GIẢI CỜ TƯỚNG TRUNG CAO TUỔI TOÀN QUỐC NĂM 2020 - BẢNG NAM 40-49 TUỔI Cập nhật ngày: 04.10.2020 03:19:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo CBA
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Tăng Quốc Hiệu | CBA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 35 | NAM 40-49 TUỔI |
5 | Vương Bá Cương | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 38 | NAM 50-59 TUỔI |
6 | Hoàng Văn Chiên | CBA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 21 | NAM 50-59 TUỔI |
10 | Đàm Văn Độ | CBA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 29 | NAM 50-59 TUỔI |
30 | Hoàng Trung Sơn | CBA | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 16 | NAM 60-69 TUỔI |
40 | Hoàng Gia Toán | CBA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 10 | NAM 60-69 TUỔI |
41 | Nguyễn Văn Tân | CBA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 25 | NAM 60-69 TUỔI |
Kết quả của ván cuối CBA
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
8 | 16 | 19 | Đỗ Văn Long | HBI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Tăng Quốc Hiệu | CBA | 14 |
8 | 7 | 36 | Đỗ Văn Tư | VIP | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Văn Chiên | CBA | 6 |
8 | 10 | 10 | Đàm Văn Độ | CBA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Chu Văn Thuấn | NAN | 34 |
8 | 20 | 5 | Vương Bá Cương | CBA | 2 | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Thanh Thủy | HBI | 40 |
8 | 4 | 3 | Phạm Chí Bình | QNI | 4½ | 1 - 0 | 5 | Hoàng Gia Toán | CBA | 40 |
8 | 8 | 41 | Nguyễn Văn Tân | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Tấn Chung | NDI | 5 |
8 | 10 | 30 | Hoàng Trung Sơn | CBA | 3½ | 1 - 0 | 4 | Phùng Gia Thuân | VIP | 35 |
Chi tiết kỳ thủ CBA
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Tăng Quốc Hiệu 2387 CBA Rp:2189 Điểm 2 |
1 | 32 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 3 | s 0 | 2 | 7 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 2 | w 1 | 3 | 28 | Đoàn Đình Sinh | HYE | 3,5 | s 0 | 4 | 11 | Phạm Hùng | VAP | 4,5 | w 0 | 5 | 26 | Nguyễn Đức Phượng | HBI | 2 | s 1 | 6 | 21 | Võ Thái Long | DNA | 4,5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hữu Hòa | VTR | 2,5 | s 0 | 8 | 19 | Đỗ Văn Long | HBI | 3,5 | s 0 | Vương Bá Cương 2396 CBA Rp:2146 Điểm 2,5 |
1 | 27 | Nguyễn Thanh Sơn | NAN | 4 | w 0 | 2 | 23 | Đoàn Văn Nữu | HNA | 3 | s 0 | 3 | 32 | Đỗ Quốc Tiến | VTR | 2 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 21 | Vũ Quang Minh | QNI | 2 | s 0 | 6 | 9 | Lê Văn Dũng | HYE | 2,5 | w 1 | 7 | 26 | Bùi Đình Quang | HTR | 3 | s 0 | 8 | 40 | Nguyễn Thanh Thủy | HBI | 2 | w ½ | Hoàng Văn Chiên 2395 CBA Rp:2372 Điểm 4 |
1 | 28 | Nguyễn Hải Sơn | BNI | 5 | s 0 | 2 | 32 | Đỗ Quốc Tiến | VTR | 2 | w 1 | 3 | 19 | Phạm Văn Khảm | HNO | 3 | s 0 | 4 | 24 | Phạm Công Phan | QNI | 4,5 | w 1 | 5 | 29 | Trịnh Khăc Tiến | HNO | 5,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Hữu Thạnh | DNA | 3,5 | s 1 | 7 | 18 | Dương Văn Hoán | VIP | 5 | w 0 | 8 | 36 | Đỗ Văn Tư | VIP | 5,5 | s 0 | Đàm Văn Độ 2391 CBA Rp:2331 Điểm 3,5 |
1 | 32 | Đỗ Quốc Tiến | VTR | 2 | s 1 | 2 | 28 | Nguyễn Hải Sơn | BNI | 5 | w 0 | 3 | 26 | Bùi Đình Quang | HTR | 3 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Công Minh | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 27 | Nguyễn Thanh Sơn | NAN | 4 | s 0 | 6 | 21 | Vũ Quang Minh | QNI | 2 | w 1 | 7 | 25 | Phạm Đình Phùng | QNI | 3,5 | s ½ | 8 | 34 | Chu Văn Thuấn | NAN | 4,5 | w 0 | Hoàng Trung Sơn 2371 CBA Rp:2428 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Hoàng Việt Dũng | VTR | 6 | w 1 | 2 | 6 | Vũ Trọng Cảnh | TBI | 3 | s ½ | 3 | 10 | Nguyễn Duy Doanh | TBI | 4,5 | w ½ | 4 | 12 | Tống Văn Đại | BNI | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Trọng Dậu | VTR | 4 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Văn Hồng | NAN | 4 | w ½ | 7 | 27 | Đinh Trường Sơn | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 35 | Phùng Gia Thuân | VIP | 4 | w 1 | Hoàng Gia Toán 2361 CBA Rp:2481 Điểm 5 |
1 | 18 | Nguyễn Hồng Hải | HBI | 6 | w 1 | 2 | 2 | Phạm Văn Bằng | HNO | 5,5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Văn Hồng | NAN | 4 | w 0 | 4 | 14 | Trần Xuân Deo | HNA | 3 | s 1 | 5 | 12 | Tống Văn Đại | BNI | 4,5 | w 1 | 6 | 31 | Nguyễn Quốc Tiến | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 23 | Hà Tố Lai | HYE | 4 | w 1 | 8 | 3 | Phạm Chí Bình | QNI | 5,5 | s 0 | Nguyễn Văn Tân 2360 CBA Rp:2381 Điểm 4 |
1 | 19 | Nguyễn Hữu Hùng | TNG | 2,5 | s 1 | 2 | 15 | Phạm Văn Hưng | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 14 | Trần Xuân Deo | HNA | 3 | w 0 | 4 | 34 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | s 1 | 5 | 23 | Hà Tố Lai | HYE | 4 | w 0 | 6 | 39 | Nguyễn Văn Toàn | HBI | 2 | s 1 | 7 | 13 | Nguyễn Văn Điện | BNI | 3 | s 1 | 8 | 5 | Vũ Tấn Chung | NDI | 5 | w 0 |
|
|
|
|