GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 03.07.2020 07:10:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BPH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 19 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
10 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 21 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
15 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 11 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 27 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
24 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
31 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
33 | Phùng Quang Điệp | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
39 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 47 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 1 | | | | | | | 3 | 1 | Vong Chung Ket Bang Nam |
2 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 0 | | | | | | | 1 | 4 | Vong Chung Ket Bang Nam |
3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 15 | Cờ nhanh: Bảng nam |
6 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | Cờ nhanh: Bảng nam |
8 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 43 | Cờ nhanh: Bảng nam |
12 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 14 | Cờ nhanh: Bảng nam |
15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 47 | Cờ nhanh: Bảng nam |
23 | Hà Văn Tiến | BPH | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | Cờ nhanh: Bảng nam |
24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 22 | Cờ nhanh: Bảng nam |
26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 53 | Cờ nhanh: Bảng nam |
38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 18 | Cờ nhanh: Bảng nam |
39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 4 | 39 | Cờ nhanh: Bảng nam |
57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 62 | Cờ nhanh: Bảng nam |
61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 49 | Cờ nhanh: Bảng nam |
3 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 16 | Cờ chớp: Bảng nam |
7 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 26 | Cờ chớp: Bảng nam |
9 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 34 | Cờ chớp: Bảng nam |
16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 6 | Cờ chớp: Bảng nam |
17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 14 | Cờ chớp: Bảng nam |
21 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 7 | Cờ chớp: Bảng nam |
22 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 18 | Cờ chớp: Bảng nam |
24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3 | 51 | Cờ chớp: Bảng nam |
29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 49 | Cờ chớp: Bảng nam |
40 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 33 | Cờ chớp: Bảng nam |
55 | Nguyễn An Tấn | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 42 | Cờ chớp: Bảng nam |
59 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 52 | Cờ chớp: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối BPH
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 12 |
9 | 3 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 5½ | ½ - ½ | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 18 |
9 | 5 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5½ | Hà Văn Tiến | BPH | 15 |
9 | 6 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 49 |
9 | 9 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 13 |
9 | 12 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 19 |
9 | 13 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | KHO | 45 |
9 | 16 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 23 |
9 | 17 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 40 |
9 | 21 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Chí Độ | BDU | 36 |
9 | 1 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 63 |
9 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 |
9 | 5 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 19 |
9 | 8 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3 |
9 | 9 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | ½ - ½ | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 29 |
9 | 13 | 60 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 38 |
9 | 19 | 8 | Phan Phúc Trường | BPH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Cẩm Long | KHO | 48 |
9 | 20 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Nghiệp Lương | BRV | 51 |
9 | 21 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 39 |
9 | 23 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3 | Diệp Khải Hằng | BDU | 14 |
9 | 24 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 50 |
9 | 30 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn An Tấn | BPH | 57 |
9 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 21 |
9 | 5 | 16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trương Á Minh | HCM | 18 |
9 | 7 | 47 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | ½ - ½ | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 3 |
9 | 9 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 17 |
9 | 10 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 7 |
9 | 11 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 9 |
9 | 12 | 58 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Hà Văn Tiến | BPH | 22 |
9 | 13 | 28 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 40 |
9 | 21 | 54 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 29 |
9 | 24 | 24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn An Tấn | BPH | 55 |
9 | 29 | 52 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 59 |
3 | 1 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 2 | 1 - 0 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 3 |
3 | 2 | 2 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ BPH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Bon 1996 BPH Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s ½ | 2 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w ½ | 3 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | s 1 | 4 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | w 1 | 5 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | w 0 | 6 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s ½ | 7 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 9 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | Võ Minh Nhất 1991 BPH Rp:1997 Điểm 5 |
1 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | w 1 | 2 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | s 0 | 3 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s ½ | 5 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | s 1 | 7 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 8 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s ½ | 9 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | w 0 | Hà Văn Tiến 1986 BPH Rp:2060 Điểm 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w ½ | 5 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 1 | 9 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | Đặng Cửu Tùng Lân 1983 BPH Rp:2125 Điểm 6,5 |
1 | 46 | Phạm Văn Huy | LDC | 0 | - 1K | 2 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 8 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w ½ | 8 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 20 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1982 BPH Rp:1964 Điểm 4,5 |
1 | 47 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | s 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 31 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 4 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 0 | 6 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 1 | 7 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | s 0 | 8 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | Đặng Hữu Trang 1977 BPH Rp:2137 Điểm 6,5 |
1 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w ½ | 2 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 3 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 4 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w ½ | 5 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 7 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | s 1 | 9 | 12 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | Ngô Ngọc Minh 1973 BPH Rp:2015 Điểm 5 |
1 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | w 1 | 2 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 3 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w ½ | 4 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | s 1 | 5 | 45 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 6 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | Chu Tuấn Hải 1970 BPH Rp:2029 Điểm 5 |
1 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | w ½ | 2 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s ½ | 3 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 1 | 5 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 7 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w ½ | 8 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | Phùng Quang Điệp 1968 BPH Rp:2031 Điểm 5 |
1 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w ½ | 2 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s 1 | 3 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 5 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | w ½ | 8 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 9 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | Phan Phúc Trường 1961 BPH Rp:1893 Điểm 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | w ½ | 2 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 3 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 4 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | w ½ | 6 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 7 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 1 | 8 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s ½ | 9 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 0 | Chu Tuấn Hải 1998 BPH Rp:2047 Điểm 5,5 |
1 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 5 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 6 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 1 | 7 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5,5 | s ½ | Võ Minh Nhất 1995 BPH Rp:2102 Điểm 6 |
1 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w 1 | 2 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | s 1 | 3 | 1 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | 4 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s ½ | 7 | 53 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | w 1 | 8 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | Phan Phúc Trường 1993 BPH Rp:1922 Điểm 4 |
1 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 2 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w ½ | 6 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3,5 | s 0 | 7 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | w 1 | 8 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s ½ | 9 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 4 | w ½ | Đặng Hữu Trang 1989 BPH Rp:2044 Điểm 5,5 |
1 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | w ½ | 2 | 51 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2,5 | w 1 | 4 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3,5 | s 1 | 5 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 1 | 6 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 1986 BPH Rp:1773 Điểm 3,5 |
1 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 2 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 0 | 3 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 60 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | s ½ | 6 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w 1 | 7 | 63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | 9 | 51 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 0 | Hà Văn Tiến 1978 BPH Rp:2139 Điểm 7,5 |
1 | 54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | s ½ | 2 | 52 | Lý Xương Minh | KHO | 1,5 | w 1 | 3 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 1 | 4 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 6 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s 1 | 9 | 63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6,5 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1977 BPH Rp:2010 Điểm 5 |
1 | 55 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 4 | 53 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | s 1 | 5 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|
|
|
|