GIẢI CỜ VUA- CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG KIM LONG NAM CỜ VUADarrera actualització22.12.2025 04:02:53, Creador/Darrera càrrega: Ngoc Tram
| Selecció del torneig | CỜ TƯỚNG, NAM CỜ VUA, NỮ CỜ VUA |
| Selecciona paràmetres | Mostra els detalls del torneig, Link tournament to the tournament calendar |
| Llistes | Rànquing inicial, Llista alfabètica de jugadors, Estadístiques de la Federació, partides i títols, Alphabetical list all groups, Taula d'horaris |
| Taula creuada de classificació després de la 4 ronda, Taula creuada pel rànquing inicial |
| Aparellaments per taulers | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/7 , Sense emparellar |
| Classificació després de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4 |
| Excel i impressió | Exporta a Excel (.xlsx), Exporta a fitxer PDF, QR-Codes |
Rànquing inicial
| Núm. | | Nom | FideID | FED | Elo | Club/Ciutat |
| 1 | | Đặng, Nguyễn Nhật Huy | | KV5 | 0 | Khu Vực 5 |
| 2 | | Hồ, Thanh Phương | | KV5 | 0 | Khu Vực 5 |
| 3 | | Lê, Quang Hải | | K15 | 0 | Khu Vực 15 |
| 4 | | Lê, Trung Danh | | KV6 | 0 | Khu Vực 6 |
| 5 | | Lê, Văn Công Minh | | KV5 | 0 | Khu Vực 5 |
| 6 | | Nguyễn, Bá Phước Huy | | KV7 | 0 | Khu Vực 7 |
| 7 | | Nguyễn, Hải Anh | | KV5 | 0 | Khu Vực 5 |
| 8 | | Nguyễn, Ngọc Phúc Nguyên | | KV6 | 0 | Khu Vực 6 |
| 9 | | Nguyễn, Văn Tường | | KV8 | 0 | Khu Vực 8 |
| 10 | | Phan, Đăng Anh Hào | | KV6 | 0 | Khu Vực 6 |
| 11 | | Tống, Phước Kỳ | | KV4 | 0 | Khu Vực 4 |
| 12 | | Trần, Văn Lập | | KV4 | 0 | Khu Vực 4 |
| 13 | | Trương, Duy Quang | | KV5 | 0 | Khu Vực 5 |
| 14 | | Võ, Hà Gia Định | | KV1 | 0 | Khu Vực 1 |
| 15 | | Nguyễn An Nguyên, | | K11 | 0 | Khu vực 11 |
| 16 | | Nguyễn An Thịnh, | | K11 | 0 | Khu vực 11 |
|
|
|
|