+ Giải diễn ra vào 7h30 sáng chủ nhật ngày 28/12/2025 + Địa điểm thi đấu: Trung Tâm Văn Hóa Thông Tin và Thể Thao Phường Việt Hưng - Số 6, phố Ngô Viết Thụ, Việt Hưng, Hà Nội (nhà thi đấu Long Biên cũ) + Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/etzcqz042 + Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ HLV Nguyễn Hữu Cầu: 0816315314Giải Cờ Vua Việt Hưng Mở rộng Tranh Cúp Trí Tuệ Việt Lần 1 năm 2025 Bảng Nam: U09|
Zadnja izmjena28.12.2025 06:24:28, Creator/Last Upload: Fide Arbiter_LaManhTuan
| Odabir turnira | Bảng Nam: U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN Bảng Nữ: G06+G07, G08+G09, G10+G11+G13 |
| Odabir parametara | bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za ekipu | ADC, BRC, CTT, DOA, FEA, GBO, IQE, KTL, LCT, MCC, MHD, MTC, NGE, NHU, OLY, PCH, QDO, QOA, SMK, STA, STC, TNC, TNV, TTN, TTV, VIE, VXT |
| Overview for groups | U09 |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačna tabela sa partijama nakon 7 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Poeni po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7/7 , nisu parovani |
| Tabela nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5, Kolo.6, Kolo.7 |
| |
|
Alphabetical list all groups
| Br. | Ime | FED | Klub/Grad | Ime |
| 1 | Âu, Anh Minh | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U08 |
| 2 | Bạch, Anh Kiên | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | OPEN |
| 3 | Bàn, Tuấn Kiệt | FEA | F.E.A.R Chess Club | U13 |
| 4 | Bành, Phương Chi | IQE | Clb Iq - Eq Chess | G10+G11+G13 |
| 5 | Bùi, Minh Đăng | SMK | Smart Knight Club | Bảng Nam: U06 |
| 6 | Bùi, Minh Hải | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | Bảng Nam: U06 |
| 7 | Bùi, Minh Huy | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | Bảng Nam: U06 |
| 8 | Bùi, Minh Khang | GBO | Clb Gà Bông | Bảng Nam: U06 |
| 9 | Bùi, Thái Sơn | TNC | Thái Nguyên Chess | U08 |
| 10 | Bùi, Trung Kiên* | SMK | Smart Knight Club | U08 |
| 11 | Bùi, Quang Hiếu | SMK | Smart Knight Club | U09 |
| 12 | Bùi Vũ Khánh Ngọc, | ADC | Ánh Dương Chess | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 13 | Cao, Thái Long | VXT | Clb Trường Vũ Xuân Thiều | U09 |
| 14 | Cao, Hoàng Dũng | SMK | Smart Knight Club | U13 |
| 15 | Chu, Duy Anh | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U07 |
| 16 | Đàm, Hải Nam | ADC | Ánh Dương Chess | Bảng Nam: U06 |
| 17 | Đàm, Hải Nam* | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nam: U06 |
| 18 | Đặng, Việt Hưng | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | Bảng Nam: U06 |
| 19 | Đặng, Minh Đức | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U08 |
| 20 | Đặng, Minh Phúc | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | U08 |
| 21 | Đặng, Khôi Nguyên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 22 | Đặng, Nguyễn Thành Trung | TNV | Clb Cờ Vua Tài Năng Việt | U10 |
| 23 | Đặng, Gia Bảo | OLY | Clb Olympia Chess | U11 |
| 24 | Đặng, Thanh Phong | VIE | Vđv Tự Do | U11 |
| 25 | Đào, Minh Khôi | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 26 | Đào, Thái Dương | IQE | Clb Iq - Eq Chess | U08 |
| 27 | Đào, Trọng Đại | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 28 | Đinh, Trần Bảo Ngọc | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G10+G11+G13 |
| 29 | Đinh, Tiến Dũng* | IQE | Clb Iq - Eq Chess | Bảng Nam: U06 |
| 30 | Đinh, Gia Tùng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 31 | Đinh, Gia Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U10 |
| 32 | Đinh, Mạnh Hiếu | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | OPEN |
| 33 | Đinh Huy Đức, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 34 | Đỗ, Minh Tâm | GBO | Clb Gà Bông | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 35 | Đỗ, Mỹ Phương | GBO | Clb Gà Bông | G08+G09 |
| 36 | Đỗ, Nguyễn Thanh Trúc | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | G08+G09 |
| 37 | Đỗ, Phương Đăng Quang | VIE | Vđv Tự Do | Bảng Nam: U06 |
| 38 | Đỗ, Đức Trung | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | U07 |
| 39 | Đỗ, An Huy | CTT | Chesstactics | U08 |
