GIẢI CỜ VUA- CỜ TƯỚNG ĐẠI HỘI TDTT PHƯỜNG KIM LONG CỜ TƯỚNGLast update 22.12.2025 08:42:40, Creator/Last Upload: Ngoc Tram
| Tournament selection | CỜ TƯỚNG, NAM CỜ VUA, NỮ CỜ VUA |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Bùi, Như Đạt | | K15 | 0 | Khu Vực 15 |
| 2 | | Đặng, Văn Hoàng | | KV4 | 0 | Khu Vực 4 |
| 3 | | Đỗ, Như Phương Hùng | | | 0 | Khu Vực 13 |
| 4 | | Trần, Tùng Quân | | K11 | 0 | Khu Vực 11 |
| 5 | | Trần, Văn Tùng | | | 0 | Khu Vực 2 |
| 6 | | Huỳnh, Văn Đông | | KV2 | 0 | Khu Vực 2 |
| 7 | | Lê, Tự Thống | | KV6 | 0 | Khu Vực 6 |
| 8 | | Lê, Văn Côi | | KV2 | 0 | Khu Vực 2 |
| 9 | | Nguyễn, Đắc Cường | | | 0 | Khu Vực 7 |
| 10 | | Nguyễn, Đăng Tường Vũ | | KV1 | 0 | Khu Vực 1 |
| 11 | | Nguyễn, Hữu Toản | | K11 | 0 | Khu Vực 11 |
| 12 | | Nguyễn, Thái Quang | | KV6 | 0 | Khu Vực 6 |
| 13 | | Nguyễn, Văn Bân | | | 0 | Khu Vực 13 |
| 14 | | Nguyễn, Viết Út | | KV4 | 0 | Khu Vực 4 |
| 15 | | Phạm, Văn Dược | | | 0 | Khu Vực 7 |
| 16 | | Phạm, Văn Minh | | K10 | 0 | Khu Vực 10 |
| 17 | | Thái, Quang Thông | | | 0 | Khu Vực 5 |
| 18 | | Lê, Chí Nhân | | K11 | 0 | Khu Vực 11 |
| 19 | | Trần, Hữu Phúc | | KV1 | 0 | Khu Vực 1 |
| 20 | | Trần, Hữu Vinh | | KV1 | 0 | Khu Vực 1 |
| 21 | | Trần, Viết Hiếu | | KV8 | 0 | Khu Vực 8 |
| 22 | | Vĩnh, Hùng | | KV8 | 0 | Khu Vực 8 |
|
|
|
|