GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 12.06.2020 12:20:37, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for CTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
11 | Tran Manh Tien | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
14 | Bui Trong Hao | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
16 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 7 | 1 | Nữ |
17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 26 | Nữ |
27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 20 | Nữ |
28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 17 | Nữ |
34 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 30 | Nữ |
13 | Bùi Trọng Hào | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 4 | Cờ nhanh: Bảng nam |
15 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 11 | Cờ nhanh: Bảng nam |
31 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 58 | Cờ nhanh: Bảng nam |
49 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 7 | Cờ nhanh: Bảng nam |
56 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 45 | Cờ nhanh: Bảng nam |
91 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 20 | Cờ nhanh: Bảng nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Nữ |
17 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 31 | Nữ |
27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 34 | Nữ |
30 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 83 | Nữ |
63 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 53 | Nữ |
64 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 52 | Nữ |
68 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 78 | Nữ |
94 | Võ Thủy Tiên | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 79 | Nữ |
15 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 7 | 1 | Đôi Nam Nữ |
16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 8 | Đôi Nam Nữ |
15 | Bùi Trọng Hào | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | Cờ chớp: Bảng nam |
19 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6 | 18 | Cờ chớp: Bảng nam |
38 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5 | 45 | Cờ chớp: Bảng nam |
62 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 61 | Cờ chớp: Bảng nam |
71 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 3 | 87 | Cờ chớp: Bảng nam |
107 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 15 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 4 | Nữ |
14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 21 | Nữ |
29 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 64 | Nữ |
54 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 38 | Nữ |
58 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 71 | Nữ |
64 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 61 | Nữ |
70 | Võ Thủy Tiên | CTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 86 | Nữ |
95 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 37 | Nữ |
13 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | 1 | | | 6 | 1 | Đôi Nam Nữ |
14 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 0 | | | 0 | 14 | Đôi Nam Nữ |
Results of the last round for CTH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 6 | Pham Chuong | HCM | 6 | ½ - ½ | 5½ | Tran Manh Tien | CTH | 11 |
9 | 2 | 9 | Duong The Anh | QDO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Ngoc Truong Son | CTH | 1 |
9 | 7 | 14 | Bui Trong Hao | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Tran Minh Thang | HNO | 10 |
9 | 8 | 3 | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 16 |
9 | 1 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | 1 - 0 | 6½ | Nguyen Thi Thuy | HNO | 31 |
9 | 5 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 27 |
9 | 9 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 12 |
9 | 13 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 34 |
9 | 16 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 36 |
9 | 1 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7 | ½ - ½ | 6½ | Bùi Trọng Hào | CTH | 13 |
9 | 5 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 15 |
9 | 11 | 49 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 22 |
9 | 18 | 91 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Quang Trung | BGI | 25 |
9 | 27 | 42 | Đỗ Quang Minh | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 56 |
9 | 32 | 79 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 31 |
9 | 1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 6½ | 1 - 0 | 7½ | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 3 |
9 | 9 | 27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 8 |
9 | 12 | 47 | Châu Thị Ngọc Giao | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 17 |
9 | 20 | 64 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 35 |
9 | 27 | 39 | Nguyễn Thùy Linh | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 63 |
9 | 35 | 60 | Ngô Thị Mỹ Duyên | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 68 |
9 | 38 | 66 | Ngô Thị Kiều Thơ | BTR | 3 | ½ - ½ | 3 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 30 |
9 | 44 | 94 | Võ Thủy Tiên | CTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hải An | BGI | 75 |
7 | 1 | 9 | Phạm Công Minh | NBI | | 0 - 1 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 15 |
7 | 1 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | | 1 - 0 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 10 |
