Finale kadetske lige Hrvatske 2025. - kadetkinje Cập nhật ngày: 29.12.2025 18:57:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: vlado_karagic
| Giải/ Nội dung | Kadeti, Kadetkinje |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Livegames, Live-Chess, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 | TB6 |
| 1 | ŠK Sveta Nedelja, Sveta Nedelja | * | 2 | | 3½ | 4 | 4 | 7 | 13,5 | 18,5 | 70,3 | 0 | 33 |
| 2 | ŠK Novi Zagreb, Zagreb | 2 | * | 3 | 1 | 4 | | 7 | 10 | 26,3 | 74,5 | 0 | 26,5 |
| 3 | ŠK Damin gambit, Osijek | | 1 | * | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | 6 | 35,5 | 0 | 16,5 |
| 4 | GŠK Solin-Cemex, Solin | ½ | 0 | 3 | * | | 4 | 4 | 7,5 | 10 | 38,8 | 0 | 19 |
| 5 | ŠK Gundinci, Gundinci | 0 | 0 | 1 | | * | 3 | 2 | 4 | 2 | 14 | 0 | 12 |
| 6 | ŠK Orqa, Višnjevac | 0 | | 1 | 0 | 1 | * | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | 6 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 6: Board Count (BC)
|
|
|
|