KÜÇÜKLER (07-12) SATRANÇ GAZİANTEP BİRİNCİLİĞİ 10 YAŞ KIZ KATEGORİSİ

Ban Tổ chứcGaziantep GSİM, Gaziantep Satranç İl Temsilciliği
Liên đoànRepublic of Türkiye ( TUR )
Trưởng Ban Tổ chứcVeysel ÇANKAYA
Tổng trọng tàiErcan UYGUN
Trọng tàiMustafa Savaş AYDIN; Füsun ERDEM; Furkan TOPAL; Me ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)45 Dakika + 30 Saniye Eklemeli Tempo
Địa điểmŞehitkamil Belediyesi Atatürk Kültür ve Spor Merkezi
Số ván0
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2025/12/20 đến 2025/12/21
Rating trung bình / Average age1213 / 9
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.12.2025 00:54:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gaziantep TCF

Giải/ Nội dung7 YAŞ, 7 YAŞ KIZ, 8 YAŞ, 8 YAŞ KIZ, 9 YAŞ, 9 YAŞ KIZ, 10 YAŞ, 10 YAŞ KIZ, 11 YAŞ, 11 YAŞ KIZ, 12 YAŞ, 12 YAŞ KIZ
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Xem theo từng độiTUR
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
11SOHBET, ZÜMRATUR11920000
22OĞUZCAN, ELİFTUR10000000
33BUDUMLU, MASALTUR14960000
44KAYA, NEDİME KAYRATUR11510000
55KONUKOĞLU, YAĞMURTUR12270000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)