2018 8 YAŞ GENEL

Cập nhật ngày: 27.12.2025 18:32:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Şanlıurfa TCF

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2025/12/27 lúc 10:00

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11Şanli, Baran Aras12660 1 - 00 Erol, Derİn012
213İmrek, Ahmet Uras00 0 - 10 Yildiz, Eren Çağri12002
33Gümüş, Yİğİt Eymen10380 1 - 00 Kiliç, Ahmet Yekta014
415Korkmaz, Muhammed Serhat00 0 - 10 Ertan, Hamza Halİl10354
55Akdağ, Mustafa10290 1 - 00 Küçük, Mustafa Eren016
617Özyavuz, Hüseyİn00 ½ - ½0 Aybar, Alİ Agİt06
77Bekmez, Mahmut Denİz00 0 - 10 Taş, Yunus Emre018
819Tören, Zeynep Delal00 0 - 10 Burun, Alya Sena08
99Ceylan, Evİn00 0 - 10 Tunç, Kemal Asaf020
1021Uluç, Buse00 0 - 10 Çİftçİ, Mehmet010
1111Doğan, Mİr Bedİrhan00 1 - 00 Ülgen, Karen Şebnem022
1223Yücel, Kaan Efe00 1 miễn đấu