Giải Cờ vua học sinh Tiểu học, THCS xã Trần Phú năm học 2025 - 2026 Nam lớp 4, 5Last update 24.12.2025 18:25:10, Creator/Last Upload: namhnchess
| Tournament selection | Nam Lớp 1,2,3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nữ lớp 1,2,3, Nữ lớp 4, 5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | HC1, HC2, NC1, NC2, NT1, NT2, QT1, QT2, TQ1, TQ2 |
| Overview for groups | Nam 4-5 |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Alphabetical list all groups
| No. | | Name | FED | Club/City | Name |
| 1 | | Cấn Đình Hưng | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 4-5 |
| 2 | | Đặng Tuấn Hải | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nam Lớp 1,2,3 |
| 3 | | Đặng Đức Anh | NT1 | Th Nam Trung | Nam lớp 4-5 |
| 4 | | Đặng Vân Khánh | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 6-7 |
| 5 | | Đinh Văn Duy | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nam lớp 6-7 |
| 6 | | Đinh Đức Trọng | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nam lớp 8-9 |
| 7 | | Đỗ Khôi Nguyên | NT2 | Thcs Nam Trung | Nam lớp 6-7 |
| 8 | | Đoàn Thuỷ Lực | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nam lớp 8-9 |
| 9 | | Đoàn Thị Thanh Tâm | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nữ lớp 8-9 |
| 10 | | Dương Đình Phát | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 4-5 |
| 11 | | Dương Ngọc Lâm | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 6-7 |
| 12 | | Hồ Hoàng Ngọc Diệp | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 6-7 |
| 13 | | Hồ Lê Thanh Trúc | NT1 | TH Nam Trung | Nữ lớp 1,2,3 |
| 14 | | Hoàng Uyên Thư | NC1 | Th &thcs Nam Chính | Nữ lớp 1,2,3 |
| 15 | | Hoàng Thị Thảo Nhi | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nữ lớp 6-7 |
| 16 | | Lê Kim Ngân | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nữ lớp 6-7 |
| 17 | | Lê Ngọc Phượng | HC1 | TH Hiệp Cát | Nữ lớp 4, 5 |
| 18 | | Lương Mạnh Hà | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nam Lớp 1,2,3 |
| 19 | | Mạc Quang Minh | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nam Lớp 1,2,3 |
| 20 | | Nguyễn Bá Minh Nghĩa | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nam Lớp 1,2,3 |
| 21 | | Nguyễn Huy Đức | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nam Lớp 1,2,3 |
| 22 | | Nguyễn Xuân Phúc Lâm | HC1 | TH Hiệp Cát | Nam Lớp 1,2,3 |
| 23 | | Nguyễn Bá Thiện Nhân | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nam lớp 4-5 |
| 24 | | Nguyễn Lê Minh Tâm | HC1 | TH Hiệp Cát | Nam lớp 4-5 |
| 25 | | Nguyễn Sỹ Cao | NT1 | Th Nam Trung | Nam lớp 4-5 |
| 26 | | Nguyễn Xuân Dương | HC1 | TH Hiệp Cát | Nam lớp 4-5 |
| 27 | | Nguyễn Đức Thắng | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 8-9 |
| 28 | | Nguyễn Huy Phong | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 8-9 |
| 29 | | Nguyễn Văn Quốc Đại | NT2 | Thcs Nam Trung | Nam lớp 8-9 |
| 30 | | Nguyễn Đức Phát | NT2 | Thcs Nam Trung | Nam lớp 6-7 |
| 31 | | Nguyễn Huy Doanh | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 6-7 |
| 32 | | Nguyễn Hữu Hoàng Sơn | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nam lớp 6-7 |
| 33 | | Nguyễn Mạnh Tiến | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nam lớp 6-7 |
| 34 | | Nguyễn Tuấn Linh | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 6-7 |
| 35 | | Nguyễn Khánh Linh | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nữ lớp 4, 5 |
