GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for NAN
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
51 | Tran Tri Duc | NAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 54 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
30 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 14 | Nữ |
53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 38 | Nữ |
58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 53 | Nữ |
83 | Trần Trí Đức | NAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 93 | Cờ nhanh: Bảng nam |
84 | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 42 | Cờ nhanh: Bảng nam |
100 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 72 | Cờ nhanh: Bảng nam |
104 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 24 | Cờ nhanh: Bảng nam |
22 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 47 | Nữ |
54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 65 | Nữ |
82 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 68 | Nữ |
92 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 80 | Nữ |
93 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 41 | Cờ chớp: Bảng nam |
96 | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 47 | Cờ chớp: Bảng nam |
105 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 86 | Cờ chớp: Bảng nam |
108 | Trần Trí Đức | NAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 96 | Cờ chớp: Bảng nam |
26 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 15 | Nữ |
82 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3 | 82 | Nữ |
88 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 69 | Nữ |
92 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 72 | Nữ |
Results of the last round for NAN
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 26 | 46 | Nguyen Tien Thanh | QDO | 2½ | 0 - 1 | 1 | Tran Tri Duc | NAN | 51 |
9 | 8 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5 | ½ - ½ | 5 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 30 |
9 | 19 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 23 |
9 | 26 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | 0 - 1 | 2½ | Sa Phuong Bang | HNO | 50 |
9 | 6 | 104 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 3 |
9 | 24 | 84 | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Huy Phước | BNI | 37 |
9 | 42 | 100 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 72 |
9 | 43 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 78 |
9 | 25 | 65 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 22 |
9 | 26 | 82 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 23 |
9 | 34 | 54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Thu Trang | BDU | 74 |
9 | 45 | 93 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 92 |
9 | 31 | 93 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ An Hòa | NBI | 49 |
9 | 32 | 51 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 96 |
9 | 40 | 66 | Huỳnh Quốc An | BTR | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Trí Đức | NAN | 108 |
9 | 45 | 105 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 55 |
9 | 4 | 12 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 6 | 1 - 0 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 26 |
9 | 27 | 36 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 92 |
9 | 41 | 61 | Bùi Kha Nhi | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 88 |
9 | 43 | 30 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 2½ | 1 - 0 | 3 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 82 |
Player details for NAN
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Tran Tri Duc 0 NAN Rp:678 Pts. 2 |
1 | 24 | Nguyen Lam Thien | HCM | 5 | s 0 | 2 | 34 | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w 0 | 3 | 44 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 52 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 3 | w 0 | 5 | 45 | Nguyen Khanh Lam | HNO | 2,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 49 | Bui Minh Duy | HNO | 2,5 | s 0 | 8 | 36 | Bui Huu Duc | NBI | 2 | w 0 | 9 | 46 | Nguyen Tien Thanh | QDO | 2,5 | s 1 | Tran Thi Diem Quynh 0 NAN Rp:1141 Pts. 5,5 |
1 | 61 | Do Ha Trang | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 5 | w 1 | 3 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | - 0K | 4 | 19 | Kieu Bich Thuy | HNO | 6 | w 0 | 5 | 57 | Tran Thi Hong Ngoc | BGI | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 6,5 | w 0 | 8 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | s ½ | Duong Thi Thanh Huyen 0 NAN Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Ton Nu Hong An | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4 | s 0 | 3 | 42 | Mai Hieu Linh | DTH | 4 | w 1 | 4 | 44 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 4 | s 1 | 5 | 26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 4 | w ½ | 6 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 5 | w ½ | 7 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 46 | Nguyen Thi My Linh | QDO | 3 | s 1 | 9 | 23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4,5 | w ½ | Nguyen Thi Ha Phuong 0 NAN Rp:875 Pts. 3 |
