Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Cập nhật ngày: 03.07.2020 07:10:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo HCM

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
3Vũ Quốc ĐạtHCM½01½001½½438Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
6Đào Quốc HưngHCM½½1½½01½04,525Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
12Nguyễn Minh Nhật QuangHCM½11½1½1½½6,54Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
13Trần Chánh TâmHCM11½½0½½½½516Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
14Diệp Khai NguyênHCM½1½00½½1½4,534Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
20Trềnh A SángHCM1½1½0½11½67Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
21Trần Thanh TânHCM01½0111105,513Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
25Trần Anh DuyHCM1½0½½01½½4,533Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
26Trương Á MinhHCM1½1½½11½½6,55Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
27Nguyễn Hoàng LâmHCM010111½015,515Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
34Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM½01½½11015,514Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
43Nguyễn Quốc BìnhHCM00001001½2,553Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
49Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM10101110169Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
1Cao Phương ThanhHCM110011046Bảng nữ
2Nguyễn Hoàng YếnHCM0½110013,511Bảng nữ
3Hoàng Thị Hải BìnhHCM1½001103,510Bảng nữ
4Đàm Thị Thùy DungHCM½½1100148Bảng nữ
5Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM1001000216Bảng nữ
11Trần Tuệ DoanhHCM10111½04,55Bảng nữ
13Trần Huỳnh Thiên KimHCM½0001½1313Bảng nữ
14Hoàng Trúc GiangHCM0000000018Bảng nữ
4Nguyễn Minh Nhật QuangHCM00005Vong Chung Ket Bang Nam
6Trềnh A SángHCM00007Vong Chung Ket Bang Nam
7Trương A MinhHCM10013Vong Chung Ket Bang Nam
5Trương Á MinhHCM1100101½½526Cờ nhanh: Bảng nam
10Diệp Khai NguyênHCM½1½001½½½4,537Cờ nhanh: Bảng nam
11Trần Chánh TâmHCM1101½1½½16,56Cờ nhanh: Bảng nam
13Trềnh A SángHCM111½110005,510Cờ nhanh: Bảng nam
16Trần Thanh TânHCM101110000438Cờ nhanh: Bảng nam
19Đào Quốc HưngHCM10111½1016,53Cờ nhanh: Bảng nam
20Phan Trọng TínHCM½1½1½011½69Cờ nhanh: Bảng nam
29Vũ Quốc ĐạtHCM½111½001½5,512Cờ nhanh: Bảng nam
30Trần Anh DuyHCM110100½1½520Cờ nhanh: Bảng nam
31Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM1½½½001003,548Cờ nhanh: Bảng nam
34Nguyễn Minh Nhật QuangHCM0110½0½1½4,534Cờ nhanh: Bảng nam
37Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM0111½½1½16,55Cờ nhanh: Bảng nam
40Nguyễn Hoàng LâmHCM½½00½11104,533Cờ nhanh: Bảng nam
44Nguyễn Quốc BìnhHCM001001000260Cờ nhanh: Bảng nam
49Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM0001½1½1½4,535Cờ nhanh: Bảng nam