| 36 | | Nguyễn Minh Anh | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 4, 5 |
| 37 | | Nguyễn Minh Anh | HC1 | TH Hiệp Cát | Nữ lớp 4, 5 |
| 38 | | Nguyễn Ngọc Diệp | NT1 | TH Nam Trung | Nữ lớp 4, 5 |
| 39 | | Nguyễn Bảo Ngọc | HC1 | TH Hiệp Cát | Nữ lớp 1,2,3 |
| 40 | | Nguyễn Hà Chi | TQ1 | Th &thcs Thanh Quang | Nữ lớp 1,2,3 |
| 41 | | Nguyễn Linh Đan | TQ1 | Th &thcs Thanh Quang | Nữ lớp 1,2,3 |
| 42 | | Nguyễn Minh Khuê | NT1 | TH Nam Trung | Nữ lớp 1,2,3 |
| 43 | | Nguyễn Vũ Bảo Yến | HC1 | TH Hiệp Cát | Nữ lớp 1,2,3 |
| 44 | | Nguyễn Quỳnh Phương | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 6-7 |
| 45 | | Nguyễn Thùy Linh | NT2 | Thcs Nam Trung | Nữ lớp 6-7 |
| 46 | | Nguyễn Khánh Băng | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 8-9 |
| 47 | | Nguyễn Linh Anh | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 8-9 |
| 48 | | Phạm Khánh Hà | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nữ lớp 8-9 |
| 49 | | Phạm Thị Khanh | NT2 | Thcs Nam Trung | Nữ lớp 8-9 |
| 50 | | Phạm Thị Thanh Tâm | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nữ lớp 8-9 |
| 51 | | Phạm Lê Phương Thảo | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nữ lớp 6-7 |
| 52 | | Phạm Ngọc Song Toàn | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nam lớp 8-9 |
| 53 | | Phạm Ngọc Thiện | NT2 | Thcs Nam Trung | Nam lớp 8-9 |
| 54 | | Phạm Văn Khải | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 8-9 |
| 55 | | Phạm Văn Quyền | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 8-9 |
| 56 | | Phạm Đức Kiên | HC1 | TH Hiệp Cát | Nam Lớp 1,2,3 |
| 57 | | Phan Thị Minh Thư | HC2 | Thcs Hiệp Cát | Nữ lớp 6-7 |
| 58 | | Trần Ngọc Linh | NT2 | Thcs Nam Trung | Nữ lớp 6-7 |
| 59 | | Trần Thị Đoan Trang | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 8-9 |
| 60 | | Trần Ngân Hà | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nữ lớp 1,2,3 |
| 61 | | Trần Ngọc Diệp | NC1 | Th &thcs Nam Chính | Nữ lớp 1,2,3 |
| 62 | | Trần Nguyễn Mỹ Hương | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nữ lớp 1,2,3 |
| 63 | | Trần Ngọc Mỹ | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nữ lớp 4, 5 |
| 64 | | Trần Phượng Vũ | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 4, 5 |
| 65 | | Trần Quỳnh Anh | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 4, 5 |
| 66 | | Trần Thị Yến | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nữ lớp 4, 5 |
| 67 | | Trần Quang Khải | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nam Lớp 1,2,3 |
| 68 | | Trần Xuân Bách | NT1 | TH Nam Trung | Nam Lớp 1,2,3 |
| 69 | | Trần Đức Thăng | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nam lớp 8-9 |
| 70 | | Trần Quang Minh | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 6-7 |
| 71 | | Trần Quang Vinh | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nam lớp 6-7 |
| 72 | | Trịnh Tuệ Lâm | NT1 | TH Nam Trung | Nữ lớp 4, 5 |
| 73 | | Trương Bảo Trúc | TQ2 | Th&thcs Thanh Quang | Nữ lớp 8-9 |
| 74 | | Vũ Ngọc Trâm Anh | NT2 | Thcs Nam Trung | Nữ lớp 8-9 |
| 75 | | Vũ Thị Kim Ngân | QT2 | Thcs Quốc Tuấn | Nữ lớp 8-9 |
| 76 | | Vũ Phúc Tùng | NC2 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 6-7 |
| 77 | | Vũ Hoàng Sa | NT1 | TH Nam Trung | Nam Lớp 1,2,3 |
| 78 | | Vũ Bình An | TQ1 | Th&thcs Thanh Quang | Nam lớp 4-5 |
| 79 | | Vũ Đăng Dương | QT1 | TH Quốc Tuấn | Nam lớp 4-5 |
| 80 | | Vương Quốc Anh | NC1 | Th&thcs Nam Chính | Nam lớp 4-5 |
|
|
|
|