Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 8,9|
Zadnja izmjena26.12.2025 05:02:41, Creator/Last Upload: namhnchess
| Odabir turnira | Bảng Nam: Lớp 1,2,3, lớp 4,5, Lớp 6,7, Lớp 8,9 Bảng Nữ: Lớp 1,2,3, Lớp 4,5, Lóp 6,7, Lớp 8,9 |
| Odabir parametara | bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | DLA, HPH, NHO, NSA, NTR, PVT |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačni poredak sa partijama nakon 5 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/5 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Lista po nositeljstvu
| Br. | Ime | Vrsta | Klub/Grad |
| 1 | Đỗ, Phương Thảo | 89 | Thcs Nguyễn Trãi |
| 2 | Nguyễn, Phương Linh | 89 | Thcs Nam Hồng |
| 3 | Nguyễn, Thị Bích Ngân | 89 | Thcs Nguyễn Trãi |
| 4 | Nguyễn, Thị Minh Thùy | 89 | Thcs Nam Sách |
| 5 | Nguyễn, Thu Minh | 89 | Th &thcs Hồng Phong |
| 6 | Nguyễn, Trần Diệu Linh | 89 | Th &thcs Hồng Phong |
| 7 | Phạm, Diệu Linh | 89 | Thcs Đồng Lạc |
| 8 | Phạm, Tuyết Mai | 89 | Thcs Nam Sách |
| 9 | Phạm, Thùy Linh | 89 | Thcs Đồng Lạc |
| 10 | Trần, Thị Huyền Trang | 89 | Thcs Nam Hồng |
|
|
|
|