ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G1Last update 20.12.2025 05:42:37, Creator/Last Upload: RoyalChess
| Tournament selection | Boys G1, Boys G2, Boys G3, Boys G4, Boys G5 Girls G1, Girls G2, Girls G3, Girls G4, Girls G5 Grade 6-7, Grade 8-9, Grade 10-11-12 |
| Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
| Overview for team | 1A1, 1A2, 1A3, 1A4, 1A5, 1A6, 1A7, 2A1, 2A2, 2A3, 2A4, 2A5, 2A6, 2A7, 3A1, 3A2, 3A3, 3A4, 3A5, 3A6, 3A7, 3A8, 4A1, 4A2, 4A3, 4A4, 4A6, 4A7, 4A8, 4A9, 5A1, 5A2, 5A3, 5A4, 5A5, 5A6, 5A7, 6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A2, 8A3, 8A4, 9A1, 9A2, 9A3, VIE |
| Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
| Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys G1 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Vũ Hải Đăng | 1a4 | 7 | 0 |
| 2 | Huỳnh Kiến Minh | 1a4 | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | 1a3 | 5 | 0 |
| 4 | Trần Đỗ Bình An | 1a1 | 5 | 0 |
| 5 | Phạm Huỳnh Anh | 1a1 | 5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys G2 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nhật Minh | 2a4 | 6,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phạm Khánh Tường | 2a6 | 5,5 | 0 |
| 3 | Chương Vĩnh Phú | 2a5 | 5,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Lam Thiên | 2a1 | 5 | 1 |
| 5 | Đỗ Huy Bảo | 2a6 | 5 | 2 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys 03 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Mai Minh Lâm | 3a4 | 7 | 0 |
| 2 | Dương Anh Khôi | 3a3 | 6 | 0 |
| 3 | Đỗ Tiến Hưng | 3a7 | 5 | 0 |
| 4 | Hà Khoa Ân | 3a2 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Đăng | 3a5 | 4,5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys 04 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Bình Minh | 4a2 | 6,5 | 0 |
| 2 | Trần Nguyên Khôi | 4a7 | 6 | 0 |
| 3 | Đỗ Nguyễn Gia An | 4a1 | 5 | 0 |
| 4 | Hồng Anh Quân | 4a7 | 5 | 0 |
| 5 | Võ Minh Quân | 4a7 | 5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Boys 05 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Trí Thịnh | 5A6 | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đức Trí | 5a1 | 5,5 | 0 |
| 3 | Vũ Quốc Bảo | 5a5 | 5,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Tùng Lâm | 5A6 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thuận Thành | 5a2 | 5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G3 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Cao Ngọc Anh | 3a6 | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 3a3 | 6 | 0 |
| 3 | Văn Nguyễn Kim Thùy | 3a1 | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Trần Quỳnh Hương | 3a3 | 3,5 | 0 |
| 5 | Trần Hà Vy | 3a2 | 3 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G4 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Hoàng Bảo Châu | 4a8 | 7 | 0 |
| 2 | Võ An DI | 4a1 | 5,5 | 0 |
| 3 | Lương Ngọc Nhã Tâm | 4a6 | 4,5 | 0 |
| 4 | Bùi Đặng Gia Hân | 4a6 | 4 | 0 |
| 5 | Giang Bảo Anh | 4a3 | 4 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G5 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Thị Phương Nga | 5a7 | 7 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Quỳnh Chi | 5a5 | 5 | 1 |
| 3 | Đỗ An Nhiên | 5a7 | 5 | 2 |
| 4 | Phạm Ngọc Gia Khanh | 5a7 | 4 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đình Khánh My | 5a6 | 3,5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Grade 67 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Tường Khuê | 6a3 | 6 | 1 |
| 2 | Nguyễn Minh Khôi | 6a2 | 6 | 2 |
| 3 | Giang Bảo Trang | 7a2 | 5 | 0 |
| 4 | Bùi Minh Đăng | 6a1 | 5 | 0 |
| 5 | Bùi Hoàng An | Khối 67 | 5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Grade 89 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Trọng Trí Dũng | 8a3 | 6,5 | 0 |
| 2 | Đoàn Nguyễn Ngọc Tâm | 9a2 | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Khải Trí | 9a3 | 5 | 1 |
| 4 | Phạm Mạnh Dũng | 8a4 | 5 | 2 |
| 5 | Lê Andrew Vinh | 8a3 | 4,5 | 0 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Grade 10-11-12 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Hoàng Khôi | 10a1 | 6,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phương Đức | 10a3 | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đức Minh Trí | 11a3 | 5,5 | 0 |
| 4 | Trần Bá Triết | 10a2 | 4 | 1 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Nam | 11a1 | 4 | 2 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G1 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn An Khuê | 1a1 | 5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 1a7 | 4 | 1 |
| 3 | Đoàn Nguyễn Mai Anh | 1a3 | 4 | 2 |
| 4 | Võ Cát Quỳnh Lam | 1a4 | 3,5 | 1 |
| 5 | Vương Gia Linh | 1a4 | 3,5 | 2 |
| ROYAL SCHOOL OLYMPICS 2025-2026 Girls G2 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Hoài Bích Ngọc | 2a2 | 4 | 1 |
| 2 | Dương Hương Bích Diệp | 2a1 | 4 | 2 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Tú Vi | 2a2 | 2,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Phúc An | 2a6 | 2,5 | 0 |
| 5 | Yeh Pei - Chin | 2a3 | 1,5 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|