GIẢI CỜ VUA TIÊU CHUẨN NAM ĐẠI HỘI TDTT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2025-2026 اخر تحديث27.12.2025 05:36:09, منشئ/آخر رفع: Ngoc Tram
| اختيار بطولة | CỜ TƯỚNG-NAM TC, CỜ TƯỚNG- NỮ TC, CỜ VUA- NAM TC, CỜ VUA- NỮ TC |
| معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar |
| قوائم | ترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب |
| جدول الترتيب بعد الجولة 2 , جدول التقابلات طبقا للبداية |
| ازواج الرقع | ج. 1 , ج. 2 , ج. 3 /7 , لم يزوج |
| قائمة الترتيب بعد | ج. 1 , ج. 2 |
| أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes |
ترتيب البداية
| رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم | نادي/مدينة |
| 1 | | Bạch, Văn Phước Phú | | LOA | 0 | Xã Lộc An |
| 2 | | Châu, Minh Dưỡng | | HTY | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 3 | | Châu, Văn Khải Hoàn | | PHX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 4 | | Châu, Vĩnh Thăng | | PHC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 5 | | Đặng, Trần Khôi Nguyên | | HLO | 0 | Xã Hưng Lộc |
| 6 | | Đỗ, Thanh Lộc | | DHH | 0 | Đại Học Huế |
| 7 | | Đỗ, Văn Lộc | | NDO | 0 | Xã Nam Đông |
| 8 | | Đoàn, Đặng Hân | | LOA | 0 | Xã Lộc An |
| 9 | | Đoàn, Viết Thạnh | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 10 | | Hồ, Đăng Bảo Long | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 11 | | Hồ, Gia Huy | | THO | 0 | Thuận Hoá |
| 12 | | Hồ, Nguyễn Minh Châu | | VDA | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 13 | | Hoàng, Lê Thành Đạt | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 14 | | Hoàng, Minh Hiếu | | QDI | 0 | Xã Quảng Điền |
| 15 | | Hoàng, Minh Phước | | THO | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 16 | | Hoàng, Trọng Bảo Nam | | ANC | 0 | Phường An Cựu |
| 17 | | Huỳnh, Tấn Phát | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 18 | | Huỳnh, Văn Huy | | PHX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 19 | | Huỳnh, Văn Trường | | NDO | 0 | Xã Nam Đông |
| 20 | | Lê, Anh Khoa | | THO | 0 | Thuận Hoá |
| 21 | | Lê, Gia Phúc | | THO | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 22 | | Lê, Kim Bảo Nam | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 23 | | Lê, Minh Tiến | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 24 | | Lê, Quang Thông | | NDO | 0 | Xã Nam Đông |
| 25 | | Lê, Trương Tiến Thành | | PHX | 0 | Phú Xuân |
| 26 | | Lê, Văn Long | | QDI | 0 | Xã Quảng Điền |
| 27 | | Lương, Giang Sơn | | DHH | 0 | Đại Học Huế |
| 28 | | Mai, Quốc An | | ANC | 0 | Phường An Cựu |
| 29 | | Ngô, Minh Quân | | HTR | 0 | Phường Hương Trà |
| 30 | | Ngô, Thanh Tùng | | HTY | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 31 | | Nguyễn, An Nguyên | | KLO | 0 | Phường Kim Long |
| 32 | | Trần, Kim Khoa | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 33 | | Nguyễn, Đắc Nguyên Dũng | | ANC | 0 | Phường An Cựu |
| 34 | | Nguyễn, Đại Nam | | PTA | 0 | Phường Thuận An |
| 35 | | Nguyễn, Đăng Danh Tùng | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 36 | | Nguyễn, Đức Nhân | | DHH | 0 | Đại Học Huế |
| 37 | | Nguyễn, Hữu Thành | | HTY | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 38 | | Nguyễn, Lê Minh Hoàng | | THX | 0 | Phường Thuỷ Xuân |
| 39 | | Nguyễn, Minh Kha | | VDA | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 40 | | Nguyễn, Nhật Khang | | XPL | 0 | Xã Phú Lộc |
| 41 | | Nguyễn, Thành Trung | | HTY | 0 | Phường Hương Thủy |
| 42 | | Nguyễn, Thanh Trường Sơn | | NDO | 0 | Xã Nam Đông |
| 43 | | Nguyễn, Trọng Hải Dương | | XPL | 0 | Xã Phú Lộc |
| 44 | | Nguyễn, Văn Phụng | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 45 | | Phạm, Hoàng Nguyên | | ANC | 0 | Phường An Cựu |
| 46 | | Phạm, Văn Quốc Bảo | | VDA | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 47 | | Phan, Đăng Anh Hào | | KLO | 0 | Phường Kim Long |
| 48 | | Phan, Gia Phúc Nguyên | | THO | 0 | Thuận Hoá |
| 49 | | Phan, Tiến Quân | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 50 | | Phan, Trọng Tài | | PTA | 0 | Phường Thuận An |
| 51 | | Tôn, Thất Khánh Dương | | HAN | 0 | Phường Hương An |
| 52 | | Tống, Phước Thiên Bảo | | LOA | 0 | Xã Lộc An |
| 53 | | Trần, Hồ Đạt | | QDI | 0 | Xã Quảng Điền |
| 54 | | Trần, Nhật Huy | | XPL | 0 | Xã Phú Lộc |
| 55 | | Trần, Nhật Khang | | PHX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 56 | | Trần, Quốc Bảo Nhật | | PHX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 57 | | Trần, Quý Ngọc | | THO | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 58 | | Trần, Thanh Luân | | HTY | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 59 | | Trần, Tuấn Kiệt | | DHH | 0 | Đại Học Huế |
| 60 | | Trần, Văn Anh Kiệt | | THX | 0 | Phường Thuỷ Xuân |
| 61 | | Trần, Văn Lập | | KLO | 0 | Phường Kim Long |
| 62 | | Trần, Viết Trường An | | PHC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 63 | | Trương, Duy Gia Phúc | | PHC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 64 | | Trương, Phước Khải Duy | | PTA | 0 | Phường Thuận An |
| 65 | | Võ, Hoài Thương | | PHX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 66 | | Nguyễn, Trần Huy Khánh | | DHH | 0 | Đại học Huế |
|
|
|
|