Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI CỜ TƯỚNG TRUNG CAO TUỔI TOÀN QUỐC NĂM 2020 - BẢNG NAM 40-49 TUỔI

Cập nhật ngày: 04.10.2020 03:19:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Xem kỳ thủ theo HYE

SốTên12345678ĐiểmHạngNhóm
25Nguyễn Văn PhụHYE1½110½½15,55NAM 40-49 TUỔI
28Đoàn Đình SinhHYE1010001½3,528NAM 40-49 TUỔI
29Hoàng Văn TùngHYE10110½½½4,513NAM 40-49 TUỔI
9Lê Văn DũngHYE100000½12,537NAM 50-59 TUỔI
15Nguyễn Văn HùngHYE011½00002,536NAM 50-59 TUỔI
38Phạm Mạnh TríHYE00000000042NAM 50-59 TUỔI
11Đặng Đình ĐánHYE00101101424NAM 60-69 TUỔI
23Hà Tố LaiHYE½01½1100423NAM 60-69 TUỔI
28Dương Lam SơnHYE00101010336NAM 60-69 TUỔI
16Hoàng Công QuyềnHYE0011001325NAM TRÊN 70 TUỔI
25Ưng Văn ThànhHYE1½10½00320NAM TRÊN 70 TUỔI
26Nguyễn Khánh ToànHYE½0101½1413NAM TRÊN 70 TUỔI

Kết quả của ván cuối HYE

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
8425Nguyễn Văn PhụHYE 1 - 05 Nguyễn Văn TàiBCA34
8821Võ Thái LongDNA4 ½ - ½4 Hoàng Văn TùngHYE29
81428Đoàn Đình SinhHYE3 ½ - ½ Lê Quốc HuyBCA13
81715Nguyễn Văn HùngHYE 0 - 1 Trương Văn DũngBRI12
8219Lê Văn DũngHYE 1 miễn đấu
82538Phạm Mạnh TríHYE0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
8723Hà Tố LaiHYE4 0 - 1 Đinh Trường SơnHNO27
8146Vũ Trọng CảnhTBI3 0 - 13 Đặng Đình ĐánHYE11
81617Nguyễn Đình HằngNAN3 1 - 03 Dương Lam SơnHYE28
71026Nguyễn Khánh ToànHYE3 1 - 03 Nguyễn Quốc OaiVIP14
71118Hà Văn SinhHBI3 1 - 03 Ưng Văn ThànhHYE25
7139Trần Trọng HiếuDBI2 0 - 12 Hoàng Công QuyềnHYE16

