Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Cập nhật ngày: 03.07.2020 07:10:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo KHO

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
44Lê Thành CôngKHO½00½11½003,544Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
45Nguyễn Anh ĐứcKHO½1½½100104,526Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
48Trần Cẩm LongKHO0½0½1½0103,545Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
50Lý Xương MinhKHO0½010110½442Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
45Lê Thành CôngKHO0010½0½01355Cờ nhanh: Bảng nam
46Nguyễn Anh ĐứcKHO010100½114,536Cờ nhanh: Bảng nam
48Trần Cẩm LongKHO1010½100½441Cờ nhanh: Bảng nam
52Lý Xương MinhKHO½001000001,561Cờ nhanh: Bảng nam
45Lê Thành CôngKHO001100000258Cờ chớp: Bảng nam
46Nguyễn Anh ĐứcKHO010½1½½003,545Cờ chớp: Bảng nam
47Trần Cẩm LongKHO11½10½10½5,511Cờ chớp: Bảng nam

Kết quả của ván cuối KHO

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9135Nguyễn Văn BonBPH4 1 - 0 Nguyễn Anh ĐứcKHO45
9198Trần Hữu BìnhBDU 1 - 0 Trần Cẩm LongKHO48
92044Lê Thành CôngKHO 0 - 1 Trần Quốc ViệtBDU30
92229Tô Thiên TườngBDU3 ½ - ½ Lý Xương MinhKHO50
9198Phan Phúc TrườngBPH ½ - ½ Trần Cẩm LongKHO48
92246Nguyễn Anh ĐứcKHO 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM31
92945Lê Thành CôngKHO2 1 - 02 Nguyễn Quốc BìnhHCM44
93352Lý Xương MinhKHO 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9747Trần Cẩm LongKHO5 ½ - ½5 Võ Minh NhấtBPH3
91946Nguyễn Anh ĐứcKHO 0 - 1 Nguyễn Anh MẫnDAN11
93245Lê Thành CôngKHO2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ KHO

VánSốTênĐiểmKQ
Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1895 Điểm 3,5
116Nguyễn Văn TớiBDH4,5s ½
214Diệp Khai NguyênHCM4,5w 0
337Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5s 0
448Trần Cẩm LongKHO3,5w ½
538Đinh Phú KhánhKGI3s 1
622Nguyễn Long HảiBDU3,5w 1
78Trần Hữu BìnhBDU4,5s ½
819Vũ Hữu CườngBPH4,5s 0
930Trần Quốc ViệtBDU4,5w 0
Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1987 Điểm 4,5
117Diệp Khải HằngBDU5w ½
211Nguyễn Huy TùngBRV3s 1
314Diệp Khai NguyênHCM4,5s ½
46Đào Quốc HưngHCM4,5w ½
528Ngô Ngọc MinhBPH5s 1
624Đặng Hữu TrangBPH6,5w 0
710Võ Minh NhấtBPH5s 0
88Trần Hữu BìnhBDU4,5w 1
95Nguyễn Văn BonBPH5s 0
Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1896 Điểm 3,5
120Trềnh A SángHCM6s 0
229Tô Thiên TườngBDU3,5w ½
316Nguyễn Văn TớiBDH4,5s 0
444Lê Thành CôngKHO3,5s ½
542Trịnh Văn ThànhBDU2,5w 1
614Diệp Khai NguyênHCM4,5w ½
728Ngô Ngọc MinhBPH5s 0
822Nguyễn Long HảiBDU3,5w 1
98Trần Hữu BìnhBDU4,5s 0
Lý Xương Minh 1949 KHO Rp:1928 Điểm 4
122Nguyễn Long HảiBDU3,5s 0
232Trần Huỳnh Si LaDAN4,5s ½
334Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5w 0
447Nguyễn Ngọc LâmBRV0s 1
521Trần Thanh TânHCM5,5w 0
653Lê Văn QuýBRV2s 1
711Nguyễn Huy TùngBRV3w 1
816Nguyễn Văn TớiBDH4,5w 0
929Tô Thiên TườngBDU3,5s ½
Lê Thành Công 1956 KHO Rp:1832 Điểm 3
114Diệp Khải HằngBDU4s 0
262Lại Việt TrườngBRV5,5w 0
356Huỳnh Ngọc SangBRV4s 1
426Ngô Ngọc MinhBPH3w 0
536Nguyễn Huy TùngBRV3,5s ½
658Nguyễn Văn TớiBDH4w 0
759Phạm Trung ThànhBDH2,5s ½
835Nguyễn Anh HoàngBDU3s 0
944Nguyễn Quốc BìnhHCM2w 1
Nguyễn Anh Đức 1955 KHO Rp:1976 Điểm 4,5
115Vũ Hữu CườngBPH3,5w 0
233Tô Thiên TườngBDU4,5s 1
321Trần Hữu BìnhBDU5,5w 0
435Nguyễn Anh HoàngBDU3s 1
53Chu Tuấn HảiBPH5,5w 0
627Trương Đình VũDAN5s 0
743Trịnh Văn ThànhBDU3,5w ½
817Nguyễn Chí ĐộBDU2,5s 1
931Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM3,5w 1
Trần Cẩm Long 1952 KHO Rp:1939 Điểm 4
117Nguyễn Chí ĐộBDU2,5w 1
27Trần Quốc ViệtBDU5,5s 0
326Ngô Ngọc MinhBPH3s 1
420Phan Trọng TínHCM6w 0
514Diệp Khải HằngBDU4s ½
634Nguyễn Minh Nhật QuangHCM4,5w 1
721Trần Hữu BìnhBDU5,5s 0
824Nguyễn Văn BonBPH5w 0
98Phan Phúc TrườngBPH4s ½
Lý Xương Minh 1948 KHO Rp:1775 Điểm 1,5
121Trần Hữu BìnhBDU5,5w ½
223Hà Văn TiếnBPH7,5s 0
39Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 0
443Trịnh Văn ThànhBDU3,5s 1
561Bùi Chu Nhật TriềuBPH3,5w 0
640Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5w 0
736Nguyễn Huy TùngBRV3,5- 0K
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Lê Thành Công 1955 KHO Rp:1850 Điểm 2
115Trần Huỳnh Si LaDAN5w 0
221Vũ Hữu CườngBPH6s 0
329Ngô Ngọc MinhBPH3,5w 1
460Lại Việt TrườngBRV3s 1
519Trần Thanh TânHCM5w 0
67Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Nguyễn Anh Đức 1954 KHO Rp:1790 Điểm 3,5
116Chu Tuấn HảiBPH6,5s 0
231Nguyễn Chí ĐộBDU5w 1
319Trần Thanh TânHCM5w 0
424Đặng Cửu Tùng LânBPH3s ½
561Trịnh Hồ Quang VũBRV3,5w 1
627Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM4,5s ½
734Nguyễn Long HảiBDU5w ½
87Phùng Quang ĐiệpBPH5s 0
911Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 0
Trần Cẩm Long 1951 KHO Rp:2065 Điểm 5,5
117Đặng Hữu TrangBPH5,5w 1
215Trần Huỳnh Si LaDAN5s 1
313Võ Văn Hoàng TùngDAN7w ½
49Phan Phúc TrườngBPH4,5s 1
536Vũ Quốc ĐạtHCM5,5w 0
65Trần Quốc ViệtBDU6s ½
719Trần Thanh TânHCM5w 1
818Trương Á MinhHCM5,5s 0
93Võ Minh NhấtBPH5,5w ½