Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 8,9|
Zadnja izmjena26.12.2025 05:02:41, Creator/Last Upload: namhnchess
| Odabir turnira | Bảng Nam: Lớp 1,2,3, lớp 4,5, Lớp 6,7, Lớp 8,9 Bảng Nữ: Lớp 1,2,3, Lớp 4,5, Lóp 6,7, Lớp 8,9 |
| Odabir parametara | bez podataka o turniru, Link tournament to the tournament calendar |
| Pregled za momčad | DLA, HPH, NHO, NSA, NTR, PVT |
| Liste | Lista po nositeljstvu, Abecedni popis igrača, Podaci o Savezima, Partijama i Titulama, Alphabetical list all groups, Satnica |
| Konačni poredak sa partijama nakon 5 Kola, Lista po nositeljstvu sa partijama |
| Bodovi po pločama | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5/5 , nisu parovani |
| Poredak nakon | Kolo.1, Kolo.2, Kolo.3, Kolo.4, Kolo.5 |
| Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama |
| Pretvori u Excel i Printaj | Pretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Pet najboljih igrača
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nam lớp 1,2,3 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Phạm Phúc Hưng | 123 | Tiểu Học Nam Sách | 5 | 0 |
| 2 | Đỗ Gia Khánh | 123 | Tiểu Học Nam Sách | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Duy Dũng | 123 | Tiểu Học Nam Hồng | 3 | 0 |
| 4 | Nguyễn Đức Bảo | 123 | Tiểu Học Phùng Văn Trinh | 2 | 1 |
| 5 | Nguyễn Trung Tuấn Kiệt | 123 | Th &thcs Hồng Phong | 2 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nam lớp 4,5 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Phạm Đức Minh | 45 | Tiểu Học Nam Sách | 5 | 0 |
| 2 | Trần Tuấn Cường | 45 | Tiểu Học Nam Sách | 3,5 | 0,5 |
| 3 | Ngô Văn Mạnh | 45 | Tiểu Học Phùng Văn Trinh | 3,5 | 0,5 |
| 4 | Nguyễn Hoài Nam | 45 | Th &thcs Hồng Phong | 2,5 | 0 |
| 5 | Đỗ Hùng Dũng | 45 | Tiểu Học Nam Hồng | 2 | 1 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nam lớp 6,7 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thụy Anh | 67 | Thcs Nam Sách | 4,5 | 0,5 |
| 2 | Phạm Đức Minh | 67 | Thcs Nam Sách | 4,5 | 0,5 |
| 3 | Vương Quốc Anh | 67 | Thcs Nguyễn Trãi | 3 | 0 |
| 4 | Trần Đức Long | 67 | Thcs Đồng Lạc | 3 | 0 |
| 5 | Đỗ Hải Đăng | 67 | Thcs Nam Hồng | 3 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nam lớp 8,9 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Minh Hùng | 89 | Thcs Nguyễn Trãi | 4,5 | 0 |
| 2 | Trần Tiến Thành | 89 | Thcs Nguyễn Trãi | 3,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thế Anh | 89 | Th &thcs Hồng Phong | 3 | 0 |
| 4 | Lê Hoàng Minh | 89 | Thcs Đồng Lạc | 2,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Minh Đức | 89 | Thcs Nam Sách | 2,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 1,2 ,3 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Phạm Tố Uyên | 123 | Tiểu Học Nam Sách | 5 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Chi | 123 | Tiểu Học Phùng Văn Trinh | 3,5 | 0 |
| 3 | Đỗ Thanh Thư | 123 | Tiểu Học Nam Hồng | 3 | 1 |
| 4 | Ngô Thị Diệu Linh | 123 | Th &thcs Hồng Phong | 3 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 123 | Tiểu Học Nam Sách | 2,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 4,5 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Đặng Hồng Anh | 45 | Tiểu Học Nam Sách | 4 | 1 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 45 | Tiểu Học Nam Hồng | 4 | 0 |
| 3 | Trần Ngọc Khuê | 45 | Tiểu Học Nam Hồng | 3 | 1 |
| 4 | Bùi Khuê Thư | 45 | Tiểu Học Nam Sách | 3 | 0 |
| 5 | Lê Minh Tú Anh | 45 | Tiểu Học Phùng Văn Trinh | 2,5 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 6,7 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Trần Yến Ngọc | 67 | Thcs Nam Hồng | 4 | 1 |
| 2 | Vũ Thu Hồng | 67 | Thcs Nguyễn Trãi | 4 | 0 |
| 3 | Vũ Ngọc Khánh An | 67 | Thcs Nguyễn Trãi | 3,5 | 0 |
| 4 | Vũ Hoàng Thủy Linh | 67 | Thcs Đồng Lạc | 3 | 1 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Trân Châu | 67 | Thcs Nam Sách | 3 | 0 |
| Giải Cờ vua học sinh TH & THCS - Xã Nam Sách - Tp Hải Phòng - Năm học 2025 -2026 /Nữ lớp 8,9 |
| Konačni poredak nakon 5 Kola |
| Mj. | Ime | Vrsta | Klub/Grad | Bod. | TB1 |
| 1 | Đỗ Phương Thảo | 89 | Thcs Nguyễn Trãi | 4,5 | 0 |
| 2 | Phạm Tuyết Mai | 89 | Thcs Nam Sách | 3,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 89 | Thcs Nguyễn Trãi | 3 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 89 | Thcs Nam Sách | 3 | 0 |
| 5 | Phạm Diệu Linh | 89 | Thcs Đồng Lạc | 3 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|