NÖSV Mostviertler Jugendliga 2014/15 Cập nhật ngày: 14.05.2015 13:43:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SV Amstetten 9 | * | * | 3 | 2 | 3½ | 2 | 6 | 10,5 | 0 |
2 | SV Amstetten 7 | 1 | 2 | * | * | 3 | 2 | 4 | 8 | 0 |
3 | SV Amstetten 8 | ½ | 2 | 1 | 2 | * | * | 2 | 5,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|