ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G3Last update 20.12.2025 05:55:28, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Tournament selection | Boys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5 Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5 Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | 1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE |
| Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
| Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
| Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for 1A5
| SNo | Name | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
| 4 | Nguyễn Duy Minh | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3 | 20 | Boys G1 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Bách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 19 | Boys G1 |
| 6 | Đinh Hoàng Đăng Quân | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 18 | Boys G1 |
| 7 | Giang Thái Sơn | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3 | 17 | Boys G1 |
| 8 | Bùi Hoàng Bách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 23 | Boys G1 |
| 9 | Cao Tùng Bách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 24 | Boys G1 |
| 10 | Nguyễn Khôi Anh | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 12 | Boys G1 |
Results of the last round for 1A5
Player details for 1A5
| Rd. | SNo | Name | Pts. | Res. |
| Nguyễn Duy Minh 1025 1A5 Rp:967 Pts. 3 |
| 1 | 18 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | 5 | s 0 | | 2 | 16 | Nguyễn Tiến Lộc | 4,5 | w 0 | | 3 | 9 | Cao Tùng Bách | 2 | s 1 | | 4 | 24 | Hoàng Anh Nam Phong | 3,5 | w ½ | | 5 | 3 | Nguyễn Viết Hy | 2,5 | s 0 | | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Bách | 3 | w 1 | | 7 | 7 | Giang Thái Sơn | 3 | s ½ | | Nguyễn Hoàng Bách 1024 1A5 Rp:890 Pts. 3 |
| 1 | 19 | Đinh Hoàng Bách | 3 | w 0 | | 2 | 12 | Đỗ Huỳnh Nguyên | 1,5 | s 0 | | 3 | 8 | Bùi Hoàng Bách | 2 | w 1 | | 4 | 25 | Hà Khải Nguyên | 1 | s 1 | | 5 | 18 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | 5 | w 0 | | 6 | 4 | Nguyễn Duy Minh | 3 | s 0 | | 7 | - | bye | - | - 1 |
| Đinh Hoàng Đăng Quân 1023 1A5 Rp:962 Pts. 3 |
| 1 | 20 | Bùi Khánh Toàn | 4,5 | s 0 | | 2 | 24 | Hoàng Anh Nam Phong | 3,5 | w 1 | | 3 | 26 | Nguyễn Hải Nam | 4 | s 0 | | 4 | 11 | Trần Hữu Phát | 2 | w 0 | | 5 | 17 | Huỳnh Thiên Uy | 1 | s 1 | | 6 | 8 | Bùi Hoàng Bách | 2 | w 1 | | 7 | 16 | Nguyễn Tiến Lộc | 4,5 | s 0 | | Giang Thái Sơn 1022 1A5 Rp:963 Pts. 3 |
| 1 | 21 | Nguyễn Gia Kiệt | 4,5 | w 0 | | 2 | 17 | Huỳnh Thiên Uy | 1 | s 1 | | 3 | 25 | Hà Khải Nguyên | 1 | w 1 | | 4 | 23 | Lê Minh Khải | 4,5 | s ½ | | 5 | 20 | Bùi Khánh Toàn | 4,5 | w 0 | | 6 | 2 | Phan Minh Khôi | 3,5 | s 0 | | 7 | 4 | Nguyễn Duy Minh | 3 | w ½ | | Bùi Hoàng Bách 1021 1A5 Rp:775 Pts. 2 |
| 1 | 22 | Trần Đỗ Nam Anh | 1 | s 0 | | 2 | 28 | Lê Dương Khôi | 3,5 | w 0 | | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Bách | 3 | s 0 | | 4 | 9 | Cao Tùng Bách | 2 | w 1 | | 5 | 25 | Hà Khải Nguyên | 1 | - 1K | | 6 | 6 | Đinh Hoàng Đăng Quân | 3 | s 0 | | 7 | - | not paired | - | - 0 |
| Cao Tùng Bách 1020 1A5 Rp:212 Pts. 2 |
| 1 | 23 | Lê Minh Khải | 4,5 | w 0 | | 2 | 25 | Hà Khải Nguyên | 1 | s 0 | | 3 | 4 | Nguyễn Duy Minh | 3 | w 0 | | 4 | 8 | Bùi Hoàng Bách | 2 | s 0 | | 5 | - | bye | - | - 1 |
| 6 | 17 | Huỳnh Thiên Uy | 1 | - 1K | | 7 | 24 | Hoàng Anh Nam Phong | 3,5 | w 0 | | Nguyễn Khôi Anh 1019 1A5 Rp:1010 Pts. 3,5 |
| 1 | 24 | Hoàng Anh Nam Phong | 3,5 | s 1 | | 2 | 20 | Bùi Khánh Toàn | 4,5 | w ½ | | 3 | 16 | Nguyễn Tiến Lộc | 4,5 | s ½ | | 4 | 21 | Nguyễn Gia Kiệt | 4,5 | w ½ | | 5 | 23 | Lê Minh Khải | 4,5 | s 0 | | 6 | 3 | Nguyễn Viết Hy | 2,5 | w 1 | | 7 | 29 | Trần Đỗ Bình An | 5 | s 0 |
|
|
|
|