ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys G2Posledná aktualizácia 20.12.2025 06:20:51, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Výber turnaja | Boys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5 Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5 Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12 |
| Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
| Prehľad družstva | 1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE |
| Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
| Konečná tabuľka po 7 kolách, Tabuľka podľa štartových čísiel |
| Kolá po šach. | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7/7 , nežrebovaný |
| Ranking list after | k.1, k.2, k.3, k.4, k.5, k.6, k.7 |
| 5 najlepších hráčov, Celková štatistika, Štatistika medailí |
| Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Prehľad hráča 4A6
| č. | Meno | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
| 9 | Đinh Gia Huy | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 10 | Boys G4 |
| 10 | Lê Quang Nhật | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 17 | Boys G4 |
| 11 | Nguyễn An Nguyên | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 3 | 21 | Boys G4 |
| 12 | Lê Trọng Khôi | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 14 | Boys G4 |
| 13 | Trần Vũ Minh Tuệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | Boys G4 |
| 14 | Hoàng Thế Minh | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 3 | 23 | Boys G4 |
| 8 | Lương Ngọc Nhã Tâm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 3 | Girls G4 |
| 9 | Bùi Đặng Gia Hân | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | Girls G4 |
Výsledky posledného kola pre 4A6
Detaily hráča pre 4A6
| k. | č. | Meno | Body | výs. |
| Đinh Gia Huy 1145 4A6 Rp:1132 Body 4 |
| 1 | 24 | Nguyễn Tất Thịnh | 0 | - 1K | | 2 | 29 | Anakin Thiên Việt Philip | 2,5 | w 1 | | 3 | 27 | Trần Bình Minh | 6,5 | s 0 | | 4 | 23 | Huỳnh Phú Gia Hưng | 4 | w 1 | | 5 | 26 | Phan Huỳnh Khải | 4 | s 0 | | 6 | 7 | Hồng Anh Quân | 5 | w 0 | | 7 | 19 | Nguyễn Johnathan Nhật Quang | 3 | s 1 | | Lê Quang Nhật 1144 4A6 Rp:1004 Body 3 |
| 1 | 25 | Trang Phạm Chơn Nguyên | 0 | - 1K | | 2 | 31 | Nguyễn Đăng Khôi | 5 | s 0 | | 3 | 22 | Park Ho Yong | 4 | w 1 | | 4 | 26 | Phan Huỳnh Khải | 4 | s 0 | | 5 | 30 | Đỗ Nguyễn Gia An | 5 | w 0 | | 6 | 18 | Đặng Dân Nam | 3 | s 1 | | 7 | 21 | Nguyễn Trường An | 4 | w 0 | | Nguyễn An Nguyên 1143 4A6 Rp:1012 Body 3 |
| 1 | 26 | Phan Huỳnh Khải | 4 | w 0 | | 2 | 20 | Phạm Thiện Phúc | 3,5 | s 0 | | 3 | 14 | Hoàng Thế Minh | 3 | w ½ | | 4 | - | voľno | - | - 1 |
| 5 | 15 | Sầm Thiên William | 1 | s 1 | | 6 | 4 | Dương Hoàng Phúc An | 3 | s ½ | | 7 | 22 | Park Ho Yong | 4 | w 0 | | Lê Trọng Khôi 1142 4A6 Rp:1139 Body 4 |
| 1 | 27 | Trần Bình Minh | 6,5 | s 0 | | 2 | 21 | Nguyễn Trường An | 4 | w 0 | | 3 | 3 | Vũ Minh Hoàng Gia | 3 | s 1 | | 4 | 19 | Nguyễn Johnathan Nhật Quang | 3 | w 0 | | 5 | 17 | Võ Trí Thiện | 2 | s 1 | | 6 | 28 | Lê Tuấn Anh | 1 | - 1K | | 7 | 1 | Trần Nguyễn Trung Tín | 3 | w 1 | | Trần Vũ Minh Tuệ 1141 4A6 Rp:1188 Body 4 |
| 1 | 28 | Lê Tuấn Anh | 1 | w 1 | | 2 | 1 | Trần Nguyễn Trung Tín | 3 | s 1 | | 3 | 6 | Trần Nguyên Khôi | 6 | w 0 | | 4 | 30 | Đỗ Nguyễn Gia An | 5 | s 0 | | 5 | 20 | Phạm Thiện Phúc | 3,5 | w 1 | | 6 | 22 | Park Ho Yong | 4 | s 1 | | 7 | 7 | Hồng Anh Quân | 5 | s 0 | | Hoàng Thế Minh 1140 4A6 Rp:1085 Body 3 |
| 1 | 29 | Anakin Thiên Việt Philip | 2,5 | s 0 | | 2 | 23 | Huỳnh Phú Gia Hưng | 4 | w 0 | | 3 | 11 | Nguyễn An Nguyên | 3 | s ½ | | 4 | 3 | Vũ Minh Hoàng Gia | 3 | w ½ | | 5 | 28 | Lê Tuấn Anh | 1 | s 1 | | 6 | 19 | Nguyễn Johnathan Nhật Quang | 3 | w 0 | | 7 | 17 | Võ Trí Thiện | 2 | s 1 | | Lương Ngọc Nhã Tâm 1163 4A6 Rp:1222 Body 4,5 |
| 1 | 16 | Trần Lại Huyền Anh | 0 | - 1K | | 2 | 1 | Hoàng Bảo Trân | 3 | w 0 | | 3 | 2 | Trần Minh An | 2 | s 1 | | 4 | 10 | Giang Bảo Anh | 4 | w 1 | | 5 | 7 | Phan Mai Yến Chi | 3,5 | s 1 | | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 7 | w 0 | | 7 | 11 | Nguyễn Chi Mai | 4 | s ½ | | Bùi Đặng Gia Hân 1162 4A6 Rp:1212 Body 4 |
| 1 | 1 | Hoàng Bảo Trân | 3 | s 0 | | 2 | 15 | Ninh Minh Ngọc | 4 | w 1 | | 3 | 17 | Võ An DI | 5,5 | w 0 | | 4 | 13 | Hoàng Phan Tuệ Dương | 1,5 | s 1 | | 5 | 10 | Giang Bảo Anh | 4 | s 1 | | 6 | 3 | Phạm Gia Phương | 3,5 | w 1 | | 7 | 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 7 | s 0 |
|
|
|
|