GIẢI CỜ VUA NHANH NỮ ĐẠI HỘI TDTT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2025-2026 Последнее обновление24.12.2025 10:24:34, Автор/Последняя загрузка: Ngoc Tram
Стартовый список
| Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Город |
| 1 | | Bạch, Nguyệt Bảo Nguyên | | LA | 0 | Xã Lộc An |
| 2 | | Cao, Thị Ngọc Mai | | HC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 3 | | Đặng, Phùng Nam Phương | | TX | 0 | Phường Thuỷ Xuân |
| 4 | | Dương, Thị Băng Châu | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 5 | | Hà, Nguyễn An Nhiên | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 6 | | Hà, Nguyễn Thiên An | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 7 | | Hà, Phương Hoàng Mai | | TH | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 8 | | Hoàng, Lê Anh Thư | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 9 | | Hoàng, Ngọc Anh Thy | | TX | 0 | Phường Thuỷ Xuân |
| 10 | | Lâm, Bình Nguyên | | TH | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 11 | | Lê, Bảo Linh | | TX | 0 | Phường Thuỷ Xuân |
| 12 | | Lê, Cao Ngân Khánh | | HC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 13 | | Lê, Hoàng Phương Thảo | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 14 | | Lê, Khánh Ngọc | | HC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 15 | | Lê, Minh Anh | | TH | 0 | Phường Thuận Hoá |
| 16 | | Lê, Ngọc Nguyệt Cát | | PX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 17 | | Lê, Thái Nga | | HT | 0 | Phường Hương Trà |
| 18 | | Lê, Thanh Huyền | | ĐH | 0 | Đại Học Huế |
| 19 | | Ngô, Thị Minh Thư | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 20 | | Nguyễn, Hà Khánh Linh | | ĐH | 0 | Đại Học Huế |
| 21 | | Nguyễn, Hoài Phương | | HT | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 22 | | Nguyễn, Ngọc Minh Thy | | VD | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 23 | | Nguyễn, Ngọc Trâm Anh | | VD | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 24 | | Nguyễn, Thanh Lam | | HT | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 25 | | Nguyễn, Thảo Anh | | HT | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 26 | | Nguyễn, Thị Ngọc Oanh | | XPH | 0 | Xã Phú Hồ |
| 27 | | Nguyễn, Thị Nguyệt Ánh | | VD | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 28 | | Nguyễn, Thị Nhật Linh | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 29 | | Nguyễn, Thị Quỳnh Như | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 30 | | Nguyễn, Thị Thu Hằng | | KL | 0 | Phường Kim Long |
| 31 | | Nguyễn, Trần Khánh Thi | | PX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 32 | | Phạm, Ngọc Thiên Thuỳ | | ĐH | 0 | Đại Học Huế |
| 33 | | Phan, Hoàng Diệu Khánh | | HC | 0 | Phường Hoá Châu |
| 34 | | Phan, Lê Linh Nhi | | KL | 0 | Phường Kim Long |
| 35 | | Phan, Ngọc Diễm Oanh | | KL | 0 | Phường Kim Long |
| 36 | | Trần, Kim Thoa | | HA | 0 | Phường Hương An |
| 37 | | Trần, Lâm Diễm Quỳnh | | HT | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 38 | | Trần, Ngọc Hoài Băng | | XQ� | 0 | Xã Quảng Điền |
| 39 | | Trần, Nguyễn Anh Thư | | LA | 0 | Xã Lộc An |
| 40 | | Trần, Thị Thanh Huê | | XQ� | 0 | Xã Quảng Điền |
| 41 | | Trần, Thị Thanh Ngân | | XQ� | 0 | Xã Quảng Điền |
| 42 | | Trần, Thị Thiên Tú | | VD | 0 | Phường Vỹ Dạ |
| 43 | | Trương, Hoàng Uyên Phương | | PX | 0 | Phường Phú Xuân |
| 44 | | Võ, Mai Bảo Trân | | PL | 0 | Xã Phú Lộc |
| 45 | | Võ, Nguyễn Trúc Linh | | HT | 0 | Phường Hương Thuỷ |
| 46 | | Võ, Thị Bảo Ngọc | | KL | 0 | Phường Kim Long |
|
|
|
|