1 | 27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 5 | s 0 | 2 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 5,5 | s 0 | 4 | 49 | Nguyen Bao Diep Anh | BGI | 1,5 | w 1 | 5 | 48 | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 3,5 | s ½ | 6 | 42 | Mai Hieu Linh | DTH | 4 | w 1 | 7 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4 | s 0 | 9 | 50 | Sa Phuong Bang | HNO | 3,5 | w 0 | Trần Trí Đức 1916 NAN Rp:1810 Pts. 3 |
1 | 31 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 58 | Ngô Minh Quân | TTH | 4 | s 0 | 3 | 70 | Nguyễn Văn An | BDU | 1,5 | w 0 | 4 | 71 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | w 1 | 5 | 62 | Phan Xuân Tứ | DAN | 3,5 | s 0 | 6 | 74 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 2 | s 1 | 7 | 72 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 3 | w 1 | 8 | 53 | Phan Minh Triều | NTH | 4 | s 0 | 9 | 78 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 4 | w 0 | Nguyễn Hoàng Hải 1915 NAN Rp:2009 Pts. 5 |
1 | 32 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6 | w ½ | 3 | 28 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 40 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 4 | w 1 | 5 | 30 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | s 0 | 6 | 44 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 3,5 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 43 | Dương Vũ Anh | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 37 | Bùi Huy Phước | BNI | 5 | w ½ | Phan Công Quyết Thắng 1898 NAN Rp:1853 Pts. 4 |
1 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | s 0 | 2 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 4,5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 66 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4,5 | s 1 | 5 | 45 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 59 | Phùng Đức Anh | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 58 | Ngô Minh Quân | TTH | 4 | w 1 | 8 | 55 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 4,5 | s 0 | 9 | 72 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 3 | w 1 | Nguyễn Đình Trung 0 NAN Rp:2048 Pts. 5,5 |
1 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 69 | Dương Thiện Chương | BDU | 5 | w 1 | 3 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | s 1 | 4 | 30 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | w ½ | 5 | 44 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5,5 | s 1 | 8 | 13 | Bùi Trọng Hào | CTH | 7 | s 0 | 9 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 6,5 | w 0 | Trần Thị Diễm Quỳnh 1861 NAN Rp:1827 Pts. 4,5 |
1 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 4 | s 1 | 2 | 63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 7 | s 0 | 4 | 51 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 0 | 5 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 29 | Võ Mai Trúc | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 97 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | w ½ | 9 | 65 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4,5 | s ½ | Phan Quỳnh Mai 1827 NAN Rp:1795 Pts. 4 |
1 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7,5 | s 0 | 2 | 83 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 1,5 | w 1 | 3 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5 | s ½ | 4 | 23 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 5 | w ½ | 5 | 20 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 5,5 | w 0 | 6 | 92 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 3,5 | s ½ | 7 | 26 | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 4 | w ½ | 8 | 68 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 3,5 | s ½ | 9 | 74 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4 | w ½ | Dương Thị Thanh Huyền 1799 NAN Rp:1792 Pts. 4 |
1 | 31 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 69 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 3 | s 1 | 4 | 62 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | w 1 | 5 | 39 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 4,5 | s 0 | 6 | 41 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4,5 | w 0 | 7 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | s 1 | 8 | 58 | Bùi Kha Nhi | BTR | 4 | s 1 | 9 | 23 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Thị Hà Phương 1789 NAN Rp:1747 Pts. 3,5 |