1Đàm Thị Thùy DungHCM½10½1011164Bảng nữ
3Cao Phương ThanhHCM1011000½14,512Bảng nữ
4Nguyễn Hoàng YếnHCM11½11111½81Bảng nữ
6Trần Huỳnh Thiên KimHCM001010001321Bảng nữ
8Hoàng Thị Hải BìnhHCM0½1½½0½1159Bảng nữ
9Nguyễn Anh ĐìnhHCM000000000023Bảng nữ
10Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM010½111004,511Bảng nữ
13Trần Tuệ DoanhHCM11½0½010157Bảng nữ
16Hoàng Trúc GiangHCM011000½0½319Bảng nữ
2Diệp Khai NguyênHCM11001101168Cờ chớp: Bảng nam
4Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM000011010354Cờ chớp: Bảng nam
6Trần Chánh TâmHCM½½11101½05,513Cờ chớp: Bảng nam
8Nguyễn Hoàng LâmHCM1½100½110521Cờ chớp: Bảng nam
14Nguyễn Minh Nhật QuangHCM111111½1½81Cờ chớp: Bảng nam
18Trương Á MinhHCM½011101105,515Cờ chớp: Bảng nam
19Trần Thanh TânHCM101011001523Cờ chớp: Bảng nam
25Trần Anh DuyHCM1½0½10½003,544Cờ chớp: Bảng nam
27Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM½1010½½½½4,531Cờ chớp: Bảng nam
30Phan Trọng TínHCM11½0100014,529Cờ chớp: Bảng nam
36Vũ Quốc ĐạtHCM½111101005,510Cờ chớp: Bảng nam
39Đào Quốc HưngHCM½½0011000350Cờ chớp: Bảng nam
44Nguyễn Quốc BìnhHCM010000010259Cờ chớp: Bảng nam
48Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM½½000½0012,557Cờ chớp: Bảng nam
3Đàm Thị Thùy DungHCM1011101½½64Bảng nữ
5Trần Tuệ DoanhHCM½111½100165Bảng nữ
6Hoàng Thị Hải BìnhHCM01½1½101166Bảng nữ
7Trần Huỳnh Thiên KimHCM0½11001014,513Bảng nữ
10Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM1000½01114,514Bảng nữ
13Nguyễn Hoàng YếnHCM0111½11016,52Bảng nữ
14Hoàng Trúc GiangHCM0001½00102,520Bảng nữ

Kết quả của ván cuối HCM

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9126Trương Á MinhHCM6 ½ - ½6 Lại Lý HuynhBDU2
9224Đặng Hữu TrangBPH6 ½ - ½6 Nguyễn Minh Nhật QuangHCM12
9320Trềnh A SángHCM ½ - ½6 Đặng Cửu Tùng LânBPH18
949Tôn Thất Nhật TânDAN 1 - 0 Trần Thanh TânHCM21
9610Võ Minh NhấtBPH5 0 - 15 Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM49
986Đào Quốc HưngHCM 0 - 1 Võ Văn Hoàng TùngDAN37
9931Chu Tuấn HảiBPH ½ - ½ Trần Chánh TâmHCM13
91016Nguyễn Văn TớiBDH 0 - 1 Nguyễn Hoàng LâmHCM27
91234Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM 1 - 0 Vũ Hữu CườngBPH19
91514Diệp Khai NguyênHCM4 ½ - ½4 Trần Anh DuyHCM25
9183Vũ Quốc ĐạtHCM ½ - ½4 Trần Huỳnh Si LaDAN32
92611Nguyễn Huy TùngBRV ½ - ½2 Nguyễn Quốc BìnhHCM43
718Đào Thị Thủy TiênQNI5 1 - 0 Trần Tuệ DoanhHCM11
721Cao Phương ThanhHCM4 0 - 14 Trịnh Thúy NgaQNI9
7418Nguyễn Phi LiêmBRV4 1 - 0 Hoàng Thị Hải BìnhHCM3
7517Trần Thị Bích HằngBDH3 0 - 13 Đàm Thị Thùy DungHCM4
7713Trần Huỳnh Thiên KimHCM2 1 - 02 Vương Tiểu NhiBDH7
7812Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH 1 - 02 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM5
792Nguyễn Hoàng YếnHCM 1 miễn đấu
