Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Steirischer Cup 2015

Cập nhật ngày: 15.06.2015 13:09:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
18G08 Schachfreunde Graz I550011016
223S01 BOOM Software Leibnitz4211258
327S05 RbEj Gleisddorf43103711,5
412G12 ESV Austria Graz I4211358,5
520N07 SK Rottenmann (ISR)3201548
22N09 Leoben3201548
718N05 Spg. Liezen/Admont3201547,5
810G10 Schachgesellschaft Graz3201546,5
911G11 SC Extraherb WS2101925
1019N06 VA Zeltweg*2101924
1126S04 Bärnbach2101923
1224S02 Spg. Feldbach/Kirchberg I2011913,5
132G02 Styria Graz I1001901,5
14N01 ATUS Vorwärts Fohnsdorf1001901,5
151G01 Königsgambit Graz1001900,5
1613G13 ESV Austria Graz II21011622,5
173G03 Styria Graz II10101712
21N08 Spg. Kapfenberg/Bruck10101712
195G05 Gratwein-Straßengel10011701,5
9G09 Schachfreunde Graz II10011701,5
15N02 Schladming (ISR)10011701,5
17N04 Irdning (ISR)10011701,5
236G06 Postsportverein Graz10011701
7G07 Straßenbahn Graz10011701
254G04 GRAWE10011700,5
2616N03 Pernegg*10011700
2725S03 Spg. Feldbach/Kirchberg II10012700
28S06 Weiz10012700

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Manually input (after Tie-Break matches)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: points (game-points)