ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Grade 89

Last update 20.12.2025 05:56:33, Creator/Last Upload: RoyalChess

Tournament selectionBoys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5
Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5
Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for team1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics

Alphabetical list all groups

No.NameClub/CityName
1Anakin Thiên Việt Philip4a1Boys G4
2Bùi Hoàng Khôi10a1Grade 10-11-12
3Bùi Mỹ Cân7a3Grade 6-7
4Bùi Văn Thế Danh7a1Grade 6-7
5Bùi Thái Long6a4Grade 6-7
6Bùi Minh Đăng6a1Grade 6-7
7Bùi Thị Phương Nga5a7Girls G5
8Bùi Đặng Gia Hân4a6Girls G4
9Bùi Sỹ Nhật Ánh2a2Boys G2
10Bùi Hoàng Bách1a5Boys G1
11Bùi Khánh Toàn1a3Boys G1
12Bũi Sỹ Duy Anh5a5Boys G5
13Bùi Hoàng AnKhối 67Grade 6-7
14Cao Ngọc Anh3a6Girls G3
15Cao Tùng Bách1a5Boys G1
16Chắng Linh Vy5a6Girls G5
17Chu Quan Alex3a3Boys G3
18Chương Vĩnh Phú2a5Boys G2
19Đặng Trường Phát6a2Grade 6-7
20Đặng Đức Minh4a8Boys G4
21Đặng Dân Nam4a4Boys G4
22Đào Minh Quân2a2Boys G2
23Đinh Gia Huy4a6Boys G4
24Đinh Hoàng Đăng Quân1a5Boys G1
25Đinh Hoàng Bách1a3Boys G1
26Đỗ Minh Hải9a1Grade 8-9
27Đỗ Tấn Hoàng Hải8a3Grade 8-9
28Đỗ Tiến Phúc7a4Grade 6-7
29Đỗ Nguyễn Bảo Hân6a1Grade 6-7
30Đỗ An Nhiên5a7Girls G5
31Đỗ Huyền Anh5a6Girls G5
32Đỗ Trần Anh Khoa5a3Boys G5
33Đỗ Nguyễn Gia An4a1Boys G4
34Đỗ Tiến Hưng3a7Boys G3
35Đỗ Gia Hưng3a4Boys G3
36Đỗ Gia Phú2a5Boys G2
37Đỗ Huy Bảo2a6Boys G2
38Đỗ Việt Hoàng2a2Boys G2
39Đỗ Huỳnh Nguyên1a4Boys G1
40Đỗ Tiến Minh5A6Boys G5
41Đoàn Nguyễn Ngọc Tâm9a2Grade 8-9
42Đoàn Đức Trí6a4Grade 6-7
43Đoàn Nguyễn Mai Anh1a3Girls G1
44Dương Quốc Anh8a4Grade 8-9
45Dương Ngọc Hân6a1Grade 6-7
46Dương An Nhiên5a6Girls G5
47Dương Hoàng Phúc An4a7Boys G4
48Dương Anh Khôi3a3Boys G3
49Dương Hương Bích Diệp2a1Girls G2
50Dương Đức Bảo2a4Boys G2
51Dương Công Hiếu5A7Boys G5
52Faelens Louis Guy Son6a3Grade 6-7
53Giang Bảo Trang7a2Grade 6-7
54Giang Bảo Anh4a3Girls G4
55Giang Thái Sơn1a5Boys G1
56Giáp Trần Khiêm3a6Boys G3
57Hà Khoa Ân3a2Boys G3
58Hà Khải Nguyên1a1Boys G1
59Hoàng Gia Bảo5a2Boys G5
60Hoàng Bảo Trân4a9Girls G4
61Hoàng Phan Tuệ Dương4a2Girls G4
62Hoàng Thế Minh4a6Boys G4
63Hoàng Quốc Tâm3a4Boys G3
64Hoàng Anh Nam Phong1a1Boys G1
65Hồng Anh Quân4a7Boys G4
66Hứa Gia Bách5A7Boys G5
67Huỳnh Quang Minh5a2Boys G5
68Huỳnh Phú Gia Hưng4a2Boys G4
69Huỳnh Võ Đăng Khoa3a6Boys G3
70Huỳnh Khang Duy3a1Boys G3
71Huỳnh Phúc Anh2a3Boys G2
72Huỳnh Kiến Minh1a4Boys G1
73Huỳnh Thiên Uy1a3Boys G1