| 40 | Đỗ, Nhật Minh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | U08 |
| 41 | Đỗ, Đức Dũng | OLY | Clb Olympia Chess | U09 |
| 42 | Đỗ, Quang Minh 2016 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 43 | Đỗ, Hải Long | VIE | Vđv Tự Do | U13 |
| 44 | Đỗ, Quang Minh 2009 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | OPEN |
| 45 | Đỗ Đức Tuấn, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | U07 |
| 46 | Đỗ Hoàng Anh Minh, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 47 | Đỗ Tá Nhật Minh, | ADC | | U07 |
| 48 | Đoàn, Đức Nhật | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U08 |
| 49 | Đoàn, Huy Nguyên | OLY | Clb Olympia Chess | U08 |
| 50 | Đoàn, Hải Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 51 | Đoàn, Nhật Minh | FEA | F.E.A.R Chess Club | U10 |
| 52 | Dư Hoàng Minh, | ADC | Ánh Dương Chess | U07 |
| 53 | Dương, Hải Lâm | NHU | Clb Nguyễn Huệ | Bảng Nam: U06 |
| 54 | Dương, Minh Khôi | ADC | Ánh Dương Chess | U07 |
| 55 | Dương, Đức Hoàng | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U09 |
| 56 | Hà, Tâm Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 57 | Hà, Việt Anh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 58 | Hồ, Sỹ Khoa | VIE | Vđv Tự Do | U07 |
| 59 | Hoàng, Minh Khuê | TNV | Clb Cờ Vua Tài Năng Việt | G08+G09 |
| 60 | Hoàng, Minh Đức | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 61 | Hoàng, Đăng Khôi | VIE | Vđv Tự Do | U07 |
| 62 | Hoàng, Đình Cao | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U08 |
| 63 | Hoàng, Gia Khiêm | VIE | Vđv Tự Do | U08 |
| 64 | Hoàng, Đình Bảo Duy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U10 |
| 65 | Hoàng, Tùng Lâm | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | U10 |
| 66 | Hoàng, Vũ Tuấn Anh | SMK | Smart Knight Club | U10 |
| 67 | Hoàng, Trung Anh | STA | Clb Cờ Sơn Tây | U11 |
| 68 | Hoàng Bảo Chi, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | G10+G11+G13 |
| 69 | Hoàng Đăng Phúc, | KTL | Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 70 | Hoàng Minh Nhật, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | U08 |
| 71 | La, Quang Nhật | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 72 | Lâm, Quang Minh* | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nam: U06 |
| 73 | Lâm, Chí Kiên | OLY | Clb Olympia Chess | U13 |
| 74 | Lê, Hoàng Ngọc Mai | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | G10+G11+G13 |
| 75 | Lê, Đình Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 76 | Lê, Minh Khôi 2019 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 77 | Lê, Minh Kiệt | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nam: U06 |
| 78 | Lê, Nguyễn Đức Quân | MCC | Clb Cờ Vua Mạnh Cường | Bảng Nam: U06 |
| 79 | Lê, Sỹ Mạnh Đức | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nam: U06 |
| 80 | Lê, Bảo Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 81 | Lê, Đăng Nguyên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 82 | Lê, Minh Khôi 2018 | NGE | Nextgen Chess Academy | U07 |
| 83 | Lê, Nguyễn Gia Phúc | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U07 |
| 84 | Lê, Phong Hải | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U07 |
| 85 | Lê, Quang Đảm | ADC | Ánh Dương Chess | U07 |
| 86 | Lê, Quang Đức | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U07 |
| 87 | Lê, Khải Phong | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U08 |
| 88 | Lê, Quý Đôn | STA | Clb Cờ Sơn Tây | U08 |
| 89 | Lê, Tiến Đạt | QOA | Câu Lạc Bộ Quốc Oai | U08 |
| 90 | Lê, Anh Khôi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 91 | Lê, Lâm Khải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U09 |
| 92 | Lê, Đức Anh Ktl | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U10 |
| 93 | Lê, Đức Anh Ttv | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U10 |
| 94 | Lê, Khang | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U10 |
| 95 | Lê, Hữu Trí | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | U11 |
| 96 | Lê, Vũ Đức Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U13 |
| 97 | Lê, Ngọc Khánh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | OPEN |
