XX Festival de Ajedrez Centroamericano y del Caribe de la Juventud BLITZ U08 U08 ABSCập nhật ngày: 20.12.2025 02:03:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEDERACION DE AJEDREZ DE PUERTO RICO
| Giải/ Nội dung | Blitz U08, Blitz U10, Blitz U12, Blitz U14, Blitz U16-18 |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái |
| 1 | | Mais, Jenasiya | 7414870 | JAM | 1607 | w |
| 2 | | Cabrera Lemus, Ian Marco | 7308825 | GUA | 1580 | |
| 3 | | Stuart, Sean | 3118193 | PUR | 1541 | |
| 4 | ACM | Hylton, Jayden | 7411685 | JAM | 1438 | |
| 5 | | Cifuentes Lara, Leo Javier | 7309074 | GUA | 1401 | |
| 6 | | Benjamin, Liam | 23000945 | LCA | 0 | |
| 7 | | Blackwood, Ross | 33100829 | CAY | 0 | |
| 8 | | Clarke, Nia Snow | 11107014 | BAR | 0 | w |
| 9 | | Clarke, Raef | 11107375 | BAR | 0 | |
| 10 | | Coke, Jahleen | 7415540 | JAM | 0 | w |
| 11 | | Crosdale, Kelani | 7417403 | JAM | 0 | w |
| 12 | | Flament, Naomi | 7715790 | TTO | 0 | w |
| 13 | | Henry, Rushawn | 7410956 | JAM | 0 | |
| 14 | | Hosein, Ilyas | 7713860 | TTO | 0 | |
| 15 | | Lopez Escobar, Elizabeth Sofia | 7308175 | GUA | 0 | w |
| 16 | | Paguaga Cruz, Carlos Adrian | 6114784 | NCA | 0 | |
| 17 | | Patel Patel, Jai | 3117138 | PUR | 0 | |
| 18 | | Tavhare Mashere, Suraj | 3114929 | PUR | 0 | |
|
|
|
|