2018 8 YAŞ GENEL Cập nhật ngày: 27.12.2025 13:15:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Şanlıurfa TCF
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | Şanli, Baran Aras | | TUR | 1266 |
| 2 | | Yildiz, Eren Çağri | | TUR | 1200 |
| 3 | | Gümüş, Yİğİt Eymen | | TUR | 1038 |
| 4 | | Ertan, Hamza Halİl | | TUR | 1035 |
| 5 | | Akdağ, Mustafa | | TUR | 1029 |
| 6 | | Aybar, Alİ Agİt | | TUR | 0 |
| 7 | | Bekmez, Mahmut Denİz | | TUR | 0 |
| 8 | | Burun, Alya Sena | | TUR | 0 |
| 9 | | Ceylan, Evİn | | TUR | 0 |
| 10 | | Çİftçİ, Mehmet | | TUR | 0 |
| 11 | | Doğan, Mİr Bedİrhan | | TUR | 0 |
| 12 | | Erol, Derİn | | TUR | 0 |
| 13 | | İmrek, Ahmet Uras | | TUR | 0 |
| 14 | | Kiliç, Ahmet Yekta | | TUR | 0 |
| 15 | | Korkmaz, Muhammed Serhat | | TUR | 0 |
| 16 | | Küçük, Mustafa Eren | | TUR | 0 |
| 17 | | Özyavuz, Hüseyİn | | TUR | 0 |
| 18 | | Taş, Yunus Emre | | TUR | 0 |
| 19 | | Tören, Zeynep Delal | | TUR | 0 |
| 20 | | Tunç, Kemal Asaf | | TUR | 0 |
| 21 | | Uluç, Buse | | TUR | 0 |
| 22 | | Ülgen, Karen Şebnem | | TUR | 0 |
| 23 | | Yücel, Kaan Efe | | TUR | 0 |
|
|
|
|