| 98 | Lê Hải Đăng, | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | U07 |
| 99 | Liu, Minh Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 100 | Lương, Minh Trí | IQE | Clb Iq - Eq Chess | U07 |
| 101 | Lưu, Gia Bảo | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | OPEN |
| 102 | Lưu, Minh Trang | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | OPEN |
| 103 | Mạc, Lê Hải | BRC | Brilliant Chess Club | U13 |
| 104 | Ngô, Ngọc Bích | VIE | Vđv Tự Do | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 105 | Ngô, Minh Nhật | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 106 | Ngô, Minh Thái | ADC | Ánh Dương Chess | U07 |
| 107 | Ngô, Trần Khải Phong | QDO | Quân Đội | U07 |
| 108 | Ngô, Văn Bảo | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | U07 |
| 109 | Ngô, Đức Dương | VIE | Vđv Tự Do | U09 |
| 110 | Ngô, Gia Bảo* | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U09 |
| 111 | Ngô, Hải Minh 2016 | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | U09 |
| 112 | Ngô, Ngọc Bách | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | U09 |
| 113 | Ngô, Văn Đức | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | U09 |
| 114 | Ngô, Sỹ Huy | ADC | Ánh Dương Chess | U10 |
| 115 | Ngô, Thái Sơn | VIE | Vđv Tự Do | U10 |
| 116 | Ngô, Đức Minh | FEA | F.E.A.R Chess Club | U11 |
| 117 | Ngô Anh Minh, | VIE | | U10 |
| 118 | Ngô Hoàng Long, | LCT | Love Chess Thái Nguyên | U08 |
| 119 | Nguyễn, Bảo Hân | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 120 | Nguyễn, Hoàng Mai An | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 121 | Nguyễn, Minh Thanh | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 122 | Nguyễn, Thị Bích Ngọc | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | Bảng Nữ: G06+G07 |
| 123 | Nguyễn, Bảo Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G08+G09 |
| 124 | Nguyễn, Hà Tú Linh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G08+G09 |
| 125 | Nguyễn, Hoàng Thùy Dương | STA | Clb Cờ Sơn Tây | G08+G09 |
| 126 | Nguyễn, Khánh Vy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G08+G09 |
| 127 | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | DOA | Clb Cờ Vua Đông Anh | G08+G09 |
| 128 | Nguyễn, Thị Phương Anh Nguyễn | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | G08+G09 |
| 129 | Nguyễn, Thuỳ Chi | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G08+G09 |
| 130 | Nguyễn, Tú Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | G08+G09 |
| 131 | Nguyễn, Đỗ Tuệ Anh | SMK | Smart Knight Club | G10+G11+G13 |
| 132 | Nguyễn, Minh Anh | FEA | F.E.A.R Chess Club | G10+G11+G13 |
| 133 | Nguyễn, Minh Thư | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | G10+G11+G13 |
| 134 | Nguyễn, Ngọc Diệp | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | G10+G11+G13 |
| 135 | Nguyễn, Anh Dũng | TNC | Thái Nguyên Chess | Bảng Nam: U06 |
| 136 | Nguyễn, Đăng Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 137 | Nguyễn, Đình Trung | PCH | Clb Trường Tiểu Học Phù Chẩn | Bảng Nam: U06 |
| 138 | Nguyễn, Đức Duy | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 139 | Nguyễn, Đức Minh 2020* | FEA | F.E.A.R Chess Club | Bảng Nam: U06 |
| 140 | Nguyễn, Duy Anh | SMK | Smart Knight Club | Bảng Nam: U06 |
| 141 | Nguyễn, Duy Nam* | VIE | Vđv Tự Do | Bảng Nam: U06 |
| 142 | Nguyễn, Gia Huy | SMK | Smart Knight Club | Bảng Nam: U06 |
| 143 | Nguyễn, Gia Khánh 2019 Ktl | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | Bảng Nam: U06 |
| 144 | Nguyễn, Hải An | TNV | Clb Cờ Vua Tài Năng Việt | Bảng Nam: U06 |
| 145 | Nguyễn, Hải Nam 2019 | TTV | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Việt | Bảng Nam: U06 |
| 146 | Nguyễn, Hoàng Bách 2019 | GBO | Clb Gà Bông | Bảng Nam: U06 |
| 147 | Nguyễn, Hoàng Duy | TTN | Clb Cờ Vua Trẻ Thái Nguyên | Bảng Nam: U06 |
| 148 | Nguyễn, Hoàng Hiếu | FEA | F.E.A.R Chess Club | Bảng Nam: U06 |
| 149 | Nguyễn, Hoàng Khôi | SMK | Smart Knight Club | Bảng Nam: U06 |
| 150 | Nguyễn, Hoàng Khôi Nguyên | TNV | Clb Cờ Vua Tài Năng Việt | Bảng Nam: U06 |
Pokaži čitavu listu
|
|
|
|