GIẢI CỜ VUA XÃ HÒN ĐẤT MỞ RỘNG TRANH CÚP PHAN THỊ RÀNG NĂM 2025 اخر تحديث18.12.2025 09:11:52, منشئ/آخر رفع: KGChess
| اختيار بطولة | B9, B11, B13, OPEN NAM, G9, G11, G13, OPEN NỮ |
| معايير | مشاهدة تفاصيل البطولة, Link tournament to the tournament calendar |
| Overview for team | CDO, COL, HDA, HKT, KGH, LHU, LQD, LVT, MLU, MTH, NTS, NVR, PRG, PTR, THT, TSO, TTR, TTT, XBG, XKL, XSK |
| قوائم | ترتيب البداية, قائمة اللاعبين ابجديا, إحصائيات, Alphabetical list all groups, الجدول الزمني للعب |
| أكسيل و طباعة | تصدير لبرنامج الأكسيل (.xlsx), PDF تصدير لملف , QR-Codes |
Player Overview of a federation
| رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | نادي/مدينة | اسم اللاعب |
| 13 | | Trịnh Quốc Hưng | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 17 | | Nguyễn Minh Khang | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 21 | | Hồ Minh Khôi | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 24 | | Nguyễn Hoàng Gia Lâm | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 25 | | Tăng Khánh Long | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 28 | | Đặng Nguyễn Chí Nguyên | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 29 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 30 | | Nguyễn Quốc Khôi Nguyên | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 37 | | Danh Vẹn | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 38 | | Trương Thế Vương | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B9 |
| 1 | | Trần Hoàng Ngọc Bảo An | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 4 | | Bùi Gia Bảo | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 11 | | Danh Minh Hào | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 12 | | Phạm Minh Hoài | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 15 | | Ô Gia Huy | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 22 | | Trần Minh Khôi | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 23 | | Trần Văn Lâm | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 29 | | Võ Minh Nhật | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 39 | | Nguyễn Trung Quân | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 41 | | Đinh Đức Tài | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 45 | | Trần Vũ Thiên | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | B11 |
| 3 | | Nguyễn Trịnh Kim Anh | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G9 |
| 5 | | Lê Cao Tâm Đan | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G9 |
| 6 | | Bùi Nguyễn Hải Hà | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G9 |
| 11 | | Đoàn Thanh Nga | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G9 |
| 13 | | Danh Trần An Nhiên | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G9 |
| 3 | | Nguyễn Trâm Anh | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G11 |
| 6 | | Dương Ngọc Hân | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G11 |
| 8 | | Tăng Khánh Ngọc Lam | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G11 |
| 15 | | Lê Thị Hồng Tâm | | TSO | Trường Tiểu Học Thổ Sơn | G11 |
|
|
|
|