ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G5Posledná aktualizácia 20.12.2025 05:40:08, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Výber turnaja | Boys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5 Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5 Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráča 9A3
| č. | Meno | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
| 1 | Nguyễn Anh Khoa | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 16 | Grade 8-9 |
| 2 | Trần Danh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 11 | Grade 8-9 |
| 3 | Lê Bùi Gia Minh | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | Grade 8-9 |
| 4 | Nguyễn Khải Trí | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | Grade 8-9 |
Výsledky posledného kola pre 9A3
Detaily hráča pre 9A3
| k. | č. | Meno | Body | výs. |
| Nguyễn Anh Khoa 1287 9A3 Rp:1215 Body 2,5 |
| 1 | 13 | Nguyễn Trọng Bảo Nam | 3,5 | w 0 | | 2 | 15 | Dương Quốc Anh | 3,5 | s ½ | | 3 | 22 | Nguyễn Đoàn Phúc Khang | 2 | w 0 | | 4 | 23 | Nguyễn Trần Thành Công | 3 | s 1 | | 5 | 9 | Đỗ Minh Hải | 2 | w 1 | | 6 | 12 | Phạm Mạnh Dũng | 5 | s 0 | | 7 | - | nežrebovaný | - | - 0 |
| Trần Danh 1286 9A3 Rp:1271 Body 3,5 |
| 1 | 14 | Trang Phạm Khoa Nguyên | 0 | s 1 | | 2 | 12 | Phạm Mạnh Dũng | 5 | w 0 | | 3 | 17 | Lê Andrew Vinh | 4,5 | s 0 | | 4 | 20 | Phạm Tiến Nhật | 3 | w 1 | | 5 | 22 | Nguyễn Đoàn Phúc Khang | 2 | s 1 | | 6 | 18 | Đỗ Tấn Hoàng Hải | 4 | w 0 | | 7 | 13 | Nguyễn Trọng Bảo Nam | 3,5 | s ½ | | Lê Bùi Gia Minh 1285 9A3 Rp:1322 Body 4 |
| 1 | 15 | Dương Quốc Anh | 3,5 | w 1 | | 2 | 13 | Nguyễn Trọng Bảo Nam | 3,5 | s 1 | | 3 | 10 | Trần Tự Thắng | 4 | w 0 | | 4 | 12 | Phạm Mạnh Dũng | 5 | s 0 | | 5 | 18 | Đỗ Tấn Hoàng Hải | 4 | w 0 | | 6 | 24 | Phan Hoàng Hải | 2 | s 1 | | 7 | 20 | Phạm Tiến Nhật | 3 | w 1 | | Nguyễn Khải Trí 1284 9A3 Rp:1432 Body 5 |
| 1 | 16 | Trần Nguyễn Đức Huân | 0 | s 1 | | 2 | 17 | Lê Andrew Vinh | 4,5 | w 1 | | 3 | 12 | Phạm Mạnh Dũng | 5 | s 1 | | 4 | 21 | Nguyễn Trọng Trí Dũng | 6,5 | w 0 | | 5 | 7 | Phạm Gia Khánh | 3 | s 1 | | 6 | 6 | Đoàn Nguyễn Ngọc Tâm | 6 | w 0 | | 7 | 18 | Đỗ Tấn Hoàng Hải | 4 | s 1 |
|
|
|
|