GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 03.07.2020 07:10:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BRV
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 50 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 37 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
53 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 55 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 51 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
57 | Lại Việt Trường | BRV | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | | | 5 | 2 | Bảng nữ |
18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 27 | Cờ nhanh: Bảng nam |
36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 50 | Cờ nhanh: Bảng nam |
47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63 | Cờ nhanh: Bảng nam |
50 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 46 | Cờ nhanh: Bảng nam |
51 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 32 | Cờ nhanh: Bảng nam |
55 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 52 | Cờ nhanh: Bảng nam |
56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 44 | Cờ nhanh: Bảng nam |
62 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 17 | Cờ nhanh: Bảng nam |
20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 8 | Bảng nữ |
26 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 56 | Cờ chớp: Bảng nam |
32 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 36 | Cờ chớp: Bảng nam |
41 | Dương Nghiệp Lương | BRV | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 25 | Cờ chớp: Bảng nam |
49 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | Cờ chớp: Bảng nam |
52 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 60 | Cờ chớp: Bảng nam |
53 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 47 | Cờ chớp: Bảng nam |
60 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 53 | Cờ chớp: Bảng nam |
61 | Trịnh Hồ Quang Vũ | BRV | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 46 | Cờ chớp: Bảng nam |
18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối BRV
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 11 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 17 |
9 | 17 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 40 |
9 | 24 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Hà Trung Tín | BDU | 41 |
9 | 26 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 43 |
9 | 27 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2½ | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 47 |
9 | 28 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1½ | 1 - 0 | 2 | Lê Văn Quý | BRV | 53 |
7 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 |
9 | 8 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3 |
9 | 16 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 34 |
9 | 20 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Nghiệp Lương | BRV | 51 |
9 | 24 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 50 |
9 | 26 | 55 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 36 |
9 | 27 | 56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 17 |
9 | 32 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4½ | ½ - ½ | 7½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4 |
9 | 15 | 41 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 23 |
9 | 20 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 32 |
9 | 22 | 53 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Trọng Tín | HCM | 30 |
9 | 23 | 49 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 |
9 | 26 | 61 | Trịnh Hồ Quang Vũ | BRV | 2½ | 1 - 0 | 3 | Lại Việt Trường | BRV | 60 |
9 | 27 | 37 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 26 |
9 | 29 | 52 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 59 |
9 | 1 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6 | ½ - ½ | 5½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
Chi tiết kỳ thủ BRV
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Huy Tùng 1990 BRV Rp:1835 Điểm 3 |
1 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s ½ | 2 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 3 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 4 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 0 | 5 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s 1 | 6 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | s 0 | 8 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 0 | 9 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | w ½ | Dương Nghiệp Lương 1960 BRV Rp:1939 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s ½ | 2 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s ½ | 4 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | 5 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | w 1 | 9 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Lâm 1953 BRV Rp:1161 Điểm 0 |
1 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | 4 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | w 0 | 5 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | s 0 | 6 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 0 | 7 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | w 0 | 8 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w 0 | 9 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | Lê Văn Quý 1946 BRV Rp:1743 Điểm 2 |
1 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | s 0 | 4 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | 6 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | s 1 | 8 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 0 | 9 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 0 | Lê Phan Trọng Tín 1944 BRV Rp:1881 Điểm 3 |
1 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 1 | 3 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s 0 | 4 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w ½ | 5 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | - 0K | 7 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | s 1 | 9 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | w 0 | Lại Việt Trường 1941 BRV Rp:2038 Điểm 5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 1 | 3 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | - 0K | 7 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w 1 | 8 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | Nguyễn Phi Liêm 1923 BRV Rp:2091 Điểm 5 |
1 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 1 | 2 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | w ½ | 5 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | s ½ | 6 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | s 0 | 7 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 1983 BRV Rp:1978 Điểm 4,5 |
1 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w 1 | 4 | 1 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s ½ | 5 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w ½ | 7 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyễn Huy Tùng 1965 BRV Rp:1823 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s 1 | 3 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w ½ | 6 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 52 | Lý Xương Minh | KHO | 1,5 | - 1K | 8 | 58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w ½ | 9 | 55 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Lâm 1953 BRV Điểm 0 |
1 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Tấn Lực 1950 BRV Rp:1925 Điểm 4 |
1 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | w 0 | 4 | 57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 1,5 | s 1 | 5 | 42 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s 1 | 6 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2,5 | w 1 | 9 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | Dương Nghiệp Lương 1949 BRV Rp:1980 Điểm 4,5 |
1 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | s ½ | 2 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 4 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 0 | 5 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 0 | 6 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w ½ | 9 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s 1 | Lê Văn Quý 1945 BRV Rp:1880 Điểm 3,5 |
1 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 0 | 2 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 0 | 4 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s 1 | 5 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | w 0 | 6 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 1,5 | w 1 | 8 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | s 1 | 9 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w ½ | Huỳnh Ngọc Sang 1944 BRV Rp:1923 Điểm 4 |
1 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w 0 | 2 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w 0 | 4 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2,5 | w 1 | 6 | 57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 1,5 | s 1 | 7 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | w 1 | 8 | 9 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | w 1 | Lại Việt Trường 1937 BRV Rp:2058 Điểm 5,5 |
1 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | s 1 | 3 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | w 1 | 4 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s 1 | 7 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | s 0 | 9 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w ½ | Nguyễn Phi Liêm 1916 BRV Rp:1928 Điểm 5 |
1 | 9 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | - 1K | 2 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 3 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | 4 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 1 | 5 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 0 | 6 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 7 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | w ½ | 8 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w ½ | Nguyễn Huy Tùng 1974 BRV Rp:1709 Điểm 2,5 |
1 | 56 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | s 0 | 3 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | w 0 | 4 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | 5 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 3 | w 0 | 6 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3,5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 48 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 2,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|