GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for NTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
55 | Phan Minh Trieu | NTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 50 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
53 | Phan Minh Triều | NTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 68 | Cờ nhanh: Bảng nam |
64 | Phan Minh Triều | NTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 73 | Cờ chớp: Bảng nam |
Results of the last round for NTH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 24 | 42 | Dinh Nho Kiet | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phan Minh Trieu | NTH | 55 |
9 | 29 | 63 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Minh Triều | NTH | 53 |
9 | 30 | 46 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Minh Triều | NTH | 64 |
Player details for NTH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phan Minh Trieu 0 NTH Rp:749 Pts. 2,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 17 | Nguyen Hoang Nam | QDO | 4,5 | s 0 | 3 | 27 | Le Minh Tu | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 30 | Chu Quoc Thinh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 38 | Dang Ngoc Minh | BGI | 3,5 | s 0 | 7 | 44 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 3,5 | w 0 | 8 | 52 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 3 | w 1 | 9 | 42 | Dinh Nho Kiet | HNO | 3,5 | s 0 | Phan Minh Triều 1945 NTH Rp:1908 Pts. 4 |
1 | 1 | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | w 0 | 2 | 80 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 3 | s 1 | 3 | 10 | Tống Thái Hùng | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 24 | Lê Minh Tú | BDU | 5 | w 0 | 5 | 12 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 6 | s 0 | 6 | 75 | Phạm Quang Dũng | NBI | 4,5 | s 0 | 7 | 87 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 2 | w 1 | 8 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | w 1 | 9 | 63 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 | s 0 | Phan Minh Triều 1161 NTH Rp:1327 Pts. 4 |
1 | 10 | Phạm Chương | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 91 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 1 | w 1 | 3 | 30 | Lê Minh Tú | BDU | 6 | s 0 | 4 | 101 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4,5 | w 0 | 5 | 92 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 3 | s 0 | 6 | 73 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 3 | w 1 | 7 | 87 | Hà Hải Ninh | TNG | 2,5 | s 1 | 8 | 105 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 3 | w 1 | 9 | 46 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 5 | s 0 |
|
|
|
|