MİLAS KÜÇÜKLER İLÇE BİRİNCİLİĞİ 7 YAŞ KATEGORİSİCập nhật ngày: 20.12.2025 09:59:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Muğla TCF
| Giải/ Nội dung | 7 Yaş Kategorisi, 8 Yaş Kategorisi, 8 Yaş Kız Kategorisi, 9 Yaş Kategorisi, 9 Yaş Kız Kategorisi, 10 Yaş Kategorisi, 10 Yaş Kız Kategorisi, 11 Yaş Kategorisi, 12 Yaş Kategorisi, 12 Yaş Kız Kategorisi, 13 Yaş Kategorisi, 16 Yaş Kategorisi |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
| Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
| Bảng xếp cặp | V1, V2/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
| Xếp hạng sau ván | V1 |
| Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
| Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
| 1 | | AKDEMİR, GÖKTUĞ | | TUR | 1193 |
| 2 | | ATICI, ALİ TUNA | | TUR | 1008 |
| 3 | | ALANYA, HASAN DEVRİM | | TUR | 0 |
| 4 | | ÇELİK, YAĞIZ DORUK | | TUR | 0 |
| 5 | | ÇINAR, EYMEN | | TUR | 0 |
| 6 | | DANAOĞLU, BURAK | | TUR | 0 |
| 7 | | DEMİR, ENES | | TUR | 0 |
| 8 | | GEZER, ALİ ÇAĞAN | | TUR | 0 |
| 9 | | GÜLGEN, ARSLAN ATA | | TUR | 0 |
| 10 | | KARABAŞ, TEMMUZ | | TUR | 0 |
| 11 | | KOÇAR, BİLGE DENİZ | | TUR | 0 |
|
|
|
|