U19 XII EVANS CHESS CLUB SCHOOL CHILDREN & OPEN RAPID CHESS TOUR. FOR IV KRCI CHESS TROPHY

Cập nhật ngày: 26.12.2025 10:26:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eshwanth Dev Kumar

Giải/ Nội dungOPEN, U07, U09, U11, U13, U19
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênV1V2V3V4V5V6ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Akash VIND 10b1 14w1 9b1 13w0 2b1 11w1512217,52050
2Akshaya SIND 11w0 15b1 17w1 5b1 1w0 18b146191017,540
3Amos SIND 12b+ 11b1 13w0 9w1 14b0 4w14523142040
4Dhina Dharsha JIND 13w0 12b1 11w0 17b1 9w1 3b038207,518,530
5Izara Simson S MIND 14b0 10w1 16b1 2w0 12b0 8w½2,513185,251620
6Jenifer VIND 15w0 17b0 12w0 10b0 7w1 16b0118131,511,510
7Jithika Sharan JIND 16b0 18w1 14b0 12w0 6b0 17w½1,516153,751410
8Keerthi Rachel F AIND 17w1 13b0 15w1 11b0 18w0 5b½2,51218,55,751720
9Kiruthika MIND 18b1 16w1 1w0 3b0 4b0 12w1372081830
10Maheswari SIND 1w0 5b0 18w0 6w1 16b1 15b021416,5315,520
11Mercy Gamaliel AIND 2b1 3w0 4b1 8w1 13b1 1b044231420,540
12Moses Jeniks JIND 3w- 4w0 6b1 7b1 5w1 9b03111451130
13Naethan Davis AIND 4b1 8w1 3b1 1b1 11w0 14w½4,522316,7520,540
14Rijo SIND 5w1 1b0 7w1 15b1 3w1 13b½4,5320,513,251940
15Roshan M VIND 6b1 2w0 8b0 14w0 17b1 10w13915,54,514,530
16Thirusanth TIND 7w1 9b0 5w0 18b0 10w0 6w1215132,51220
17Varsini S PIND 8b0 6w1 2b0 4w0 15w0 7b½1,517151,751410
18Visaka Maheswari KIND 9w0 7b0 10b1 16w1 8b1 2w0310156,513,530

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)