71014Hoàng Trúc GiangHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9313Trềnh A SángHCM 0 - 1 Đào Cao KhoaBDU1
9421Trần Hữu BìnhBDU 0 - 1 Trần Chánh TâmHCM11
9512Đặng Hữu TrangBPH 0 - 1 Đào Quốc HưngHCM19
967Trần Quốc ViệtBDU5 ½ - ½ Phan Trọng TínHCM20
9727Trương Đình VũDAN5 0 - 1 Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM37
9924Nguyễn Văn BonBPH ½ - ½5 Vũ Quốc ĐạtHCM29
91040Nguyễn Hoàng LâmHCM 0 - 1 Tôn Thất Nhật TânDAN4
91230Trần Anh DuyHCM ½ - ½ Nguyễn Khánh NgọcDAN53
91422Trần Huỳnh Si LaDAN4 ½ - ½ Trương Á MinhHCM5
91510Diệp Khai NguyênHCM4 ½ - ½4 Nguyễn Anh MẫnDAN9
91618Lê Phan Trọng TínBRV4 ½ - ½4 Nguyễn Minh Nhật QuangHCM34
91732Nguyễn Long HảiBDU4 ½ - ½4 Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM49
91816Trần Thanh TânHCM4 0 - 1 Tô Thiên TườngBDU33
92246Nguyễn Anh ĐứcKHO 1 - 0 Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM31
92945Lê Thành CôngKHO2 1 - 02 Nguyễn Quốc BìnhHCM44
9120Nguyễn Phi LiêmBRV ½ - ½ Nguyễn Hoàng YếnHCM4
9211Hồ Thị Thanh HồngBDH7 0 - 15 Đàm Thị Thùy DungHCM1
9410Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM 0 - 1 Vương Tiểu NhiBDH14
968Hoàng Thị Hải BìnhHCM4 1 - 04 Ngô Thị Thu HàBDU17
9713Trần Tuệ DoanhHCM4 1 - 04 Trần Thị Bích HằngBDH19
9922Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH2 0 - 1 Cao Phương ThanhHCM3
9106Trần Huỳnh Thiên KimHCM2 1 - 03 Tôn Nữ Yến VyTTH23
9112Nguyễn Lê Mai ThảoBDH ½ - ½ Hoàng Trúc GiangHCM16
9129Nguyễn Anh ĐìnhHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
9112Đào Cao KhoaBDU6 ½ - ½ Nguyễn Minh Nhật QuangHCM14
9313Võ Văn Hoàng TùngDAN6 1 - 0 Vũ Quốc ĐạtHCM36
946Trần Chánh TâmHCM 0 - 1 Tôn Thất Nhật TânDAN20
9516Chu Tuấn HảiBPH 1 - 0 Trương Á MinhHCM18
962Diệp Khai NguyênHCM5 1 - 05 Trần Huỳnh Si LaDAN15
988Nguyễn Hoàng LâmHCM5 0 - 15 Trần Quốc ViệtBDU5
91435Trương Đình VũDAN4 0 - 14 Trần Thanh TânHCM19
91651Nguyễn Anh QuânQNI4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM27
92025Trần Anh DuyHCM 0 - 1 Lê Phan Trọng TínBRV32
92253Huỳnh Ngọc SangBRV 0 - 1 Phan Trọng TínHCM30
92349Nguyễn Tấn LựcBRV3 1 - 03 Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM4
92539Đào Quốc HưngHCM3 0 - 13 Phạm Trung ThànhBDH57
92844Nguyễn Quốc BìnhHCM2 0 - 12 Hà Trung TínBDU42
93048Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM 1 miễn đấu
9118Nguyễn Phi LiêmBRV6 ½ - ½ Đàm Thị Thùy DungHCM3
9317Trần Thị Bích HằngBDH5 0 - 1 Nguyễn Hoàng YếnHCM13
942Trịnh Thúy NgaQNI 0 - 15 Hoàng Thị Hải BìnhHCM6
955Trần Tuệ DoanhHCM5 1 - 04 Nguyễn Lê Mai ThảoBDH8
977Trần Huỳnh Thiên KimHCM 1 - 0 Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH20
9811Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM10
91019Nguyễn Thị Trà MyTTH 1 - 0 Hoàng Trúc GiangHCM14
334Nguyễn Minh Nhật QuangHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
