ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G4Posledná aktualizácia 20.12.2025 06:31:18, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Výber turnaja | Boys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5 Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5 Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráča 2A1
| č. | Meno | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
| 34 | Nguyễn Lam Thiên | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | Boys G2 |
| 35 | Nguyễn Quý Hoàng | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | Boys G2 |
| 36 | Vũ Thiên Minh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | Boys G2 |
| 5 | Trần Kiều Phi Yến | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 0,5 | 6 | Girls G2 |
| 6 | Dương Hương Bích Diệp | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 2 | Girls G2 |
Výsledky posledného kola pre 2A1
Detaily hráča pre 2A1
| k. | č. | Meno | Body | výs. |
| Nguyễn Lam Thiên 1038 2A1 Rp:1210 Body 5 |
| 1 | 16 | Nguyễn Phạm Khánh Tường | 5,5 | w 0 | | 2 | 24 | Trần Trí Đức | 1 | w 1 | | 3 | 32 | Bùi Sỹ Nhật Ánh | 1 | s 1 | | 4 | 10 | Nguyễn Hạo Minh | 4 | s 1 | | 5 | 14 | Đỗ Huy Bảo | 5 | w 1 | | 6 | 26 | Nguyễn Hoàng Võ Khanh | 4,5 | s 1 | | 7 | 19 | Nguyễn Nhật Minh | 6,5 | w 0 | | Nguyễn Quý Hoàng 1037 2A1 Rp:1154 Body 4,5 |
| 1 | 17 | Vũ Trí Dũng | 3 | s 1 | | 2 | 13 | Trần Tùng Bách | 4,5 | w 0 | | 3 | 9 | Lê Minh Quân | 4 | s ½ | | 4 | 26 | Nguyễn Hoàng Võ Khanh | 4,5 | w 0 | | 5 | 30 | Misgar Shahtaj Ry An | 1 | w 1 | | 6 | 20 | Dương Đức Bảo | 2,5 | s 1 | | 7 | 27 | Đỗ Việt Hoàng | 3,5 | w 1 | | Vũ Thiên Minh 1036 2A1 Rp:258 Body 1 |
| 1 | 18 | Lê Đình Anh Khoa | 3,5 | w 0 | | 2 | - | voľno | - | - 1 |
| 3 | 17 | Vũ Trí Dũng | 3 | s 0 | | 4 | 7 | Nguyễn Trọng Bảo Huy | 4 | w 0 | | 5 | 32 | Bùi Sỹ Nhật Ánh | 1 | - 0K | | 6 | - | nežrebovaný | - | - 0 |
| 7 | - | nežrebovaný | - | - 0 |
| Trần Kiều Phi Yến 1073 2A1 Rp:709 Body 0,5 |
| 1 | 2 | Yeh Pei - Chin | 1,5 | s 0 | | 2 | 3 | Phạm Hoài Bích Ngọc | 4 | w ½ | | 3 | 4 | Nguyễn Ngọc Tú Vi | 2,5 | s 0 | | 4 | 6 | Dương Hương Bích Diệp | 4 | s 0 | | 5 | 1 | Nguyễn Ngọc Phúc An | 2,5 | w 0 | | Dương Hương Bích Diệp 1072 2A1 Rp:1315 Body 4 |
| 1 | 1 | Nguyễn Ngọc Phúc An | 2,5 | s 1 | | 2 | 4 | Nguyễn Ngọc Tú Vi | 2,5 | w 1 | | 3 | 2 | Yeh Pei - Chin | 1,5 | s 1 | | 4 | 5 | Trần Kiều Phi Yến | 0,5 | w 1 | | 5 | 3 | Phạm Hoài Bích Ngọc | 4 | s 0 |
|
|
|
|