alona
1568-
Wolanski Michal
20290 - 1
5.4WCM
Gonchar Svitlana
1709-
Tryjanska Emilia
14250 - 1
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-8
  India 1
Rtg3½: ½
2.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
2.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-
Kishan Gangolli
2128½ - ½
2.3
Wolanski Michal
2029-
Naveen Kumar A.
20351 - 0
2.4
Tryjanska Emilia
1425-WIM
Jennitha Anto K.
20011 - 0
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-6
  Russia 1
Rtg2 : 2
1.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-FM
Babarykin Stanislav
2387½ - ½
1.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-IM
Obodchuk Andrei
2299½ - ½
1.3
Wolanski Michal
2029-FM
Suslov Evgeniy
22360 - 1
1.4
Tryjanska Emilia
1425-WFM
Gerasimova Svetlana
19161 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn1
  Poland 1
Rtg-17
  Poland 2
Rtg3 : 1
3.1GM
Tazbir Marcin
2513-IM
Stachanczyk Jacek
21221 - 0
3.2FM
Molenda Marcin
2349-IM
Dukaczewski Piotr
21631 - 0
3.3FM
Nowak Lukasz
2265-
Tryjanska Emilia
14251 - 0
3.4WCM
Stolarczyk Anna
1909-
Migala Andrzej
20800 - 1