Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN

Last update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for DAN

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
34Luong Duy LocDAN010½10½0½3,543Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
3Hoang Canh HuanDAN0½1½029Đôi Nam Nữ
4Le Hong Minh NgocDAN½00000,512Đôi Nam Nữ
62Phan Xuân TứDAN00011½0103,583Cờ nhanh: Bảng nam
102Lương Duy LộcDAN011½½1½0½541Cờ nhanh: Bảng nam
3Hoàng Cảnh HuấnDAN10½001½39Đôi Nam Nữ
4Lê Hồng Minh NgọcDAN10½00012,512Đôi Nam Nữ
36Lương Duy LộcDAN½001111004,554Cờ chớp: Bảng nam
67Phan Xuân TứDAN010101010472Cờ chớp: Bảng nam
1Hoàng Cảnh HuấnDAN10011144Đôi Nam Nữ
2Lê Hồng Minh NgọcDAN00110029Đôi Nam Nữ

Results of the last round for DAN

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
92134Luong Duy LocDAN3 ½ - ½ Nguyen Vuong Tung LamHNO41
533Hoang Canh HuanDAN 0 - 1 Dao Minh NhatHPH7
538Doan Thi Hong NhungHPH 1 - 0 Le Hong Minh NgocDAN4
92336Phạm Trần Gia PhúcHCM ½ - ½ Lương Duy LộcDAN102
93762Phan Xuân TứDAN 0 - 1 Phạm Anh KiênNBI92
733Hoàng Cảnh HuấnDAN ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH5
736Nguyễn Ngọc Thùy TrangDTH 0 - 1 Lê Hồng Minh NgọcDAN4
92253Đầu Khương DuyHNO 1 - 0 Lương Duy LộcDAN36
92767Phan Xuân TứDAN4 0 - 14 Nguyễn Hoàng Đăng HuyCTH38

Player details for DAN

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Luong Duy Loc 0 DAN Rp:920 Pts. 3,5
17Dang Hoang SonHCM5,5w 0
251Tran Tri DucNAN2s 1
33Nguyen Huynh Minh HuyHCM5,5w 0
453Dang Hoang Quy NhanBDH4,5s ½
521Dang Vu DungHNO3,5w 1
625Duong Thien ChuongBDU4,5s 0
748Phung Duc AnhBDU4w ½
833Le Thi Nhu QuynhLDO4,5s 0
941Nguyen Vuong Tung LamHNO4w ½
Hoang Canh Huan 0 DAN Rp:928 Pts. 2
15Tran Tuan MinhHNO4,5s 0
211Dao Thien HaiHCM2w ½
31Nguyen Tan ThinhBTR2,5s 1
49Nguyen Hoang DucQNI1,5s ½
57Dao Minh NhatHPH2,5w 0
Le Hong Minh Ngoc 0 DAN Rp:634 Pts. 0,5
16Le Thanh TuHNO2,5w ½
212Nguyen Thi Thanh AnHCM3,5s 0
32Tran Le Dan ThuyBTR2,5w 0
410Ngo Thi Kim TuyenQNI2,5w 0
58Doan Thi Hong NhungHPH3,5s 0
Phan Xuân Tứ 1936 DAN Rp:1842 Pts. 3,5
110Tống Thái HùngHCM3,5s 0
293Đinh Nho KiệtHNO4,5w 0
375Phạm Quang DũngNBI4,5s 0
480Huỳnh Minh ĐăngBTR3w 1
583Trần Trí ĐứcNAN3w 1
688Bùi Mạnh HùngTHO4s ½
796Đặng Ngọc MinhBGI4,5w 0
876Bùi Minh DuyHNO3s 1
992Phạm Anh KiênNBI4,5w 0
Lương Duy Lộc 0 DAN Rp:2004 Pts. 5
150Trần Quốc DũngHCM6s 0
267Trần Quốc ThịnhBTR2w 1
352Bùi Thanh TùngBDH4,5s 1
426Lê Quang VinhDTH5w ½
532Hoàng Quốc KhánhBGI3,5s ½
634Nguyễn Đức DũngHNO4w 1
728Lê Nguyễn Khôi NguyênHCM5,5s ½
814Đoàn Văn ĐứcQDO6w 0
936Phạm Trần Gia PhúcHCM5s ½
Hoàng Cảnh Huấn 1896 DAN Rp:1713 Pts. 3
17Đào Minh NhậtHPH2s 1
29Phạm Công MinhNBI2,5w 0
313Đào Thiên HảiHCM5s ½
415Nguyễn Ngọc Trường SơnCTH7s 0
51Bùi VinhHNO3,5w 0
611Nguyễn Hoàng ĐứcQNI1,5s 1
75Nguyễn Huỳnh Tuấn HảiDTH3,5w ½
Lê Hồng Minh Ngọc 1887 DAN Rp:1662 Pts. 2,5
18Đoàn Thị Hồng NhungHPH3w 1
210Đồng Khánh LinhNBI3s 0
314Lê Kiều Thiên KimHCM4,5w ½
416Nguyễn Trương Bảo TrânCTH3,5w 0
52Lê Thanh TúHNO6s 0
612Phạm Thị Thu HiềnQNI4,5w 0
76Nguyễn Ngọc Thùy TrangDTH1s 1
Lương Duy Lộc 1717 DAN Rp:1430 Pts. 4,5
190Lương Giang SơnTTH4,5w ½
211Dương Thế AnhQDO6,5s 0
370Ngô Minh QuânTTH3,5w 0
481Bùi Minh DuyHNO2,5s 1
548Đỗ Quang MinhHNO4w 1
660Dương Thiện ChươngBDU3,5s 1
7100Nguyễn Trần Quang MinhQDO5,5w 1
817Đoàn Văn ĐứcQDO6,5w 0
953Đầu Khương DuyHNO5,5s 0
Phan Xuân Tứ 1158 DAN Rp:1384 Pts. 4
113Nguyễn Hoàng NamQDO5w 0
294Nguyễn Đức HiếuBGI2s 1
331Trần Đăng Minh QuangHNO5,5w 0
496Nguyễn Hoàng HảiNAN5s 1
551Nguyễn Vương Tùng LâmHNO4w 0
6103Phạm Huy ĐứcHNO3s 1
756Dương Vũ AnhHNO4w 0
8106Phan Ngô Tuấn TúBTR3s 1
938Nguyễn Hoàng Đăng HuyCTH5w 0
Hoàng Cảnh Huấn 1882 DAN Rp:1857 Pts. 4
111Đào Thiên HảiHCM4w 1
25Đào Minh NhậtHPH1s 0
313Nguyễn Ngọc Trường SơnCTH6w 0
43Bùi VinhHNO2,5s 1
59Nguyễn Hoàng ĐứcQNI1,5w 1
67Phạm Công MinhNBI2s 1
Lê Hồng Minh Ngọc 1881 DAN Rp:1606 Pts. 2
112Lê Kiều Thiên KimHCM2s 0
26Đoàn Thị Hồng NhungHPH3w 0
314Võ Thị Thủy TiênCTH0s 1
44Lê Thanh TúHNO3,5w 1
510Tôn Nữ Hồng ÂnQNI5,5s 0
68Nguyễn Hồng NgọcNBI5w 0