Chi tiết kỳ thủ HYE

VánSốTênĐiểmKQ
Nguyễn Văn Phụ 2376 HYE Rp:2524 Điểm 5,5
17Nguyễn Xuân ĐộBNI2s 1
23Vũ Văn ChiếnHPH5w ½
35Đặng Đình DũngVAP4s 1
427Kiều Kinh QuốcBCA4,5w 1
522Lê Hải NinhHNO6s 0
630Bùi Xuân TrọngHPH5w ½
715Lại Phước HòaDNA5s ½
834Nguyễn Văn TàiBCA5w 1
Đoàn Đình Sinh 2373 HYE Rp:2346 Điểm 3,5
110Nguyễn Hữu HòaVTR2,5w 1
26Nguyễn Quốc ĐôngVAP4s 0
314Tăng Quốc HiệuCBA2w 1
423Vũ Tuấn NghĩaHNO4s 0
54Châu Trần Quang ĐạtDNA5w 0
619Đỗ Văn LongHBI3,5s 0
77Nguyễn Xuân ĐộBNI2s 1
813Lê Quốc HuyBCA3w ½
Hoàng Văn Tùng 2372 HYE Rp:2431 Điểm 4,5
111Phạm HùngVAP4,5s 1
220Nguyễn Văn LươngHPH6w 0
310Nguyễn Hữu HòaVTR2,5w 1
46Nguyễn Quốc ĐôngVAP4s 1
518Nguyễn Thăng LongHNO6w 0
612Phạm Văn HiềnBNI3,5s ½
74Châu Trần Quang ĐạtDNA5w ½
821Võ Thái LongDNA4,5s ½
Lê Văn Dũng 2392 HYE Rp:2148 Điểm 2,5
131Hoàng Khắc TuấnHTR0w 1
227Nguyễn Thanh SơnNAN4s 0
320Nguyễn Công MinhHNO5,5w 0
432Đỗ Quốc TiếnVTR2s 0
54Trương Văn CanhBNI4w 0
65Vương Bá CươngCBA2,5s 0
740Nguyễn Thanh ThủyHBI2s ½
8-miễn đấu --- 1
Nguyễn Văn Hùng 2386 HYE Rp:2231 Điểm 2,5
137Trương Văn ThiVIP7w 0
241Bùi Đình TèoHBI3s 1
325Phạm Đình PhùngQNI3,5w 1
429Trịnh Khăc TiếnHNO5,5s ½
542Nguyễn Thành TrungDNA4w 0
633Lê Quang TháiQNI4,5s 0
711Nguyễn Huy DũngBRI4,5w 0
812Trương Văn DũngBRI3,5w 0
Phạm Mạnh Trí 2363 HYE Điểm 0
116Nguyễn Văn HòaBCA6,5w 0
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Đặng Đình Đán 2390 HYE Rp:2375 Điểm 4
133Phạm Minh ThôngQNI4w 0
235Phùng Gia ThuânVIP4s 0
329Nguyễn Thanh SơnTNG3w 1
437Hồ Quang TiếnBNI3,5s 0
522Lê Hồng KiệnHNA2,5w 1
643Trần Trọng VinhHBI3,5s 1
73Phạm Chí BìnhQNI5,5w 0
86Vũ Trọng CảnhTBI3s 1
Hà Tố Lai 2378 HYE Rp:2375 Điểm 4
11Hoàng Phó ẢnhTBI3s ½
217Nguyễn Đình HằngNAN4w 0
339Nguyễn Văn ToànHBI2s 1
47Trần Hữu ĐạtNDI3w ½
541Nguyễn Văn TânCBA4s 1
637Hồ Quang TiếnBNI3,5w 1
740Hoàng Gia ToánCBA5s 0
827Đinh Trường SơnHNO5,5w 0
Dương Lam Sơn 2373 HYE Rp:2300 Điểm 3
16Vũ Trọng CảnhTBI3w 0
214Trần Xuân DeoHNA3s 0
34Đàm Văn BộtHCM1w 1
443Trần Trọng VinhHBI3,5s 0
516Đặng Văn HưngNAN2w 1
610Nguyễn Duy DoanhTBI4,5s 0
71Hoàng Phó ẢnhTBI3w 1
817Nguyễn Đình HằngNAN4s 0
Hoàng Công Quyền 2385 HYE Rp:2331 Điểm 3
132Nguyễn Gia XuyênBNI1s 0
230Lê Huy TậpHBI3w 0
33Phạm Văn ChuyềnNDI2s 1
422Đinh Minh TânTBI3w 1
523Nguyễn Đức TrònDBI4,5s 0
620Nghiêm Tất TínTBI3,5w 0
79Trần Trọng HiếuDBI2s 1
Ưng Văn Thành 2376 HYE Rp:2338 Điểm 3
19Trần Trọng HiếuDBI2s 1
212Trương Bách NhữNDI4s ½
310Nguyễn Duy KhểTBI3,5w 1
45Nguyễn Phương ĐôngDBI6w 0
513Hà Huy NghệHNO4s ½
623Nguyễn Đức TrònDBI4,5w 0
718Hà Văn SinhHBI4s 0
Nguyễn Khánh Toàn 2375 HYE Rp:2437 Điểm 4
110Nguyễn Duy KhểTBI3,5w ½
229Nguyễn Văn ThanhHPH5,5s 0
34Hoàng Văn CổngHBI2,5w 1
417Lương Văn SangTNG3,5s 0
519Trần Quang ThọHNO2w 1
62Nguyễn Công CácNDI3s ½
714Nguyễn Quốc OaiVIP3w 1