GIẢI CỜ VUA XÃ HÒN ĐẤT MỞ RỘNG TRANH CÚP PHAN THỊ RÀNG NĂM 2025 Последно обновяване18.12.2025 09:21:36, Creator/Last Upload: KGChess
| Турнирна селекция | B9, B11, B13, OPEN NAM, G9, G11, G13, OPEN NỮ |
| Параметрична селекция | покажи данните за турнира, Link tournament to the tournament calendar |
| Преглед на отбор | CDO, COL, HDA, HDO, HKT, KGH, LHU, LQD, LVT, MLU, MTH, NTS, NVR, PRG, PTR, THT, TSO, TTR, XBG, XKL, XSK |
| Списъци | Стартов лист, Азбучен стартов лист, Федерация-, Партии- и Звания-статистики, Alphabetical list all groups, Дата и час на кръговете |
| Excel и Print | Експорт в Excel (.xlsx), Експорт в PDF-файл, QR-Codes |
Преглед на играчи по федерация
| No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Клуб/Град | Name |
| 11 | | Nguyễn Minh Đức | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | B9 |
| 26 | | Đoàn Chí Minh | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | B9 |
| 25 | | Mạnh Trọng Minh | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | B11 |
| 42 | | Tống Thiên Tân | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | B11 |
| 9 | | Vũ Đăng Khoa | | KGH | DNTN Kim Gia Huy | B13 |
| 5 | | Lê Nguyễn Long Hải | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | OPEN NAM |
| 28 | | Nguyễn Khánh Văn | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | OPEN NAM |
| 9 | | Hà Thu Hòa | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G9 |
| 14 | | Hà Bảo An Nhiên | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G9 |
| 12 | | Đoàn Tuệ Nhi | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G11 |
| 14 | | Trần Như Phúc | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G11 |
| 2 | | Trần Lê Lan Anh | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G13 |
| 13 | | Trần Thanh Trúc | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | G13 |
| 5 | | Nguyễn Phi Nhung | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | OPEN NỮ |
| 6 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | | KGH | Dntn Kim Gia Huy | OPEN NỮ |
|
|
|
|