Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  36. Turkey 4 (RtgØ:1398, Lãnh đội: Burcu Cagatay / HS1: 7 / HS2: 14)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Ozalp Sinan1549TUR63766140101241842
2Yildirim Seyfettin Cagri1516TUR63504290010141725
3Ozgur Ayhan1426TUR345720900010141656
4Ozturk Busra1100TUR263127190010111471342
5Bingol Mehmet Ali1318TUR44562993010131729
6Yeter Orhan1245TUR34501657011231240
7Inal Ahmet Taha1206TUR345633501+1331118

Thông tin kỳ thủ

Ozalp Sinan 1549 TUR Rp:1842
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144IMStachanczyk Jacek2122POL4,5s 01
3233Bonilla Cesar1172ESA1s 11
539FMSong Guannan Terry2145CAN5s 01
7353Gora Tapiwa1929ZIM4s 11
Yildirim Seyfettin Cagri 1516 TUR Rp:1532
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134IMDukaczewski Piotr2163POL3,5w 02
2318FMVenkata Krishna Karthik K1903IND4w 01
3279Pasasin Alejandro0ESA3w 12
5117Perez Gilbert1835CAN1,5w 02
Ozgur Ayhan 1426 TUR Rp:1463
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Wolanski Michal2029POL3,5s 03
451Amato Leonel2100ARG3,5w 01
6258Diakite Ousmane0MLI1w 11
7354Chikafu Onai1494ZIM4w 02
Ozturk Busra 1100 TUR Rp:1392
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1200Tryjanska Emilia1425POL4w 04
2319Patra Subhendu Kumar1783IND2,5s 02
3252Aviles Genesis0ESA1s 13
430Sanz Luis2186ARG4s 02
5276Nicole Chantal0CAN2s 13
6246Amadou Doumbia0MLI3,5s 12
7355Shonhiwa Natasha0ZIM0s 13
Bingol Mehmet Ali 1318 TUR Rp:1604
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2323Soundarya Kumar Pradhan1746IND5,5w 03
4163Montenegro Juan Carlos1636ARG0w 13
5126Morin Louis1806CAN5,5w 04
Yeter Orhan 1245 TUR Rp:1365
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2325Sarita Manoj Kataria1266IND3s 04
4191Simone Valeria1453ARG1s 14
6293Traore Mamoutou0MLI3w 13
Inal Ahmet Taha 1206 TUR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3224Funes Carlos1235ESA5w 14
6257Cissoko Rokiatou0MLI0- 1K4
7356Mashonganyika Tafadzwa0ZIM1w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn17
  Poland 2
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg4 : 0
17.1IM
Stachanczyk Jacek
2122-
Ozalp Sinan
15491 - 0
17.2IM
Dukaczewski Piotr
2163-
Yildirim Seyfettin Cagri
15161 - 0
17.3
Wolanski Michal
2029-
Ozgur Ayhan
14261 - 0
17.4
Tryjanska Emilia
1425-
Ozturk Busra
11001 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn47
  Turkey 4
Rtg-34
  India 2
Rtg0 : 4
27.1
Yildirim Seyfettin Cagri
1516-FM
Venkata Krishna Karthik K
19030 - 1
27.2
Ozturk Busra
1100-
Patra Subhendu Kumar
17830 - 1
27.3
Bingol Mehmet Ali
1318-
Soundarya Kumar Pradhan
17460 - 1
27.4
Yeter Orhan
1245-
Sarita Manoj Kataria
12660 - 1
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn58
  El Salvador
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg0 : 4
26.1
Bonilla Cesar
1172-
Ozalp Sinan
15490 - 1
26.2
Pasasin Alejandro
0-
Yildirim Seyfettin Cagri
15160 - 1
26.3
Aviles Genesis
0-
Ozturk Busra
11000 - 1
26.4
Funes Carlos
1235-
Inal Ahmet Taha
12060 - 1
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn47
  Turkey 4
Rtg-25
  Argentina
Rtg2 : 2
21.1
Ozgur Ayhan
1426-
Amato Leonel
21000 - 1
21.2
Ozturk Busra
1100-
Sanz Luis
21860 - 1
21.3
Bingol Mehmet Ali
1318-
Montenegro Juan Carlos
16361 - 0
21.4
Yeter Orhan
1245-
Simone Valeria
14531 - 0
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn33
  Canada
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg3 : 1
13.1FM
Song Guannan Terry
2145-
Ozalp Sinan
15491 - 0
13.2
Perez Gilbert
1835-
Yildirim Seyfettin Cagri
15161 - 0
13.3
Nicole Chantal
0-
Ozturk Busra
11000 - 1
13.4
Morin Louis
1806-
Bingol Mehmet Ali
13181 - 0
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn47
  Turkey 4
Rtg-60
  Mali
Rtg4 : 0
26.1
Ozgur Ayhan
1426-
Diakite Ousmane
01 - 0
26.2
Ozturk Busra
1100-
Amadou Doumbia
01 - 0
26.3
Yeter Orhan
1245-
Traore Mamoutou
01 - 0
26.4
Inal Ahmet Taha
1206-
Cissoko Rokiatou
0+ - -
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn48
  Zimbabwe
Rtg-47
  Turkey 4
Rtg1 : 3
22.1
Gora Tapiwa
1929-
Ozalp Sinan
15490 - 1
22.2
Chikafu Onai
1494-
Ozgur Ayhan
14261 - 0
22.3
Shonhiwa Natasha
0-
Ozturk Busra
11000 - 1
22.4
Mashonganyika Tafadzwa
0-
Inal Ahmet Taha
12060 - 1