74Kennedy Dee Quinn Thiên Bình3a1Boys G3
75Kiều Minh QuânKhối 67Grade 6-7
76Kilaparthy Aditya Nanda Nguyễn2a7Boys G2
77Lại Gia Hân6a4Grade 6-7
78Lâm Tuấn Khang3a2Boys G3
79Lê Chân Tâm12a2Grade 10-11-12
80Lê Bùi Gia Bảo11a3Grade 10-11-12
81Lê Bùi Gia Minh9a3Grade 8-9
82Lê Andrew Vinh8a3Grade 8-9
83Lê Lý Nhã Lan5a6Girls G5
84Lê Ngọc Quỳnh Chi5a5Girls G5
85Lê Dương Gia Phát5a3Boys G5
86Lê Vũ Hải Âu4a7Boys G4
87Lê Quang Nhật4a6Boys G4
88Lê Trọng Khôi4a6Boys G4
89Lê Tuấn Anh4a1Boys G4
90Lê Minh Vy3a3Girls G3
91Lê Hồng Quang3a6Boys G3
92Lê Minh Quân2a7Boys G2
93Lê Đình Anh Khoa2a4Boys G2
94Lê Vũ Hải Đăng1a4Boys G1
95Lê Minh Khải1a1Boys G1
96Lê Dương Khôi1a1Boys G1
97Lương Đức Thành12a2Grade 10-11-12
98Lương Ngọc Nhã Tâm4a6Girls G4
99Lương Vỹ Hưng3a1Boys G3
100Lưu Bình Minh7a2Grade 6-7
101Lưu Bình Nguyên6a2Grade 6-7
102Lưu Ngọc Linh1a6Girls G1
103Mai Minh Lâm3a4Boys G3
104Misgar Shahtaj Ry An2a2Boys G2
105Naumann Anh Andrew5a3Boys G5
106Nguyễn Mai Vy12a2Grade 10-11-12
107Nguyễn Hoàng Minh11a3Grade 10-11-12
108Nguyễn Đức Minh Trí11a3Grade 10-11-12
109Nguyễn Hoàng Nam11a1Grade 10-11-12
110Nguyễn Trọng Khang11a1Grade 10-11-12
111Nguyễn Trang Anh10a3Grade 10-11-12
112Nguyễn Phương Đức10a3Grade 10-11-12
113Nguyễn Anh Khoa9a3Grade 8-9
114Nguyễn Khải Trí9a3Grade 8-9
115Nguyễn Khánh Linh9a2Grade 8-9
116Nguyễn Phúc Khánh Linh9a2Grade 8-9
117Nguyễn Nam9a1Grade 8-9
118Nguyễn Trọng Bảo Nam8a4Grade 8-9
119Nguyễn Trọng Trí Dũng8a3Grade 8-9
120Nguyễn Đoàn Phúc Khang8a2Grade 8-9
121Nguyễn Trần Thành Công8a2Grade 8-9
122Nguyễn Văn Hoàng Long7a4Grade 6-7
123Nguyễn Hoàng Hiệp7a4Grade 6-7
124Nguyễn Minh Phát7a4Grade 6-7
125Nguyễn Lâm Minh Diệu7a1Grade 6-7
126Nguyễn Duy Khang7a1Grade 6-7
127Nguyễn Phúc An Nhiên6a4Grade 6-7
128Nguyễn Minh Khôi6a2Grade 6-7
129Nguyễn Nam Khánh6a1Grade 6-7
130Nguyễn Đình Khánh My5a6Girls G5
131Nguyễn Gia Vinh5a3Boys G5
132Nguyễn Gia Huy5a5Boys G5
133Nguyễn Gia Huy5a4Boys G5
134Nguyễn Ngọc Lục Bảo5a4Boys G5
135Nguyễn Hoàng Bách5a4Boys G5
136Nguyễn Hữu Tiến5a2Boys G5
137Nguyễn Thuận Thành5a2Boys G5
138Nguyễn Đăng Quang5a1Boys G5
139Nguyễn Đức Trí5a1Boys G5
140Nguyễn Ngọc Thanh Thảo4a8Girls G4
141Nguyễn Hoàng Bảo Châu4a8Girls G4
142Nguyễn Chi Mai4a2Girls G4
143Nguyễn Hoàng Dung4a2Girls G4
144Nguyễn An Nguyên4a6Boys G4
145Nguyễn Johnathan Nhật Quang4a3Boys G4
146Nguyễn Trường An4a2Boys G4
147Nguyễn Tất Thịnh4a2Boys G4
148Nguyễn Đăng Khôi4a1Boys G4
149Nguyễn Phương Nhã Đan3a6Girls G3
150Nguyễn Khánh Linh3a5Girls G3

Show complete list