9 | 3 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6½ | 0 - 1 | 6½ | Bùi Trọng Hào | CTH | 15 |
9 | 5 | 22 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 19 |
9 | 13 | 107 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 13 |
9 | 27 | 67 | Phan Xuân Tứ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | CTH | 38 |
9 | 28 | 44 | Cấn Chí Thành | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 62 |
9 | 48 | 73 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 71 |
9 | 3 | 3 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 6½ | 0 - 1 | 6 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 |
9 | 6 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 14 |
9 | 25 | 27 | Vương Quỳnh Anh | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Võ Ngọc Tuyết Vân | CTH | 64 |
9 | 26 | 29 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 95 |
9 | 30 | 75 | Bùi Kim Lê | BDH | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 54 |
9 | 37 | 37 | Vũ Khánh Linh | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 58 |
9 | 44 | 81 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Võ Thủy Tiên | CTH | 70 |
7 | 3 | 13 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | | 1 - 0 | | Bùi Vinh | HNO | 3 |
7 | 3 | 4 | Lê Thanh Tú | HNO | | 1 - 0 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 14 |
Player details for CTH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyen Ngoc Truong Son 0 CTH Rp:1125 Pts. 6 |
1 | 28 | Le Minh Hoang | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 12 | Le Huu Thai | LDO | 6,5 | w ½ | 3 | 26 | Le Nguyen Khoi Nguyen | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 15 | Tong Thai Hung | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 7 | Dang Hoang Son | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 6 | Pham Chuong | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 5 | Nguyen Duc Hoa | QDO | 6 | s ½ | 8 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 6 | w ½ | 9 | 9 | Duong The Anh | QDO | 6 | s ½ | Tran Manh Tien 0 CTH Rp:1125 Pts. 6 |
1 | 38 | Dang Ngoc Minh | BGI | 3,5 | s 0 | 2 | 40 | Pham Quang Dung | NBI | 3,5 | w 1 | 3 | 30 | Chu Quoc Thinh | HCM | 4 | s ½ | 4 | 26 | Le Nguyen Khoi Nguyen | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 23 | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | s 1 | 6 | 2 | Nguyen Van Huy | HNO | 6 | w ½ | 7 | 8 | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 28 | Le Minh Hoang | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 6 | Pham Chuong | HCM | 6,5 | s ½ | Bui Trong Hao 0 CTH Rp:1080 Pts. 5,5 |
1 | 41 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 4 | w 0 | 2 | 43 | Duong Vu Anh | HNO | 3 | s 1 | 3 | 33 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 4,5 | w 1 | 4 | 19 | Doan Van Duc | QDO | 4,5 | s ½ | 5 | 3 | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 6 | s 0 | 7 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 29 | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | Tran Minh Thang | HNO | 5,5 | w ½ | Nguyen Phuoc Tam 0 CTH Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 43 | Duong Vu Anh | HNO | 3 | w 1 | 2 | 41 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 4 | s ½ | 3 | 25 | Duong Thien Chuong | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Tran Quoc Dung | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 18 | Ngo Duc Tri | HNO | 5,5 | s ½ | 6 | 5 | Nguyen Duc Hoa | QDO | 6 | w 0 | 7 | 2 | Nguyen Van Huy | HNO | 6 | s ½ | 8 | 24 | Nguyen Lam Thien | HCM | 5 | w ½ | 9 | 3 | Nguyen Huynh Minh Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Pham Le Thao Nguyen 0 CTH Rp:1220 Pts. 7 |
1 | 32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4 | w 1 | 2 | 22 | Ton Nu Hong An | QNI | 4,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | s ½ | 5 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | w 1 | 6 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 6,5 | s ½ | 8 | 24 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 6 | s ½ | 9 | 31 | Nguyen Thi Thuy | HNO | 6,5 | w 1 | Le Phu Nguyen Thao 0 CTH Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 3,5 | w 1 | 2 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | s ½ | 3 | 6 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5,5 | w ½ | 4 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5,5 | s ½ | 5 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | s 0 | 7 | 27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 5 | w ½ | 8 | 30 | Tran Thi Diem Quynh | NAN | 5,5 | s 0 | 9 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 4,5 | w ½ | Nguyen Xuan Nhi 0 CTH Rp:1043 Pts. 5 |
1 | 58 | Nguyen Thi Ha Phuong | NAN | 3 | w 1 | 2 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5,5 | s 1 | 3 | 8 | Phan Dan Huyen | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 6 | Chau Thi Ngoc Giao | BDH | 5,5 | w ½ | 6 | 10 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 6 | s 0 | 7 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | w 1 | 9 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | s 0 | Nguyen Truong Bao Tran 0 CTH Rp:1080 Pts. 5,5 |
