- Giải thi đấu "Hệ Thụy Sỹ - Cá nhân" (không thi đấu Team vs Team) - Các Kỳ thủ cùng Team sẽ không gặp nhau - Giải Cá nhân và Lệ phí không thay đổi (Vô địch: Cúp+HC+4.000k) - Giải Đồng đội (Team 3 người) từ các Nhà Tài Trợ: +Team VĐ: 3HCV + 1.050k +Nhì: 3HCB + 600k +Ba: 3HCĐ + 450k - Trường hợp số lượng đông, BTC sẽ trao thêm giải ĐĐ58th Parents-Love-Chess Rated Series - Standard Seinast dagført31.12.2025 18:43:09, Creator/Last Upload: Parents-Love-Chess
Byrjanarlisti
| Nr. | | Navn | FideID | Land | Elo | kyn | Typ | Gr | Felag/Býur |
| 1 | | Võ, Đại Hoài Đức | 12400033 | VIE | 2118 | | S40 | c | Chess Master A |
| 2 | | Văn, Đình Khôi | 12459771 | VIE | 1926 | | | | Chess Master B (*) |
| 3 | | Nguyễn, Vũ Bảo Lâm | 12432105 | VIE | 1924 | | U13 | | Q2 Chess |
| 4 | | Nguyễn, Hữu Hoàng Anh | 12402010 | VIE | 1893 | | | | Lâm Đồng (*) |
| 5 | | Trần, Lê Thành Dũ | 12436925 | VIE | 1865 | | | | Mind Alliance |
| 6 | | Lê, Quốc Huy | 12440310 | VIE | 1842 | | | | Hòa Hưng Q10 A |
| 7 | AIM | Ngô, Thanh Tú | 12426776 | VIE | 1768 | | S40 | x | Triple Wisdom (*) |
| 8 | AFM | Trần, Phạm Quang Minh | 12433810 | VIE | 1747 | | U13 | | V-Chess A |
| 9 | | Ngũ, Phương Linh | 12470201 | VIE | 1746 | w | U09 | | Đồng Nai Chess (*) |
| 10 | | Nguyễn, Hoàng Gia | 12457582 | VIE | 1715 | | | | Biên Hòa Chess Club |
| 11 | | Nguyễn, Vũ Bảo Châu | 12432113 | VIE | 1703 | w | U11 | | Q2 Chess |
| 12 | ACM | Nguyễn, Đỗ Minh Trí | 12455288 | VIE | 1701 | | U13 | x | Triple Strategy (*) |
| 13 | | Phạm, Gia Tường | 12454060 | VIE | 1658 | | U16 | c | Lâm Đồng (*) |
| 14 | | Nguyễn, Hoàng Bảo Huy | 12480860 | VIE | 1655 | | | x | V-Chess A |
| 15 | | Nguyễn, Quang Huy | 12478962 | VIE | 1655 | | U11 | | Mind Alliance |
| 16 | ACM | Nguyễn, Trung Quân | 12445479 | VIE | 1637 | | U13 | | Hòa Hưng Q10 A |
| 17 | | Huỳnh, Thiên Ân | 12471682 | VIE | 1635 | | U09 | x | V-Chess A |
| 18 | AFM | Phan, Hoàng Bách | 12450626 | VIE | 1632 | | | | The Chess House |
| 19 | AFM | Trần, Dương Hoàng Ngân | 12426997 | VIE | 1630 | w | U13 | | Triple Strategy (*) |
| 20 | | Lê, Tường Lam | 12477800 | VIE | 1559 | w | | x | Royal Chess (*) |
| 21 | | Nguyễn, Minh Khôi | 12481262 | VIE | 1540 | | U09 | | Chess Master A |
| 22 | | Võ, Quang Minh | 12485047 | VIE | 1530 | | U07 | | Q2 Chess |
| 23 | AFM | Võ, Nguyễn Phúc Huy | 12491187 | VIE | 1529 | | U09 | x | Biên Hòa Chess Club |
| 24 | ACM | Phan, Quốc Việt Anh | 12438642 | VIE | 1505 | | | | Chess Master A |
| 25 | | Bùi, Đức Khang | 12476820 | VIE | 1502 | | | | V-Chess B (*) |
| 26 | | Lê, Nguyễn Minh Nghĩa | 12476447 | VIE | 1485 | | U11 | | Hòa Hưng Q10 A |
| 27 | | Huỳnh, Xuân An | 12469661 | VIE | 1459 | | U13 | | Đồng Nai Chess (*) |
| 28 | AFM | Vũ, Hạo Nhiên | 12460796 | VIE | 1446 | | U07 | c | Mind Alliance |
| 29 | | Nguyễn, Nhật Đăng | 12459631 | VIE | 1435 | | | x | Biên Hòa Chess Club |
| 30 | | Huỳnh, Thanh Trúc | 12471275 | VIE | 0 | w | U09 | | Little Queens (3) |
| 31 | | Ngô, Phúc Khang | 561000574 | VIE | 0 | | U11 | | Hòa Hưng Q10 B (*) |
| 32 | | Trần, Thanh Anh Quân | 561003280 | VIE | 0 | | U09 | | Hòa Hưng Q10 B (*) |
| 33 | | Trần, Thùy Anh | 12483400 | VIE | 0 | w | U07 | | Little Queens (1) |
| 34 | | Trình, Minh Anh | 12488747 | VIE | 0 | w | U07 | | Little Queens (2) |
|
|
|
|