GIẢI CỜ VUA XÃ HÒN ĐẤT MỞ RỘNG TRANH CÚP PHAN THỊ RÀNG NĂM 2025 Последно обновяване18.12.2025 09:20:55, Creator/Last Upload: KGChess
| Турнирна селекция | B9, B11, B13, OPEN NAM, G9, G11, G13, OPEN NỮ |
| Параметрична селекция | покажи данните за турнира, Link tournament to the tournament calendar |
| Преглед на отбор | CDO, COL, HDA, HKT, KGH, LHU, LQD, LVT, MLU, MTH, NTS, NVR, PRG, PTR, THT, TSO, TTR, TTT, XBG, XKL, XSK |
| Списъци | Стартов лист, Азбучен стартов лист, Федерация-, Партии- и Звания-статистики, Alphabetical list all groups, Дата и час на кръговете |
| Excel и Print | Експорт в Excel (.xlsx), Експорт в PDF-файл, QR-Codes |
Преглед на играчи по федерация
| No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Клуб/Град | Name |
| 12 | | Lê Gia Khương | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | B13 |
| 15 | | Bùi Công Nghị | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | B13 |
| 17 | | Nguyễn Khắc Thái Phong | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | B13 |
| 6 | | Danh Võ Minh Hiền | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NAM |
| 7 | | Châu Nhật Hòa | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NAM |
| 12 | | Danh Tuấn Khoa | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NAM |
| 23 | | Lê Khương Thịnh | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NAM |
| 1 | | Nguyễn Bình Phương Anh | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | G13 |
| 14 | | Nguyễn Thị Thanh Vân | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | G13 |
| 10 | | Vũ Thị Thủy Tiên | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NỮ |
| 11 | | Lưu Ngọc Trâm | | PTR | Trường Thcs&thpt Phan Thị Ràng | OPEN NỮ |
|
|
|
|