GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ NHANHCập nhật ngày: 03.07.2020 07:08:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
7 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
8 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 29 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
17 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 48 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
29 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 46 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
30 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
41 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 41 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
42 | Trịnh Văn Thành | BDU | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 54 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 9 | Bảng nữ |
16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 4 | 7 | Bảng nữ |
3 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 0 | | | | | | | 2 | 2 | Vong Chung Ket Bang Nam |
8 | Uông Dương Bắc | BDU | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 8 | Vong Chung Ket Bang Nam |
1 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ nhanh: Bảng nam |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 1 | Cờ nhanh: Bảng nam |
7 | Trần Quốc Việt | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 11 | Cờ nhanh: Bảng nam |
14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 40 | Cờ nhanh: Bảng nam |
17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 57 | Cờ nhanh: Bảng nam |
21 | Trần Hữu Bình | BDU | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | Cờ nhanh: Bảng nam |
25 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 25 | Cờ nhanh: Bảng nam |
32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | Cờ nhanh: Bảng nam |
33 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 30 | Cờ nhanh: Bảng nam |
35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 54 | Cờ nhanh: Bảng nam |
42 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 58 | Cờ nhanh: Bảng nam |
43 | Trịnh Văn Thành | BDU | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 51 | Cờ nhanh: Bảng nam |
7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 16 | Bảng nữ |
17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 13 | Bảng nữ |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Cờ chớp: Bảng nam |
5 | Trần Quốc Việt | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | Cờ chớp: Bảng nam |
10 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | Cờ chớp: Bảng nam |
12 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 39 | Cờ chớp: Bảng nam |
28 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 22 | Cờ chớp: Bảng nam |
31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 27 | Cờ chớp: Bảng nam |
33 | Tô Thiên Tường | BDU | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 37 | Cờ chớp: Bảng nam |
34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 24 | Cờ chớp: Bảng nam |
38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 40 | Cờ chớp: Bảng nam |
42 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 55 | Cờ chớp: Bảng nam |
43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 61 | Cờ chớp: Bảng nam |
12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | Bảng nữ |
15 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 21 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 5 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5½ | Hà Văn Tiến | BPH | 15 |
9 | 11 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 17 |
9 | 14 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 7 |
9 | 19 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 48 |
9 | 20 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quốc Việt | BDU | 30 |
9 | 21 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 36 |
9 | 22 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | ½ - ½ | 3½ | Lý Xương Minh | KHO | 50 |
9 | 24 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Hà Trung Tín | BDU | 41 |
9 | 25 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phạm Trung Thành | BDH | 55 |
9 | 27 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2½ | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 47 |
9 | 28 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1½ | 1 - 0 | 2 | Lê Văn Quý | BRV | 53 |
7 | 3 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 |
7 | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 10 |
9 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 |
9 | 3 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đào Cao Khoa | BDU | 1 |
9 | 4 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 11 |
9 | 6 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | ½ - ½ | 5½ | Phan Trọng Tín | HCM | 20 |
9 | 11 | 54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Uông Dương Bắc | BDU | 25 |
9 | 17 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 49 |
9 | 18 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Tô Thiên Tường | BDU | 33 |
9 | 23 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3 | Diệp Khải Hằng | BDU | 14 |
9 | 25 | 58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 35 |
9 | 27 | 56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 17 |
9 | 28 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2½ | - - + | 2½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 43 |
9 | 31 | 42 | Hà Trung Tín | BDU | 1½ | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 6 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 17 |
9 | 8 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2½ | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 12 |
9 | 1 | 12 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | ½ - ½ | 7½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 14 |
9 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 21 |
9 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 |
9 | 9 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 17 |
9 | 10 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 7 |
9 | 13 | 28 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 40 |
9 | 15 | 41 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 23 |
9 | 17 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Diệp Khải Hằng | BDU | 38 |
9 | 18 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 56 |
9 | 28 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Hà Trung Tín | BDU | 42 |
9 | 31 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 9 | 21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 15 |
9 | 11 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3½ | 1 | | miễn đấu | | |
3 | 1 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 3 |
3 | 7 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Uông Dương Bắc 2000 BDU Rp:2097 Điểm 6 |
1 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 2 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w ½ | 3 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | 4 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 5 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w ½ | 7 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | w 0 | 8 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 1 | 9 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | Lại Lý Huynh 1999 BDU Rp:2149 Điểm 6,5 |
1 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | 4 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s ½ | 5 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | w 1 | 6 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 1 | 7 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | s ½ | Đào Cao Khoa 1994 BDU Rp:1965 Điểm 4,5 |
1 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 1 | 2 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | 4 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 0 | 6 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 8 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w ½ | 9 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | Trần Hữu Bình 1993 BDU Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 6 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 7 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w ½ | 8 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | 9 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | w 1 | Diệp Khải Hằng 1984 BDU Rp:2008 Điểm 5 |
1 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s ½ | 2 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 0 | 5 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 8 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 9 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | s ½ | Nguyễn Long Hải 1979 BDU Rp:1874 Điểm 3,5 |
1 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 3 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s 0 | 4 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 5 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | w 1 | 6 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 0 | 7 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | w ½ | 8 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | w 1 | Tô Thiên Tường 1972 BDU Rp:1880 Điểm 3,5 |
1 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 2 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | s ½ | 3 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | w ½ | 4 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s ½ | 5 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s ½ | 9 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | w ½ | Trần Quốc Việt 1971 BDU Rp:1968 Điểm 4,5 |
1 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | w 1 | 3 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w ½ | 5 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 9 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 1 | Nguyễn Anh Hoàng 1966 BDU Rp:1925 Điểm 4 |
1 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 0 | 2 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 0 | 3 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | w 1 | 4 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 5 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 7 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w 0 | 8 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | s 1 | 9 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Chí Độ 1965 BDU Rp:1982 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | w 1 | 3 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w ½ | 5 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w ½ | 7 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s 0 | 8 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 9 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s 1 | Hà Trung Tín 1959 BDU Rp:1890 Điểm 4 |
1 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w 0 | 2 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 4 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 5 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | w 0 | 6 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | - 1K | 7 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w ½ | 9 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 1 | Trịnh Văn Thành 1958 BDU Rp:1797 Điểm 2,5 |
1 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | w 0 | 4 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | s 0 | 5 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | s 0 | 6 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | w 1 | 7 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s 0 | 8 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | s 0 | 9 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | w 1 | Ngô Thị Thu Nga 1926 BDU Rp:1984 Điểm 4 |
1 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 1 | 2 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | w 1 | 6 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | Ngô Thị Thu Hà 1925 BDU Rp:1982 Điểm 4 |
1 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | s 1 | 2 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s ½ | 5 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | Đào Cao Khoa 2000 BDU Rp:2147 Điểm 6,5 |
1 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 1 | 2 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 3 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s ½ | 4 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w ½ | 5 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 1 | 6 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 8 | 54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | w 1 | 9 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 1 | Lại Lý Huynh 1999 BDU Rp:2255 Điểm 7,5 |
1 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s 1 | 3 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w ½ | 6 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 1 | 8 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 1 | Trần Quốc Việt 1994 BDU Rp:1940 Điểm 5,5 |
1 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s ½ | 2 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 4 | w 1 | 3 | 60 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s ½ | 4 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 7 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 8 | 63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6,5 | s 0 | 9 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w ½ | Diệp Khải Hằng 1987 BDU Rp:1914 Điểm 4 |
1 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|