Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Bảng U08Zadnja izmjena27.09.2020 11:25:55, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | spol | Typ | Klub/Grad |
1 | Bùi Hà Ngân | KTT | w | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Nguyễn Bảo Minh Châu | KTT | w | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Nguyễn Ngọc Hà | KTT | w | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Lục Minh Hà | KTT | w | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | QNI | w | U08 | Quảng Ninh |
6 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCA | w | U08 | Lào Cai |
7 | Đỗ Hoàng Kiên | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Trần Đại Hải | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Đinh Nguyễn Hải * | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Kiều Hoàng Quân | VCH | | U08 | Vietchess |
11 | Lê Minh Nhật | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Vũ Quang Hải | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Mai Duy Minh | GDC | | U08 | Gia Đình Cờ Vua |
14 | Lã Khôi Nguyên | HNO | | U08 | Hà Nội |
15 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Nguyễn Duy Khang | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
17 | Ngô Duy Minh | TNV | | U08 | Tài năng Việt |
18 | Nguyễn Duy Hưng * | TNV | | U08 | Tài năng Việt |
19 | Nguyễn Lương Phúc | CAP | | U08 | Captain Chess |
20 | Hà Dương Minh Quang | KTT | | U08 | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | | U08 | Hồ Chí Minh |
22 | Nguyễn Thế Phong | GDC | | U08 | Gia Đình Cờ Vua |
23 | Nguyễn Trường An Khang | VCH | | U08 | Vietchess |
24 | Hoàng Nguyên Giáp | TNV | | U08 | Tài năng Việt |
25 | Trần Quang Minh | CTM | | U08 | Cờ Thông Minh |
|
|
|
|
|
|
|