356Trềnh A SángHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
367Trương A MinhHCM1 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

Chi tiết kỳ thủ HCM

VánSốTênĐiểmKQ
Vũ Quốc Đạt 1998 HCM Rp:1923 Điểm 4
131Chu Tuấn HảiBPH5s ½
233Phùng Quang ĐiệpBPH5w 0
354Lê Phan Trọng TínBRV3w 1
425Trần Anh DuyHCM4,5s ½
527Nguyễn Hoàng LâmHCM5,5w 0
634Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 0
735Nguyễn Anh HoàngBDU4s 1
839Phan Phúc TrườngBPH3,5w ½
932Trần Huỳnh Si LaDAN4,5w ½
Đào Quốc Hưng 1995 HCM Rp:1965 Điểm 4,5
134Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5w ½
240Dương Nghiệp LươngBRV4s ½
330Trần Quốc ViệtBDU4,5w 1
445Nguyễn Anh ĐứcKHO4,5s ½
552Nguyễn Anh QuânQNI6w ½
649Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM6s 0
723Trương Đình VũDAN4w 1
813Trần Chánh TâmHCM5s ½
937Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5w 0
Nguyễn Minh Nhật Quang 1989 HCM Rp:2146 Điểm 6,5
140Dương Nghiệp LươngBRV4w ½
234Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 1
325Trần Anh DuyHCM4,5w 1
420Trềnh A SángHCM6s ½
513Trần Chánh TâmHCM5w 1
618Đặng Cửu Tùng LânBPH6,5s ½
715Hà Văn TiếnBPH5,5w 1
82Lại Lý HuynhBDU6,5s ½
924Đặng Hữu TrangBPH6,5s ½
Trần Chánh Tâm 1988 HCM Rp:2019 Điểm 5
141Hà Trung TínBDU4s 1
249Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM6w 1
32Lại Lý HuynhBDU6,5s ½
426Trương Á MinhHCM6,5w ½
512Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5s 0
620Trềnh A SángHCM6w ½
733Phùng Quang ĐiệpBPH5s ½
86Đào Quốc HưngHCM4,5w ½
931Chu Tuấn HảiBPH5s ½
Diệp Khai Nguyên 1987 HCM Rp:1958 Điểm 4,5
142Trịnh Văn ThànhBDU2,5w ½
244Lê Thành CôngKHO3,5s 1
345Nguyễn Anh ĐứcKHO4,5w ½
457Lại Việt TrườngBRV5s 0
536Nguyễn Chí ĐộBDU4,5w 0
648Trần Cẩm LongKHO3,5s ½
740Dương Nghiệp LươngBRV4w ½
838Đinh Phú KhánhKGI3s 1
925Trần Anh DuyHCM4,5w ½
Trềnh A Sáng 1981 HCM Rp:2102 Điểm 6
148Trần Cẩm LongKHO3,5w 1
21Uông Dương BắcBDU6s ½
352Nguyễn Anh QuânQNI6w 1
412Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5w ½
52Lại Lý HuynhBDU6,5s 0
613Trần Chánh TâmHCM5s ½
736Nguyễn Chí ĐộBDU4,5w 1
834Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM5,5s 1
918Đặng Cửu Tùng LânBPH6,5w ½
Trần Thanh Tân 1980 HCM Rp:2041 Điểm 5,5
149Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM6s 0
238Đinh Phú KhánhKGI3w 1
351Nguyễn Khánh NgọcDAN4,5s ½
437Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5w 0
550Lý Xương MinhKHO4s 1
655Phạm Trung ThànhBDH2,5w 1
75Nguyễn Văn BonBPH5s 1
857Lại Việt TrườngBRV5w 1
99Tôn Thất Nhật TânDAN6,5s 0
Trần Anh Duy 1976 HCM Rp:1973 Điểm 4,5
153Lê Văn QuýBRV2s 1
28Trần Hữu BìnhBDU4,5w ½
312Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5s 0
43Vũ Quốc ĐạtHCM4w ½
555Phạm Trung ThànhBDH2,5s ½
67Đào Cao KhoaBDU4,5s 0
741Hà Trung TínBDU4w 1
851Nguyễn Khánh NgọcDAN4,5w ½
