Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  54. Zimbabwe (RtgØ:1356, Lãnh đội: Murimi Simbarashe / HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Gora Tapiwa1929ZIM110007751011100471828
2Chikafu Onai1494ZIM11009411001+101471745
3Shonhiwa Natasha0ZIM110111810000000071344
4Mashonganyika Tafadzwa0ZIM11011190000+000171429

Thông tin kỳ thủ

Gora Tapiwa 1929 ZIM Rp:1878
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Gonzalez Astete Cristian2130CHI0,5w 11
216FMSoltanov Serik2266KAZ5s 01
3385Khishigbayar Mijgee1847MGL2w 11
4258Diakite Ousmane0MLI1s 11
594Stroe Constantin1917ROU1w 11
6343Fernandez Manrique Agustin2090ESP4s 01
7173Ozalp Sinan1549TUR2w 01
Chikafu Onai 1494 ZIM Rp:1745
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Figueroa Morales Tomas2093CHI6s 02
256Kozhabekov Adilkhan2080KAZ5,5w 02
3386Gonchigdorj Gombo0MGL1,5s 12
4246Amadou Doumbia0MLI3,5- 1K2
5127Vieru Eugen-Cezar1798ROU1s 12
6344Draghici Flutur Gavril2072ESP5,5w 02
7198Ozgur Ayhan1426TUR1s 12
Shonhiwa Natasha 0 ZIM Rp:544
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Basualto Penalieres Pedro2025CHI2,5w 03
2188Zhukovskaya Nina1475KAZ2s 03
3387Baasankhuu Boldbaatar0MGL4w 03
4293Traore Mamoutou0MLI3s 03
5187Lupascu Maria1480ROU4w 03
6345Lago Carballo Carmen1328ESP2,5s 03
7241Ozturk Busra1100TUR4w 03
Mashonganyika Tafadzwa 0 ZIM Rp:629
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1195Rozas Lazcano Valeska1435CHI4,5s 04
2219Nuserova Almash1245KAZ3w 04
3388Delgerdalai Gan-Ochir0MGL5s 04
4257Cissoko Rokiatou0MLI0- 1K4
5147Curticapean Pavel1728ROU1s 04
6346AIMFernandez Lago David1958ESP1,5w 04
7228Inal Ahmet Taha1206TUR3s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-18
  Chile
Rtg1 : 3
18.1
Gora Tapiwa
1929-
Gonzalez Astete Cristian
21301 - 0
18.2
Chikafu Onai
1494-
Figueroa Morales Tomas
20930 - 1
18.3
Shonhiwa Natasha
0-
Basualto Penalieres Pedro
20250 - 1
18.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Rozas Lazcano Valeska
14350 - 1
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn16
  Kazakhstan
Rtg-48
  Zimbabwe
Rtg4 : 0
18.1FM
Soltanov Serik
2266-
Gora Tapiwa
19291 - 0
18.2
Kozhabekov Adilkhan
2080-
Chikafu Onai
14941 - 0
18.3
Zhukovskaya Nina
1475-
Shonhiwa Natasha
01 - 0
18.4
Nuserova Almash
1245-
Mashonganyika Tafadzwa
01 - 0
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-53
  Mongolia
Rtg2 : 2
27.1
Gora Tapiwa
1929-
Khishigbayar Mijgee
18471 - 0
27.2
Chikafu Onai
1494-
Gonchigdorj Gombo
01 - 0
27.3
Shonhiwa Natasha
0-
Baasankhuu Boldbaatar
00 - 1
27.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Delgerdalai Gan-Ochir
00 - 1
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn60
  Mali
Rtg-48
  Zimbabwe
Rtg1 : 3
26.1
Diakite Ousmane
0-
Gora Tapiwa
19290 - 1
26.2
Amadou Doumbia
0-
Chikafu Onai
1494- - +
26.3
Traore Mamoutou
0-
Shonhiwa Natasha
01 - 0
26.4
Cissoko Rokiatou
0-
Mashonganyika Tafadzwa
0- - +
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-30
  Romania 2
Rtg2 : 2
23.1
Gora Tapiwa
1929-
Stroe Constantin
19171 - 0
23.2
Chikafu Onai
1494-
Vieru Eugen-Cezar
17981 - 0
23.3
Shonhiwa Natasha
0-
Lupascu Maria
14800 - 1
23.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Curticapean Pavel
17280 - 1
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn21
  Spain
Rtg-48
  Zimbabwe
Rtg4 : 0
22.1
Fernandez Manrique Agustin
2090-
Gora Tapiwa
19291 - 0
22.2
Draghici Flutur Gavril
2072-
Chikafu Onai
14941 - 0
22.3
Lago Carballo Carmen
1328-
Shonhiwa Natasha
01 - 0
22.4AIM
Fernandez Lago David
1958-
Mashonganyika Tafadzwa
01 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg1 : 3
22.1
Gora Tapiwa
1929-
Ozalp Sinan
15490 - 1
22.2
Chikafu Onai
1494-
Ozgur Ayhan
14261 - 0
22.3
Shonhiwa Natasha
0-
Ozturk Busra
11000 - 1
22.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Inal Ahmet Taha
12060 - 1