GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for DAN
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
34 | Luong Duy Loc | DAN | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 43 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
3 | Hoang Canh Huan | DAN | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | | | | | 2 | 9 | Đôi Nam Nữ |
4 | Le Hong Minh Ngoc | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | 0,5 | 12 | Đôi Nam Nữ |
62 | Phan Xuân Tứ | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 83 | Cờ nhanh: Bảng nam |
102 | Lương Duy Lộc | DAN | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 41 | Cờ nhanh: Bảng nam |
3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3 | 9 | Đôi Nam Nữ |
4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 2,5 | 12 | Đôi Nam Nữ |
36 | Lương Duy Lộc | DAN | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 54 | Cờ chớp: Bảng nam |
67 | Phan Xuân Tứ | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 72 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | | 4 | 4 | Đôi Nam Nữ |
2 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | | 2 | 9 | Đôi Nam Nữ |
Results of the last round for DAN
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 21 | 34 | Luong Duy Loc | DAN | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 41 |
5 | 3 | 3 | Hoang Canh Huan | DAN | | 0 - 1 | | Dao Minh Nhat | HPH | 7 |
5 | 3 | 8 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | | 1 - 0 | | Le Hong Minh Ngoc | DAN | 4 |
9 | 23 | 36 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lương Duy Lộc | DAN | 102 |
9 | 37 | 62 | Phan Xuân Tứ | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Anh Kiên | NBI | 92 |
7 | 3 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | | ½ - ½ | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5 |
7 | 3 | 6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | | 0 - 1 | | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 4 |
9 | 22 | 53 | Đầu Khương Duy | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lương Duy Lộc | DAN | 36 |
9 | 27 | 67 | Phan Xuân Tứ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 38 |
Player details for DAN
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Luong Duy Loc 0 DAN Rp:920 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Dang Hoang Son | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 51 | Tran Tri Duc | NAN | 2 | s 1 | 3 | 3 | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 53 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 21 | Dang Vu Dung | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 48 | Phung Duc Anh | BDU | 4 | w ½ | 8 | 33 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 4,5 | s 0 | 9 | 41 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 4 | w ½ | Hoang Canh Huan 0 DAN Rp:928 Pts. 2 |
1 | 5 | Tran Tuan Minh | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Dao Thien Hai | HCM | 2 | w ½ | 3 | 1 | Nguyen Tan Thinh | BTR | 2,5 | s 1 | 4 | 9 | Nguyen Hoang Duc | QNI | 1,5 | s ½ | 5 | 7 | Dao Minh Nhat | HPH | 2,5 | w 0 | Le Hong Minh Ngoc 0 DAN Rp:634 Pts. 0,5 |
1 | 6 | Le Thanh Tu | HNO | 2,5 | w ½ | 2 | 12 | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 2 | Tran Le Dan Thuy | BTR | 2,5 | w 0 | 4 | 10 | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 2,5 | w 0 | 5 | 8 | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 3,5 | s 0 | Phan Xuân Tứ 1936 DAN Rp:1842 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Tống Thái Hùng | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 93 | Đinh Nho Kiệt | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 75 | Phạm Quang Dũng | NBI | 4,5 | s 0 | 4 | 80 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 3 | w 1 | 5 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | w 1 | 6 | 88 | Bùi Mạnh Hùng | THO | 4 | s ½ | 7 | 96 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | w 0 | 8 | 76 | Bùi Minh Duy | HNO | 3 | s 1 | 9 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | w 0 | Lương Duy Lộc 0 DAN Rp:2004 Pts. 5 |
1 | 50 | Trần Quốc Dũng | HCM | 6 | s 0 | 2 | 67 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 2 | w 1 | 3 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | s 1 | 4 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | w ½ | 5 | 32 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | s ½ | 6 | 34 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 4 | w 1 | 7 | 28 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 8 | 14 | Đoàn Văn Đức | QDO | 6 | w 0 | 9 | 36 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5 | s ½ | Hoàng Cảnh Huấn 1896 DAN Rp:1713 Pts. 3 |
1 | 7 | Đào Minh Nhật | HPH | 2 | s 1 | 2 | 9 | Phạm Công Minh | NBI | 2,5 | w 0 | 3 | 13 | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | s ½ | 4 | 15 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 | s 0 | 5 | 1 | Bùi Vinh | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1,5 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | Lê Hồng Minh Ngọc 1887 DAN Rp:1662 Pts. 2,5 |
1 | 8 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3 | w 1 | 2 | 10 | Đồng Khánh Linh | NBI | 3 | s 0 | 3 | 14 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 3,5 | w 0 | 5 | 2 | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | s 0 | 6 | 12 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 1 | s 1 | Lương Duy Lộc 1717 DAN Rp:1430 Pts. 4,5 |
1 | 90 | Lương Giang Sơn | TTH | 4,5 | w ½ | 2 | 11 | Dương Thế Anh | QDO | 6,5 | s 0 | 3 | 70 | Ngô Minh Quân | TTH | 3,5 | w 0 | 4 | 81 | Bùi Minh Duy | HNO | 2,5 | s 1 | 5 | 48 | Đỗ Quang Minh | HNO | 4 | w 1 | 6 | 60 | Dương Thiện Chương | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 100 | Nguyễn Trần Quang Minh | QDO | 5,5 | w 1 | 8 | 17 | Đoàn Văn Đức | QDO | 6,5 | w 0 | 9 | 53 | Đầu Khương Duy | HNO | 5,5 | s 0 | Phan Xuân Tứ 1158 DAN Rp:1384 Pts. 4 |
1 | 13 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 5 | w 0 | 2 | 94 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2 | s 1 | 3 | 31 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 96 | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 5 | s 1 | 5 | 51 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4 | w 0 | 6 | 103 | Phạm Huy Đức | HNO | 3 | s 1 | 7 | 56 | Dương Vũ Anh | HNO | 4 | w 0 | 8 | 106 | Phan Ngô Tuấn Tú | BTR | 3 | s 1 | 9 | 38 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 5 | w 0 | Hoàng Cảnh Huấn 1882 DAN Rp:1857 Pts. 4 |
1 | 11 | Đào Thiên Hải | HCM | 4 | w 1 | 2 | 5 | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 6 | w 0 | 4 | 3 | Bùi Vinh | HNO | 2,5 | s 1 | 5 | 9 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1,5 | w 1 | 6 | 7 | Phạm Công Minh | NBI | 2 | s 1 | Lê Hồng Minh Ngọc 1881 DAN Rp:1606 Pts. 2 |
1 | 12 | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 2 | s 0 | 2 | 6 | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3 | w 0 | 3 | 14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 0 | s 1 | 4 | 4 | Lê Thanh Tú | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 10 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 5 | w 0 |
|
|
|
|