Giải Cờ vua Sunday Funday tranh cúp Blue Horse tháng 1 năm 2026 - Danh sách đăng ký|
Last update 29.12.2025 03:11:42, Creator/Last Upload: CLB Blue Horse
| Tournament selection | Danh sách đăng ký |
| Parameters | No tournament details, no flags
, Link with tournament calendar |
| Overview for team | BLU, TSC, VIE |
| Overview for groups | ANH, DIU, HAO, HUG, TIE, TYE, VIE |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
| No. | | Name | FED | sex | Typ | Gr | Club/City |
| 1 | | Nguyễn Vương Diệu Anh | VIE | w | U07 | VIE | Nhóm Lớp 1 |
| 2 | | Vũ Đức Anh | TSC | | U06 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 3 | | Trần Đình Gia Bảo | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 4 | | Đặng Quốc Bảo | TSC | | U07 | TYE | Nhóm Lớp 1 |
| 5 | | Nguyễn Khánh Băng | TSC | w | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 6 | | Nguyễn Đức Việt Dũng | TSC | | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 7 | | Nguyễn Minh Đăng | TSC | | U06 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 8 | | Lê Anh Đức | TSC | | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 9 | | Nguyễn Minh Đức | TSC | | U06 | TYE | Nhóm Lớp 1 |
| 10 | | Đinh Hương Giang | TSC | w | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 11 | | Vương Khánh Giang | VIE | w | U07 | VIE | Nhóm Lớp 1 |
| 12 | | Trần Khánh Hà | TSC | w | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 13 | | Nguyễn Minh Hải | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 14 | | Đồng Đức Hiếu | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 15 | | Tăng Gia Hưng | TSC | | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 16 | | Vũ Minh Kỳ | TSC | | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 17 | | Vũ Đình Tuấn Khang | TSC | | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 18 | | Nguyễn Gia Khánh | VIE | | U07 | VIE | Nhóm Lớp 1 |
| 19 | | Trần Huy Đăng Khoa | TSC | | U06 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 20 | | Lương Nguyễn Anh Khôi | TSC | | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 21 | | Nguyễn Minh Khôi (A) | BLU | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 22 | | Nguyễn Minh Khôi (B) | TSC | | U06 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 23 | | Nguyễn Minh Khôi (C) | TSC | | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 24 | | Nguyễn Đức Phúc Lâm | TSC | w | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 25 | | Trần Duy Lân | TSC | | U06 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 26 | | Phan Hà Linh | BLU | w | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 27 | | Phan Nhật Minh | BLU | | U07 | DIU | Nhóm Lớp 1 |
| 28 | | Nguyễn Quang Minh | TSC | | U07 | ANH | Nhóm Lớp 1 |
| 29 | | Vũ Trần Ngọc | TSC | | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 30 | | Nguyễn Quang Thanh Phong | TSC | | U06 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 31 | | Nguyễn Minh Quang | TSC | | U07 | TIE | Nhóm Lớp 1 |
| 32 | | Đoàn Minh Tuấn | BLU | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 33 | | Trịnh Tuyết Thanh | TSC | w | U07 | HAO | Nhóm Lớp 1 |
| 34 | | Nguyễn Đức Thắng | VIE | | U07 | VIE | Nhóm Lớp 1 |
| 35 | | Từ Nguyễn Bảo Anh | VIE | w | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 36 | | Phạm Trần Nam Anh | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 37 | | Mai Phúc Anh | BLU | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 38 | | Phạm Quang Anh | BLU | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 39 | | Trần Tùng Anh + | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 40 | | Nguyễn Phạm Huy Bách | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 41 | | Phạm Nguyễn Gia Bảo | VIE | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 42 | | Ngô Ngọc Bích | TSC | w | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 43 | | Vũ Ngọc Quỳnh Chi | TSC | w | U09 | DIU | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 44 | | Trần Minh Chiến | VIE | | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 45 | | Vũ Tiến Dũng (A) | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 46 | | Vũ Tiến Dũng (B) | TSC | | U09 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 47 | | Đỗ Trí Dũng | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 48 | | Nguyễn Bảo Duy | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 49 | | Nguyễn Phạm Huy Dương | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 50 | | Nguyễn Trần Thái Dương | BLU | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 51 | | Lương Thế Ngọc Đăng | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 52 | | Vũ Hoàng Hiệp | VIE | | U09 | HUG | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 53 | | Trương Minh Hiếu + | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 54 | | Đinh Nguyễn Quang Hiếu | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 55 | | Nguyễn Gia Hưng | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 56 | | Nguyễn Minh Hưng | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 57 | | Phạm Phúc Hưng | BLU | | U09 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 58 | | Đào Gia Kiên | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 59 | | Trần Nam Kiên | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 60 | | Phạm Xuân Khải | BLU | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 61 | | Đỗ Gia Khánh | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 62 | | Nguyễn Ngọc Khánh | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 63 | | Trần Đăng Khoa | BLU | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 64 | | Đồng Đăng Khoa + | TSC | | U07 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 65 | | Nguyễn Kim Đăng Khoa | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 66 | | Nguyễn Bá Đăng Khôi | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 67 | | Trịnh Minh Khôi | BLU | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 68 | | Phạm Minh Khôi | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 69 | | Doãn Phạm Minh Khôi | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 70 | | Vương Thiên Khôi | TSC | | U08 | ANH | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 71 | | Nguyễn Quý Lâm | TSC | | U09 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 72 | | Vũ Thùy Linh | VIE | w | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 73 | | Nghiêm Trọng Bảo Long | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 74 | | Vũ Bình Minh | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 75 | | Đồng Đăng Đức Minh | BLU | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 76 | | Lê Hoàng Minh | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 77 | | Nguyễn Nhật Minh | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 78 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | TSC | | U08 | DIU | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 79 | | Nguyễn Phúc Quang Minh | TSC | | U08 | DIU | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 80 | | Vũ Bá Bảo Nam | TSC | | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 81 | | Vương Hải Nam | BLU | | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 82 | | Vũ Hải Nam | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 83 | | Hoàng Hoài Nam | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 84 | | Nguyễn Bá Minh Nghĩa | VIE | | U08 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 85 | | Lê Minh Ngọc | VIE | w | U09 | HUG | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 86 | | Vũ Hải Nguyên | BLU | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 87 | | Vương Tuấn Nguyên | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 88 | | Nguyễn Kim Minh Nhật | TSC | | U09 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 89 | | Đặng Khải Phong | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 90 | | Nguyễn Đức Việt Phong | TSC | | U08 | DIU | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 91 | | Vũ Hồng Quân | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 92 | | Nguyễn Minh Quân | TSC | | U08 | TIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 93 | | Vũ Minh Quân | TSC | | U08 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 94 | | Nguyễn Đức Thịnh | VIE | | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 95 | | Phạm Nguyễn Diễm Thư | BLU | w | U09 | VIE | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 96 | | Phạm Đức Trung | TSC | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 97 | | Trần Nhã Uyên | TSC | w | U09 | HAO | Nhóm Lớp 2, 3 |
| 98 | | Vũ Trường An | TSC | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 99 | | Vũ Lê Bảo Anh | TSC | w | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 100 | | Nguyễn Châu Anh | TSC | w | U11 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 101 | | Nguyễn Thị Hà Anh | VIE | w | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 102 | | Bùi Hoàng Phương Anh | BLU | w | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 103 | | Nguyễn Tiến Anh | BLU | | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 104 | | Lương Ngọc Tú Anh | TSC | w | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 105 | | Đinh Gia Bảo | BLU | | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 106 | | Vũ Gia Bảo | TSC | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 107 | | Phạm Đình Gia Bảo | VIE | | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 108 | | Luyện Huy Bảo | TSC | | U10 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 109 | | Nguyễn Thuỳ Chi | BLU | w | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 110 | | Đỗ Hùng Dũng | BLU | | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 111 | | Phạm Đông Dương | TSC | | U10 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 112 | | Nguyễn Minh Đăng | BLU | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 113 | | Đoàn Minh Hà | BLU | w | U11 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 114 | | Bùi Gia Huy | TSC | | U10 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 115 | | Phùng Gia Huy | TSC | | U10 | DIU | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 116 | | Lê Gia Hưng | VIE | | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 117 | | Nguyễn Cát Khánh | TSC | | U11 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 118 | | Nguyễn Gia Khánh | TSC | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 119 | | Đỗ Ngọc Khánh | VIE | w | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 120 | | Nguyễn Minh Khôi | TSC | | U11 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 121 | | Trần Ngọc Khuê | BLU | w | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 122 | | Phạm Khánh Linh | TSC | w | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 123 | | Nguyễn Nhật Mai | BLU | w | U11 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 124 | | Lê Anh Minh | TSC | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 125 | | Vũ Nhật Minh | TSC | | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 126 | | Nguyễn Bá Nam | TSC | | U10 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 127 | | Nguyễn Bảo Nam + | BLU | | U09 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 128 | | Nguyễn Trọng Khôi Nguyên | BLU | | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 129 | | Nguyễn Thiện Nhân | BLU | | U11 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 130 | | Nguyễn Đức Phú | BLU | | U11 | HAO | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 131 | | Đỗ Minh Phúc | BLU | | U10 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 132 | | Nguyễn Quang Sáng | BLU | | U10 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 133 | | Ngô Thái Sơn | BLU | | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 134 | | Trần Hoàng Tùng | VIE | | U11 | VIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 135 | | Đào Yến Thảo | BLU | w | U11 | TIE | Nhóm Lớp 4, 5 |
| 136 | | Nguyễn Bảo Anh | BLU | w | U13 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 137 | | Từ Bảo Châu | TSC | w | U12 | TIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 138 | | Nguyễn Đăng Minh Huy | TSC | | U12 | TIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 139 | | Nguyễn Minh Khang (A) | BLU | | U12 | VIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 140 | | Nguyễn Minh Khang (B) | BLU | | U12 | VIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 141 | | Nguyễn Đức Anh Minh | TSC | | U13 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 142 | | Đinh Văn Minh | TSC | | U12 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 143 | | Nguyễn Hà My | TSC | w | U12 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 144 | | Chu Nguyên Nam | VIE | | U13 | VIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 145 | | Trần Yến Ngọc | BLU | w | U13 | VIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 146 | | Lê Hải Hoàng Nguyên | TSC | w | U12 | TIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 147 | | Lê Đăng Phong | BLU | | U13 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 148 | | Trần Kim Thái | TSC | | U12 | HAO | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 149 | | Nguyễn Bảo Trâm | VIE | w | U13 | VIE | Nhóm Lớp 6, 7 |
| 150 | | Nguyễn Tâm Anh | BLU | w | U14 | TIE | Nhóm Mở Rộng |
Show complete list
|
|
|
|