914Diệp Khai NguyênHCM4,5s ½
Trương Á Minh 1975 HCM Rp:2127 Điểm 6,5
154Lê Phan Trọng TínBRV3w 1
27Đào Cao KhoaBDU4,5s ½
317Diệp Khải HằngBDU5w 1
413Trần Chánh TâmHCM5s ½
51Uông Dương BắcBDU6w ½
657Lại Việt TrườngBRV5- 1K
79Tôn Thất Nhật TânDAN6,5s 1
818Đặng Cửu Tùng LânBPH6,5w ½
92Lại Lý HuynhBDU6,5w ½
Nguyễn Hoàng Lâm 1974 HCM Rp:2054 Điểm 5,5
155Phạm Trung ThànhBDH2,5s 0
243Nguyễn Quốc BìnhHCM2,5w 1
349Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM6s 0
438Đinh Phú KhánhKGI3w 1
53Vũ Quốc ĐạtHCM4s 1
64Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 1
724Đặng Hữu TrangBPH6,5s ½
89Tôn Thất Nhật TânDAN6,5w 0
916Nguyễn Văn TớiBDH4,5s 1
Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1967 HCM Rp:2065 Điểm 5,5
16Đào Quốc HưngHCM4,5s ½
212Nguyễn Minh Nhật QuangHCM6,5w 0
350Lý Xương MinhKHO4s 1
48Trần Hữu BìnhBDU4,5w ½
510Võ Minh NhấtBPH5s ½
63Vũ Quốc ĐạtHCM4w 1
716Nguyễn Văn TớiBDH4,5s 1
820Trềnh A SángHCM6w 0
919Vũ Hữu CườngBPH4,5w 1
Nguyễn Quốc Bình 1957 HCM Rp:1803 Điểm 2,5
115Hà Văn TiếnBPH5,5w 0
227Nguyễn Hoàng LâmHCM5,5s 0
323Trương Đình VũDAN4w 0
453Lê Văn QuýBRV2s 0
547Nguyễn Ngọc LâmBRV0w 1
638Đinh Phú KhánhKGI3s 0
729Tô Thiên TườngBDU3,5s 0
842Trịnh Văn ThànhBDU2,5w 1
911Nguyễn Huy TùngBRV3s ½
Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1951 HCM Rp:2112 Điểm 6
121Trần Thanh TânHCM5,5w 1
213Trần Chánh TâmHCM5s 0
327Nguyễn Hoàng LâmHCM5,5w 1
45Nguyễn Văn BonBPH5s 0
523Trương Đình VũDAN4w 1
66Đào Quốc HưngHCM4,5w 1
71Uông Dương BắcBDU6s 1
824Đặng Hữu TrangBPH6,5w 0
910Võ Minh NhấtBPH5s 1
Cao Phương Thanh 1940 HCM Rp:1982 Điểm 4
110Nguyễn Lê Mai ThảoBDH2w 1
215Ngô Thị Thu NgaBDU4s 1
318Nguyễn Phi LiêmBRV5w 0
48Đào Thị Thủy TiênQNI6s 0
52Nguyễn Hoàng YếnHCM3,5w 1
64Đàm Thị Thùy DungHCM4s 1
79Trịnh Thúy NgaQNI5w 0
Nguyễn Hoàng Yến 1939 HCM Rp:1876 Điểm 3,5
111Trần Tuệ DoanhHCM4,5s 0
24Đàm Thị Thùy DungHCM4s ½
310Nguyễn Lê Mai ThảoBDH2w 1
47Vương Tiểu NhiBDH2w 1
51Cao Phương ThanhHCM4s 0
616Ngô Thị Thu HàBDU4w 0
7-miễn đấu --- 1
Hoàng Thị Hải Bình 1938 HCM Rp:1931 Điểm 3,5
112Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH2,5w 1
216Ngô Thị Thu HàBDU4s ½
34Đàm Thị Thùy DungHCM4w 0
411Trần Tuệ DoanhHCM4,5w 0
57Vương Tiểu NhiBDH2s 1
65Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM2s 1
718Nguyễn Phi LiêmBRV5s 0
Đàm Thị Thùy Dung 1937 HCM Rp:1982 Điểm 4
113Trần Huỳnh Thiên KimHCM3s ½
22Nguyễn Hoàng YếnHCM3,5w ½
33Hoàng Thị Hải BìnhHCM3,5s 1
415Ngô Thị Thu NgaBDU4w 1
511Trần Tuệ DoanhHCM4,5s 0
61Cao Phương ThanhHCM4w 0
717Trần Thị Bích HằngBDH3s 1
Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1936 HCM Rp:1656 Điểm 2
114Hoàng Trúc GiangHCM0- 1K
217Trần Thị Bích HằngBDH3w 0
311Trần Tuệ DoanhHCM4,5s 0
413Trần Huỳnh Thiên KimHCM3w 1
515Ngô Thị Thu NgaBDU4s 0

Hiển thị toàn bộ