Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2014 NATIONAL CHAMPIONSHIPS (BATTLE OF GRANDMASTERS) Open

Cập nhật ngày: 28.06.2014 07:23:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Bảng điểm xếp hạng sau ván 11

HạngTênRtg123456789101112Điểm HS1  HS2  HS3  HS4 
1GMTORRE Eugenio2423PHI*½11½½½½11½½7,50,540,504,54
2GMGOMEZ John Paul2526PHI½*½11½½½½½117,50,537,754,54
3FMBERSAMINA Paulo2318PHI0½*½1101½1½½6,5034,2544
4WFMFRAYNA Janelle Mae2133PHI00½*011½11016230,5035
5GMLAYLO Darwin2508PHI½001*½½½½½116228,5033
6IMGARCIA Jan Emmanuel2390PHI½½00½*1½½½1161,529,2533
7GMANTONIO Rogelio Jr2517PHI½½10½0*½1½1½60,531,0033
8GMBARCENILLA Rogelio2475PHI½½0½½½½*½½1½5,5028,2531
9IMDIMAKILING Oliver2373PHI0½½0½½0½*½1150,523,252,52
10GMBITOON Richard2423PHI0½00½½½½½*1150,523,002,52
11NMABELGAS Roel2319PHI½0½1000000*½2,50,514,2521
12IMPIMENTEL Joel2286PHI½0½000½½00½*2,50,514,0020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 3: Koya Tie-Break
Hệ số phụ 4: The greater number of victories