1 | 41 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4,5 | s 0 | 2 | 65 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 4,5 | w 1 | 3 | 33 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | s 0 | 4 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 5,5 | w 0 | 5 | 69 | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 3 | s 1 | 6 | 54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 4 | w ½ | 7 | 21 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | s 0 | 8 | 60 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 4,5 | w 0 | 9 | 93 | Lã Bảo Quyên | BGI | 2,5 | s 1 | Nguyễn Đình Trung 1132 NAN Rp:1622 Pts. 5 |
1 | 39 | Bùi Huy Phước | BNI | 5,5 | w 0 | 2 | 66 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s 1 | 3 | 47 | Tống Hải Anh | HNO | 4,5 | w 1 | 4 | 29 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 4 | s 0 | 5 | 53 | Đầu Khương Duy | HNO | 5,5 | w 1 | 6 | 37 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 23 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | 8 | 43 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5 | s 0 | 9 | 49 | Đỗ An Hòa | NBI | 4 | w 1 | Nguyễn Hoàng Hải 1129 NAN Rp:1331 Pts. 5 |
1 | 42 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 69 | Phùng Đức Anh | BDU | 4 | w 1 | 3 | 44 | Cấn Chí Thành | HNO | 5 | s 0 | 4 | 67 | Phan Xuân Tứ | DAN | 4 | w 0 | 5 | 77 | Nguyễn Hoàng Khang | BTR | 3 | s 1 | 6 | 63 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 4 | w 0 | 7 | 71 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 3 | s 1 | 8 | 66 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | w 1 | 9 | 51 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4 | s 1 | Phan Công Quyết Thắng 1120 NAN Rp:1213 Pts. 3 |
1 | 51 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4 | w 1 | 2 | 25 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 7 | s 0 | 3 | 53 | Đầu Khương Duy | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 68 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 4 | s 0 | 5 | 76 | Nguyễn Văn Hưng | BTR | 2,5 | w 1 | 6 | 48 | Đỗ Quang Minh | HNO | 4 | s 0 | 7 | 75 | Lê Minh Kha | BTR | 4 | w 1 | 8 | 64 | Phan Minh Triều | NTH | 4 | s 0 | 9 | 55 | Nguyễn Khánh Lâm | HNO | 3,5 | w 0 | Trần Trí Đức 1117 NAN Rp:1042 Pts. 3 |
1 | 54 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 5 | s 0 | 2 | 77 | Nguyễn Hoàng Khang | BTR | 3 | w 0 | 3 | 84 | Đinh Nho Kiệt | HNO | 5 | w 0 | 4 | 86 | Giáp Xuân Cường | BGI | 3 | s 1 | 5 | 87 | Hà Hải Ninh | TNG | 2,5 | s 0 | 6 | 82 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3 | w 1 | 7 | 79 | Bùi Hữu Đức | NBI | 3 | s 0 | 8 | 85 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 2 | w 1 | 9 | 66 | Huỳnh Quốc An | BTR | 4 | s 0 | Trần Thị Diễm Quỳnh 1727 NAN Rp:1584 Pts. 6 |
1 | 77 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | 95 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 5 | w 0 | 3 | 57 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 4 | s 1 | 4 | 75 | Bùi Kim Lê | BDH | 4 | w 1 | 5 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7 | s 0 | 6 | 49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | w 1 | 7 | 41 | Mai Hiếu Linh | DTH | 6 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 6 | w 1 | 9 | 12 | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 7 | s 0 | Dương Thị Thanh Huyền 1122 NAN Rp:1518 Pts. 3 |
1 | 31 | Lê Thái Nga | TTH | 4,5 | s ½ | 2 | 19 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 3,5 | w 1 | 3 | 41 | Mai Hiếu Linh | DTH | 6 | s 1 | 4 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7 | w 0 | 5 | 22 | Trần Thị Như Ý | BDH | 6,5 | s 0 | 6 | 51 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | w ½ | 7 | 38 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 6 | w 0 | 8 | 34 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 30 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 3,5 | s 0 | Phan Quỳnh Mai 1116 NAN Rp:1201 Pts. 4 |
1 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | s 0 | 2 | 63 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 43 | Nguyễn Bình Vy | HNO | 5 | s 0 | 4 | 47 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | w 1 | 5 | 49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | s 0 | 6 | 57 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 4 | w 1 | 7 | 51 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | w 0 | 9 | 61 | Bùi Kha Nhi | BTR | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Hà Phương 1112 NAN Rp:1269 Pts. 4 |
1 | 41 | Mai Hiếu Linh | DTH | 6 | s 0 | 2 | 67 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 2,5 | w 1 | 3 | 45 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 49 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 5 | w 0 | 5 | 69 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3 | s 1 | 6 | 47 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 3 | w 1 | 7 | 31 | Lê Thái Nga | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | w 1 | 9 | 36 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | s 0 |
|
|
|
|