GIẢI ĐẤU TẬP CỜ VUA Last update 21.12.2025 09:58:40, Creator/Last Upload: thaytoancovua
| Tournament selection | BẢNG A, BẢNG B |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 6 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6/6 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
| No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
| 1 | | Cấn, Thành Nam | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 2 | | Lê, Anh Khoa | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 3 | | Ngô, Khánh Chi | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 4 | | Nguyễn, Đình Duy | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 5 | | Nguyễn, Gia Bảo | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 6 | | Nguyễn, Minh Tuệ | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 7 | | Nguyễn, Ngọc Phụng | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 8 | | Nguyễn, Quang Minh | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 9 | | Phạm, Cao Đức | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
| 10 | | Phạm, Như Minh Cường | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
|
|
|
|