Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI CỜ TƯỚNG TRUNG CAO TUỔI TOÀN QUỐC NĂM 2020 - BẢNG NAM 40-49 TUỔI

Cập nhật ngày: 04.10.2020 03:19:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4 
130Bùi Xuân TrọngHPHHải Phòng35310
234Nguyễn Văn TàiBCABộ Công An34310
320Nguyễn Văn LươngHPHHải Phòng2,55,5210
425Nguyễn Văn PhụHYEHưng Yên2,54220
31Nguyễn Văn ThànhHPHHải Phòng2,54220
627Kiều Kinh QuốcBCABộ Công An2,54210
722Lê Hải NinhHNOHà Nội25,5100
86Nguyễn Quốc ĐôngVAPVăn Phú - Hà Nội25210
18Nguyễn Thăng LongHNOHà Nội25210
1037Hoàng Khắc TuấnHTRCLB Hưu trí CA Hà Nội25110
1123Vũ Tuấn NghĩaHNOHà Nội25100
1229Hoàng Văn TùngHYEHưng Yên24,5210
1338Nguyễn Công CửHTRCLB Hưu trí CA Hà Nội24,5110
1428Đoàn Đình SinhHYEHưng Yên24200
153Vũ Văn ChiếnHPHHải Phòng1,56,5100
165Đặng Đình DũngVAPVăn Phú - Hà Nội1,55110
8Phùng Quang ĐiệpHNOHà Nội1,55110
19Đỗ Văn LongHBIHòa Bình1,55110
1912Phạm Văn HiềnBNIBắc Ninh1,55100
2032Nguyễn Tiến ThịnhBNIBắc Ninh1,54,5100
211Hoàng Tuấn AnhVTRViệt Trì1,54100
21Võ Thái LongDNAĐà Nẵng1,54100
2315Lại Phước HòaDNAĐà Nẵng1,54000
244Châu Trần Quang ĐạtDNAĐà Nẵng1,53,5100
2535Từ Đức TrungBCABộ Công An1,53100
2617Vũ Diệp KhánhDNAĐà Nẵng16100
272Lê Doãn BânHBIHòa Bình14,5110
2814Tăng Quốc HiệuCBACao Bằng14,5100
297Nguyễn Xuân ĐộBNIBắc Ninh14100
10Nguyễn Hữu HòaVTRViệt Trì14100
3111Phạm HùngVAPVăn Phú - Hà Nội13,5100
3216Trần Quang KhảiVTRViệt Trì0,55000
339Lê Xuân HùngVTRViệt Trì0,54,5000
13Lê Quốc HuyBCABộ Công An0,54,5000
3533Nguyễn Duy ToànBNIBắc Ninh0,54000
36Đoàn Xuân TháiHNAHà Nam0,54000
3724Nguyễn Văn NhoVIPVĩnh Phúc04,5000
3826Nguyễn Đức PhượngHBIHòa Bình03,5000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 4: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)