Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1st FIDE ONLINE CHESS OLYMPIAD FOR PEOPLE WITH DISABILITIES

Cập nhật ngày: 29.11.2020 12:13:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: tkarali

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  27. Vietnam (RtgØ:1411, Lãnh đội: Tran Thi Bich Thuy / HS1: 7 / HS2: 15,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Nguyen Van Quan1783VIE12418943½11½½014,572154
2Le Van Viet1438VIE124202200½00,532002
3AFMTran Thi Bich Thuy1422VIE124210221100241823
4Duong Hien Vuong0VIE12419192110100361792
5Doan Thu Huyen1535VIE124210491½102,541749
6Le Hoa Binh1387VIE124210650012072
8Nguyen Thi Hong1124VIE12421057111331481

Thông tin kỳ thủ

Nguyen Van Quan 1783 VIE Rp:2256
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116FMSoltanov Serik2266KAZ5w ½1
276Dima Mihai1997ROU3s 11
3310IMShashikant Kutwal2182IND2,5w 11
475Molina Gildardo1998COL6s ½1
54IMYarmonov Igor2391UKR4,5s ½1
637Paal Attila2148HUN4,5w 01
7342Olivera Gutierrez Albert2097ESP1,5w 11
Le Van Viet 1438 VIE Rp:1729
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Kozhabekov Adilkhan2080KAZ5,5s 02
4115Mesa Francisco Alonso Jr.1837COL2,5w ½2
7343Fernandez Manrique Agustin2090ESP4s 02
Tran Thi Bich Thuy AFM 1422 VIE Rp:1823
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1188Zhukovskaya Nina1475KAZ2w 13
2187Lupascu Maria1480ROU4w 12
3311Kishan Gangolli2128IND3s 02
525IMBondarets Vadim2210UKR1w 02
Duong Hien Vuong 0 VIE Rp:1792
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1219Nuserova Almash1245KAZ3s 14
2147Curticapean Pavel1728ROU1s 13
3313WIMJennitha Anto K.2001IND5w 03
4162Bautista Chiquillo Leidy1638COL1s 13
535FMMukha Nikolay2163UKR6s 03
679Acs Gabor1977HUN5s 02
Doan Thu Huyen 1535 VIE Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2139Carapit Vasile1760ROU2w 14
3315Aryan B Joshi1842IND0,5s ½4
5211Sovietova Kateryna1338UKR0w 14
655FMFrink Ferenc2056HUN1,5w 03
Le Hoa Binh 1387 VIE Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
7344Draghici Flutur Gavril2072ESP5,5w 03
Nguyen Thi Hong 1124 VIE Rp:2281
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4154Giraldo Bohorquez Lucas1693COL2w 14
6202Gaspar Muriel Aranka1423HUN1s 14
7345Lago Carballo Carmen1328ESP2,5s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2020/11/21 lúc 15.00
Bàn46
  Vietnam
Rtg-16
  Kazakhstan
Rtg2½:1½
16.1
Nguyen Van Quan
1783-FM
Soltanov Serik
2266½ - ½
16.2
Le Van Viet
1438-
Kozhabekov Adilkhan
20800 - 1
16.3AFM
Tran Thi Bich Thuy
1422-
Zhukovskaya Nina
14751 - 0
16.4
Duong Hien Vuong
0-
Nuserova Almash
12451 - 0
2. Ván ngày 2020/11/22 lúc 15.00
Bàn30
  Romania 2
Rtg-46
  Vietnam
Rtg0 : 4
14.1
Dima Mihai
1997-
Nguyen Van Quan
17830 - 1
14.2
Lupascu Maria
1480-AFM
Tran Thi Bich Thuy
14220 - 1
14.3
Curticapean Pavel
1728-
Duong Hien Vuong
00 - 1
14.4
Carapit Vasile
1760-
Doan Thu Huyen
15350 - 1
3. Ván ngày 2020/11/23 lúc 15.00
Bàn46
  Vietnam
Rtg-8
  India 1
Rtg1½:2½
6.1
Nguyen Van Quan
1783-IM
Shashikant Kutwal
21821 - 0
6.2AFM
Tran Thi Bich Thuy
1422-
Kishan Gangolli
21280 - 1
6.3
Duong Hien Vuong
0-WIM
Jennitha Anto K.
20010 - 1
6.4
Doan Thu Huyen
1535-
Aryan B Joshi
1842½ - ½
4. Ván ngày 2020/11/24 lúc 15.00
Bàn22
  Colombia 1
Rtg-46
  Vietnam
Rtg1 : 3
6.1
Molina Gildardo
1998-
Nguyen Van Quan
1783½ - ½
6.2
Mesa Francisco Alonso Jr.
1837-
Le Van Viet
1438½ - ½
6.3
Bautista Chiquillo Leidy
1638-
Duong Hien Vuong
00 - 1
6.4
Giraldo Bohorquez Lucas
1693-
Nguyen Thi Hong
11240 - 1
5. Ván ngày 2020/11/25 lúc 15.00
Bàn13
  Ukraine 3
Rtg-46
  Vietnam
Rtg2½:1½
6.1IM
Yarmonov Igor
2391-
Nguyen Van Quan
1783½ - ½
6.2IM
Bondarets Vadim
2210-AFM
Tran Thi Bich Thuy
14221 - 0
6.3FM
Mukha Nikolay
2163-
Duong Hien Vuong
01 - 0
6.4
Sovietova Kateryna
1338-
Doan Thu Huyen
15350 - 1
6. Ván ngày 2020/11/26 lúc 15.00
Bàn46
  Vietnam
Rtg-20
  Hungary
Rtg1 : 3
10.1
Nguyen Van Quan
1783-
Paal Attila
21480 - 1
10.2
Duong Hien Vuong
0-
Acs Gabor
19770 - 1
10.3
Doan Thu Huyen
1535-FM
Frink Ferenc
20560 - 1
10.4
Nguyen Thi Hong
1124-
Gaspar Muriel Aranka
14231 - 0
7. Ván ngày 2020/11/27 lúc 15.00
Bàn46
  Vietnam
Rtg-21
  Spain
Rtg2 : 2
15.1
Nguyen Van Quan
1783-
Olivera Gutierrez Albert
20971 - 0
15.2
Le Van Viet
1438-
Fernandez Manrique Agustin
20900 - 1
15.3
Le Hoa Binh
1387-
Draghici Flutur Gavril
20720 - 1
15.4
Nguyen Thi Hong
1124-
Lago Carballo Carmen
13281 - 0