Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Bảng U06Zadnja izmjena27.09.2020 11:13:07, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | spol | Typ | Klub/Grad |
1 | Đỗ Hoàng Thư | HPD | w | U06 | Hoa Phượng Đỏ |
2 | Mai Vĩ Nguyên | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Tạ Nhân Kiệt U5 | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Phí Gia Bảo | HNO | | U06 | Hà Nội |
5 | Nguyễn Tùng Lâm | VCH | | U06 | Vietchess |
6 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Nguyễn Quang Vinh | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
8 | Nguyễn Viết Huy Minh U5 | TNV | | U06 | Tài năng Việt |
9 | Đào Minh Phú | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Thái Nguyễn Duy Minh | TNV | | U06 | Tài năng Việt |
11 | Nguyễn Minh Đức | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Trần Thiên Bảo | TNC | | U06 | Thái Nguyên Chess |
13 | Vũ Đức Bảo U5 | KTT | | U06 | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Trương Đức Trí | KPC | | U06 | Kim Phụng Chess |
15 | Cao Kiếm Anh | LCA | | U06 | Lào Cai |
16 | Cao Thị Thanh Hân | LCA | w | U06 | Lào Cai |
17 | Nguyễn Thanh San | KTT | | U04 | Kiện tướng tương lai |
18 | Nguyễn Gia Huy U5 | TNC | | U06 | Thái Nguyên Chess |
19 | Vũ Quốc Bảo | TNC | | U06 | Thái Nguyên Chess |
20 | Đỗ Quang Huy | TKY | | U06 | Thượng kỳ Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|