1 | 59 | Khuat Kieu Thanh | BGI | 2 | s 1 | 2 | 11 | Dong Khanh Linh | NBI | 5,5 | w 0 | 3 | 51 | Ngo Thi My Duyen | BDH | 4 | s 1 | 4 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4,5 | w ½ | 5 | 18 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | DTH | 4,5 | s ½ | 6 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | w ½ | 7 | 8 | Phan Dan Huyen | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 10 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 6 | w ½ | 9 | 12 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 5,5 | w ½ | Vo Thi Thuy Tien 0 CTH Rp:1000 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 6,5 | s ½ | 2 | 13 | Le Thi Thu Huong | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 41 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 48 | Nguyen Thi Mai Lan | BGI | 3,5 | w ½ | 5 | 7 | Le Thi Phuong Lien | QNI | 5,5 | s ½ | 6 | 51 | Ngo Thi My Duyen | BDH | 4 | w 1 | 7 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 5 | s ½ | 8 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | w 1 | 9 | 16 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5,5 | s 0 | Bùi Trọng Hào 1987 CTH Rp:2063 Pts. 7 |
1 | 65 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 4,5 | s 1 | 2 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | w 1 | 3 | 91 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 95 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 50 | Trần Quốc Dũng | HCM | 6 | s 1 | 6 | 22 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | w ½ | 7 | 24 | Lê Minh Tú | BDU | 5 | s 1 | 8 | 104 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5,5 | w 1 | 9 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7,5 | s ½ | Nguyễn Phước Tâm 1985 CTH Rp:2118 Pts. 6,5 |
1 | 67 | Trần Quốc Thịnh | BTR | 2 | s 1 | 2 | 50 | Trần Quốc Dũng | HCM | 6 | w ½ | 3 | 95 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 46 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 85 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | w 1 | 7 | 22 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | s ½ | 8 | 30 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | w ½ | 9 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy 1968 CTH Rp:1938 Pts. 4,5 |
1 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | s 1 | 2 | 6 | Dương Thế Anh | QDO | 5 | w 0 | 3 | 74 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 2 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 61 | Nguyễn Minh Chí Thiện | BTR | 5 | s 0 | 6 | 93 | Đinh Nho Kiệt | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 63 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 | s 0 | 8 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | w ½ | 9 | 79 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 3,5 | s 1 | Trần Mạnh Tiến 1949 CTH Rp:2041 Pts. 6,5 |
1 | 101 | Hà Hải Ninh | TNG | 3 | s 1 | 2 | 14 | Đoàn Văn Đức | QDO | 6 | w 1 | 3 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7,5 | s ½ | 4 | 20 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6 | w ½ | 5 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | s 0 | 6 | 12 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 6 | w 1 | 7 | 17 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 6 | w 1 | 8 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 22 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | w 1 | Võ Huỳnh Thiên 1942 CTH Rp:1886 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5,5 | s 0 | 2 | 81 | Bùi Hữu Đức | NBI | 3,5 | w 1 | 3 | 16 | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 32 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | w 0 | 5 | 40 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 4 | s 1 | 6 | 95 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 3,5 | w 0 | 7 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | s ½ | 8 | 101 | Hà Hải Ninh | TNG | 3 | w 1 | 9 | 42 | Đỗ Quang Minh | HNO | 4 | s 1 | Nguyễn Nhật Huy 1908 CTH Rp:2063 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Phạm Đăng Minh | HNO | 5 | w 1 | 2 | 23 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 5,5 | s 1 | 3 | 13 | Bùi Trọng Hào | CTH | 7 | w 1 | 4 | 5 | Phạm Chương | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 17 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 6 | w 1 | 6 | 8 | Lê Tuấn Minh | HNO | 7,5 | w 0 | 7 | 14 | Đoàn Văn Đức | QDO | 6 | s ½ | 8 | 11 | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 6 | s 0 | 9 | 25 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4,5 | w 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên 1883 CTH Rp:2121 Pts. 7,5 |
1 | 52 | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 72 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 3 | s 1 | 3 | 78 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 40 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 35 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 5,5 | s ½ | 7 | 10 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 6 | w 1 | 8 | 6 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6,5 | s 1 | 9 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7,5 | w 1 | Võ Thị Thủy Tiên 1866 CTH Rp:1864 Pts. 5 |
1 | 68 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 3,5 | w ½ | 2 | 78 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 74 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 4 | w 1 | 4 | 52 | Nguyễn Thị Thúy | HNO | 5,5 | s 1 | 5 | 48 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 7 | w 0 | 6 | 42 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 2,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|